Quy định về tải trọng và kích thước xe tải (Chi tiết nhất 2024)

NGÀY ĐĂNG: 04/11/2024 | DANH MỤC: Kiến thức

Tải trọng và kích thước ảnh hưởng lớn đến việc mua xe, nhất là việc chênh lệch về mức giá giữa các tải trọng. Nên biết về quy định sẽ giúp cho anh em chọn được dòng xe phù hợp với hàng hoá.

1/ Quy định về tải trọng và kích thước xe tại Việt Nam

a/ Các chỉ số kỹ thuật quan trọng

Tải trọng trục quyết định độ bền của cầu xe, lốp xe và mặt đường. Việc vượt quá tải trọng trục cho phép có thể gây hư hỏng các bộ phận của xe và làm giảm tuổi thọ của đường.

Tải trọng toàn bộ: Là tổng trọng lượng của xe bao gồm trọng lượng bản thân xe, tải trọng trên thùng xe và trọng lượng của người và hàng hóa trên xe.

Tải trọng toàn bộ cho biết tổng trọng lượng mà xe có thể chịu được. Việc vượt quá tải trọng toàn bộ có thể gây ra quá tải cho động cơ, hệ thống truyền động và làm giảm tuổi thọ của xe.

Tải trọng trục quyết định độ bền của cầu xe, lốp xe và mặt đường

Chiều dài, chiều rộng, chiều cao của xe

  • Chiều dài: Khoảng cách từ điểm xa nhất phía trước đến điểm xa nhất phía sau của xe.
  • Chiều rộng: Khoảng cách lớn nhất giữa hai bên của xe.
  • Chiều cao: Khoảng cách từ mặt đường đến điểm cao nhất của xe khi không tải.

Các kích thước này quyết định khả năng di chuyển của xe trên các loại đường, qua các cầu và hầm, cũng như khả năng xếp dỡ hàng hóa.

Ví dụ:

Giả sử một chiếc xe tải có thông số kỹ thuật như sau:

  • Tải trọng trục trước: 5 tấn
  • Tải trọng trục sau: 10 tấn
  • Tải trọng toàn bộ cho phép: 18 tấn
  • Chiều dài: 10m
  • Chiều rộng: 2.5m
  • Chiều cao: 3m

Điều này có nghĩa là:

  • Bánh trước của xe chỉ chịu được tối đa 5 tấn trọng lượng.
  • Bánh sau của xe chỉ chịu được tối đa 10 tấn trọng lượng.
  • Tổng trọng lượng của xe (bao gồm xe, hàng hóa và người) không được vượt quá 18 tấn.
  • Xe có thể di chuyển qua các cầu, hầm có chiều cao thông thoáng tối thiểu là 3m.

Các kích thước xe quyết định khả năng di chuyển của xe trên các loại đường, qua các cầu và hầm, cũng như khả năng xếp dỡ hàng hóa

b/ Cách tính toán tải trọng cho phép

Hướng dẫn cách tính toán tải trọng cho phép của xe dựa trên thông số kỹ thuật của xe và loại hàng hóa vận chuyển.

Tải trọng hàng hóa cho phép: Tải trọng toàn bộ cho phép – Trọng lượng bản thân xe – Trọng lượng người và đồ vật trên xe.

Giả sử bạn có một chiếc xe tải có thông số kỹ thuật như sau:

  • Trọng lượng bản thân xe: 5 tấn
  • Tải trọng toàn bộ cho phép: 15 tấn
  • Trọng lượng trung bình của người và đồ vật trên xe: 0,5 tấn

Tính tải trọng hàng hóa cho phép: Tải trọng hàng hóa cho phép = 15 tấn – 5 tấn – 0,5 tấn = 9,5 tấn

Vậy chiếc xe tải trên có thể chở tối đa 9,5 tấn hàng hóa.

Cách tính toán tải trọng cho phép của xe dựa trên thông số kỹ thuật của xe và loại hàng hóa vận chuyển.

c/ Chú ý khi tính tải trọng

  • Luôn tuân thủ các quy định về tải trọng của cơ quan quản lý giao thông. Các quy định này có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng loại xe, tuyến đường.
  • Ngoài tải trọng toàn bộ, bạn cũng cần quan tâm đến tải trọng trục để đảm bảo không quá tải cho từng trục bánh xe.
  • Trọng lượng hàng hóa cần được tính toán chính xác, bao gồm cả bao bì và các phụ kiện đi kèm.
  • Tải trọng cho phép có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện đường, đặc biệt là các đoạn đường xấu, cầu yếu.

Giấy đăng kiểm: Tất cả các thông tin về tải trọng, kích thước của xe đều được ghi rõ trong giấy đăng kiểm.

Sổ hướng dẫn sử dụng xe: Sổ hướng dẫn sử dụng xe sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của xe.

Tất cả các thông tin về tải trọng, kích thước của xe đều được ghi rõ trong giấy đăng kiểm

2/ Các yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng cho phép

Tải trọng cho phép của một chiếc xe tải không chỉ phụ thuộc vào thông số kỹ thuật được ghi trên giấy đăng kiểm mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn sử dụng xe một cách hiệu quả và an toàn.

a/ Loại xe: 

Xe tải nhẹ, trung, nặng có tải trọng cho phép khác nhau.

Xe Tải nhẹ:

  • Tải trọng: Thường dưới 5 tấn.
  • Đặc điểm: Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trong nội thành, những cung đường hẹp hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Ví dụ: Hyundai Porter, Isuzu NPR, TQ Wuling, các dòng Teraco, JAC dưới 5 tấn…
  • Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ điều khiển, linh hoạt.
  • Nhược điểm: Khả năng chuyên chở hạn chế, không phù hợp với những chuyến đi xa hoặc chở hàng nặng.

Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trong nội thành

Xe tải trung:

  • Tải trọng: Từ 5 đến 15 tấn.
  • Đặc điểm: Kích thước lớn hơn xe tải nhẹ, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trên quãng đường dài, giữa các tỉnh thành.
  • Ví dụ: Hyundai HD72, Isuzu FVR, Hino FC, xe tải JAC 8 tấn, 9 tấn, Dongfeng 8 tấn, Chiến Thắng 8,1 tấn
  • Ưu điểm: Khả năng chuyên chở lớn hơn xe tải nhẹ, phù hợp với nhiều loại hàng hóa.
  • Nhược điểm: Kích thước lớn hơn, khó di chuyển trong các khu vực đông đúc.

Kích thước lớn hơn xe tải nhẹ, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trên quãng đường dài, giữa các tỉnh thành

Xe tải nặng:

  • Tải trọng: Trên 15 tấn.
  • Đặc điểm: Kích thước lớn, công suất mạnh, chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên quãng đường dài.
  • Ví dụ: Hyundai HD1000, Isuzu Giga, Hino 700, xe Howo 4 chân, 5 chân, Dongfeng 5 chân, 4 chân…
  • Ưu điểm: Khả năng chuyên chở hàng hóa lớn, phù hợp với các công trình xây dựng, vận chuyển hàng hóa công nghiệp.
  • Nhược điểm: Chi phí vận hành cao, khó di chuyển trong khu vực đô thị.

Kích thước lớn, công suất mạnh, chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên quãng đường dài

b/ Số trục

Số lượng trục bánh xe trên một chiếc xe tải có mối liên hệ trực tiếp và quan trọng đến khả năng chịu tải của xe.

Phân bố tải trọng:

  • Nhiều trục: Khi xe có nhiều trục, tải trọng được phân tán đều hơn lên các trục, giảm áp lực lên từng trục. Điều này giúp tăng khả năng chịu tải của xe và giảm thiểu hư hỏng cho các bộ phận như lốp, cầu xe.
  • Ít trục: Xe ít trục tập trung tải trọng lên một vài điểm, dễ gây quá tải cục bộ, làm giảm tuổi thọ của các bộ phận và tăng nguy cơ hư hỏng.

Ổn định khi vận chuyển:

  • Nhiều trục: Xe nhiều trục thường có trọng tâm thấp hơn, giúp xe ổn định hơn khi di chuyển, đặc biệt là khi vận chuyển hàng hóa nặng hoặc đi qua những đoạn đường gồ ghề.
  • Ít trục: Xe ít trục dễ bị rung lắc, mất cân bằng khi vận chuyển hàng hóa nặng, gây ảnh hưởng đến an toàn giao thông.

Khả năng vượt địa hình:

  • Nhiều trục: Xe nhiều trục thường có độ bám đường tốt hơn, khả năng vượt địa hình khó khăn như đường trơn trượt, lầy lội cao hơn.
  • Ít trục: Xe ít trục dễ bị sa lầy, khó vượt qua những đoạn đường khó.

Số lượng trục bánh xe trên một chiếc xe tải có mối liên hệ trực tiếp và quan trọng đến khả năng chịu tải của xe.

Thông thường, xe tải có thể có:

  • 2 trục: Thường là xe tải nhẹ, tải trọng không quá lớn.
  • 3 trục: Phổ biến ở các loại xe tải trung, có khả năng chịu tải tốt hơn.
  • 4 trục hoặc nhiều hơn: Thường là xe tải nặng, chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.

Để biết chính xác một chiếc xe tải có bao nhiêu trục, bạn có thể xem giấy đăng kiểm và tất cả thông tin về số trục, tải trọng sẽ được ghi rõ trong giấy đăng kiểm.

Để biết chính xác một chiếc xe tải có bao nhiêu trục, bạn có thể xem giấy đăng kiểm và tất cả thông tin

3/ Mối quan hệ giữa tải trọng và kích thước

Tỷ lệ thuận: Thông thường, xe có kích thước lớn hơn sẽ có tải trọng lớn hơn. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng đúng.

Ảnh hưởng lẫn nhau:

  • Kích thước ảnh hưởng đến tải trọng: Xe lớn thường có khả năng chịu tải tốt hơn do phân bố tải trọng đều hơn.
  • Tải trọng ảnh hưởng đến kích thước: Xe chở hàng nặng cần có kích thước thùng lớn để chứa hàng.

Ví dụ:

  • Xe tải nhỏ: Kích thước nhỏ gọn, tải trọng nhẹ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa trong nội thành hoặc những quãng đường ngắn.
  • Xe tải trung: Kích thước lớn hơn, tải trọng cao hơn, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trên quãng đường dài hoặc những loại hàng hóa có trọng lượng lớn.
  • Xe tải nặng: Kích thước rất lớn, tải trọng cực lớn, chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.

Thông thường, xe có kích thước lớn hơn sẽ có tải trọng lớn hơn.

4/ Mức xử phạt của việc vi phạm quy định về tải trọng và kích thước

Việc vi phạm quy định về tải trọng và kích thước xe là hành vi nghiêm trọng, không chỉ gây ảnh hưởng đến an toàn giao thông mà còn gây hư hỏng hạ tầng đường bộ. Để răn đe và đảm bảo tuân thủ pháp luật, cơ quan chức năng đã quy định các mức phạt cụ thể đối với những hành vi vi phạm này.

  • Việc vượt quá tải trọng sẽ bị xử phạt tiền và có thể bị tước giấy phép lái xe. Mức phạt cụ thể tùy thuộc vào tỷ lệ vượt quá tải trọng:
    • Vượt quá tải trọng từ 30% đến 50%: Bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng và có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng.
    • Vượt quá tải trọng từ 50% đến 100%: Bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng và có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng.
    • Vượt quá tải trọng từ 100% đến 150%: Bị phạt tiền từ 7.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng và có thể bị tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng.
    • Vượt quá tải trọng trên 150%: Bị phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng và có thể bị tước giấy phép lái xe từ 3 đến 5 tháng.
  • Đối với tổ chức: Mức phạt sẽ cao hơn so với cá nhân.
  • Việc vượt quá kích thước cho phép về chiều dài, chiều rộng: Bị phạt tiền và có thể bị tước giấy phép lái xe.

Chú ý:

Thay đổi kích thước thùng xe, Chở hàng quá khổ, quá tải: Bị phạt tiền và có thể bị tước giấy phép lái xe.

Việc vi phạm quy định về tải trọng và kích thước xe là hành vi nghiêm trọng

5/ Cách lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu

a/ Loại hàng hóa

  • Tính chất: Hàng khô, hàng lỏng, hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm,…
  • Kích thước: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao, khối lượng riêng.
  • Hình dạng: Khối, trụ, tấm,…
  • Đặc tính: Bền, dễ hư hỏng, cần bảo quản đặc biệt (nhiệt độ, độ ẩm).

Ví dụ: Thép cuộn (hàng nặng, hình trụ), máy móc thiết bị (hàng dễ vỡ, kích thước lớn), thực phẩm tươi sống (cần bảo quản lạnh).

b/ Khối lượng hàng hóa

  • Trọng lượng tổng: Bao gồm cả bao bì, vật liệu lót.
  • Trọng lượng trên một đơn vị thể tích: Để tính toán dung tích thùng xe cần thiết.

Cách tính tham khảo:

Bạn cần vận chuyển hàng hóa nông sản từ quê lên thành phố, với khối lượng khoảng 3 tấn, quãng đường khoảng 100km. Lựa chọn phù hợp nhất có thể là xe tải trung tầm 3-4 tấn, có thùng kín để bảo quản hàng hóa.

6/ Vì sao nên chọn mua xe tải tại Ô tô Phú Cường

Các chuyên viên tư vấn của Phú Cường được đào tạo bài bản, am hiểu sâu về các dòng xe tải, sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc.

Phú Cường cung cấp nhiều dòng xe tải từ các thương hiệu nổi tiếng như JAC, TQ WULING, TERACO, CHIẾN THẮNG, DONGFENG, FAW… với nhiều tải trọng, kích thước và giá cả khác nhau.

Các thủ tục mua bán, đăng ký, bảo hiểm được thực hiện nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Phú Cường cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp, đảm bảo xe luôn hoạt động ổn định.

Trực tiếp trải nghiệm cảm giác lái, đánh giá khả năng vận hành của xe. Để được tư vấn và trải nghiệm xe trực tiếp.

——————————————————–

***Cập nhật những chương trình mới tháng 11/2024 tại Ô tô Phú Cường

Ô tô Phú Cường được rất nhiều khách hàng tin tưởng để lựa chọn trải nghiệm chiếc xe của cuộc đời mình.

Cuối năm khuyến mãi lớn cho anh em tài xế mua xe làm ăn tại Ô tô Phú Cường:

  • Xe tải Teraco tặng 100% lệ phí trước bạ và phiếu nhiên liệu cho các dòng xe
  • Ưu đãi đến 20 triệu và tặng phí trước bạ cho khách hàng mua xe JAC.
  • Quà tặng lớn dành cho các dòng xe FAW, Chiến Thắng, DongFeng đến 100 triệu
  • Tặng 1 chỉ vàngkhuyến mại trước bạ cho dòng xe TQ Wuling.
  • Ưu đãi lên đến 45 triệuhỗ trợ thuế trước bạ dành cho các dòng xe SRM.

Đây là cơ hội tốt để mua xe làm ăn với giá ưu đãi, tiết kiệm chi phí đầu tư.

Với hành trình 10 năm kinh doanh xe tải, Phú Cường hiện là đại lý chính hãng của nhiều thương hiệu xe tải uy tín như JAC, Teraco,…

Hệ thống 9 Showroom rộng khắp các tỉnh thành, thuận tiện, an tâm bảo hành, bảo dưỡng.

Đội ngũ nhân viên tận tâm, nhiệt tình, chuyên nghiệp, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp và nhận được nhiều lợi ích nhất.

Đặc biệt, Phú Cường luôn dành cho khách hàng mức giá tốt nhất thị trường, cùng chính sách mua xe trả góp lãi suất ưu đãi, nhanh gọn.

Hấp dẫn hơn nữa với quà tặng giá trị lên đến 100 triệu dành riêng cho khách hàng đến trực tiếp Showroom Phú Cường.

Hãy liên hệ ngay với Ô tô Phú Cường khi muốn mua xe tự làm chủ với giá tốt, chất lượng đảm bảo, an tâm trên mọi chặng đường.

Otophucuong.vn

(Bài viết cập nhật: 04/11/2024)