Uncategorized
JAC N-SERIES - ĐỘNG CƠ ISUZU
XE TẢI JAC 3.49 TẤN – N350TL
Tải trọng: 3.49 tấn
Dung tích xilanh: 2.771 cm3
Lòng thùng: 4350 x 1820 x 490
Động cơ: ISUZU
Đặc điểm sản phẩm
JAC N350 là sản phẩm kinh điển, đáng tin cậy. Xuất khẩu trên 75 quốc gia và được 2.000.000 khách hàng tin dùng
Ưu điểm nổi bật:
– Thiết kế Cabin hiện đại, an toàn, không gây tiếng ồn, giữ cho bạn thoải mái ngay cả khi lái xe cả ngày.
– Động cơ ISUZU mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Di chuyển lên đến 600.000 km mà không cần đại tu
– Chassis chắc khỏe, chịu tải tốt.
– Bảo hành 5 năm / 150.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
– Lựa chọn hàng đầu của khách hàng doanh nghiệp
1. Về động cơ ISUZU: – chất lượng cao, mã lực lớn, ít hao dầu – Động cơ bảo vệ môi trường – Dùng kỹ thuật tiên tiến nổi tiếng quốc tế như ISUZU Nhật Bản, AVL nước Áo, thể tích nhẹ,100 km chỉ hao 8 lít dầu – Kỹ thuật dẫn đầu - 5 tầng R&D, trung tâm thiết kế nước Nhật, nước Ý, kỹ thuật dẫn đầu tổng hợp toàn cầu, kỹ thuật động cơ JAC giữ mức đồng bộ với kỹ thuật tiên tiến nhất trên thế giới
2. Về hệ thống chuyên chở: – Có 40 năm kinh nghiệm chế tạo Chassis chuyên nghiệp, là chuyên gia Chassis được thế giới công nhận: Máy ép cỡ lớn 6000 tấn trình độ dẫn đầu Quốc tế, khung chỉ dập một lần, tăng cường khung ngang giúp cho xe khỏe, tải tốt.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | JAC N350 (động cơ ISUZU) |
Số loại | N350.CS/TL |
Loại thùng | Thùng lửng |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 2.665 kg |
Tải trọng hàng hóa | 3.490 kg |
Tổng trọng tải | 6.350 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 6.160 x 1.950 x 2.240 mm |
Kích thước lòng thùng | 4.350 x 1.820 x 490 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.360 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | ISUZU, JE493ZLQ4, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 2.771 cm3 |
Công suất cực đại | 78 kW/3.400 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi |
Phân bố lên cầu trước | 2.300 kg |
Phân bố lên cầu sau | 4.050 kg |
Cỡ lốp | 7.00-16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Thủy lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu vuông và lật, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập 6.000 tấn dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 80 lít, nhựa cao cấp |
Bảo hành | 5 năm/150.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |