FAW GIẢI PHÓNG
FAW GIAI PHONG
XE TẢI FAW 7.25T – TB 9.6M
Tải trọng: 7.25 tấn
Dung tích xilanh: 6.600 cm3
Lòng thùng: 9630 x 2350 x 760/2150
Động cơ: CA6DLD – 18E5
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG BẠT THÙNG DÀI 9.6M:
Ưu điểm nổi bật:
– Sử dụng động cơ FAW đồng bộ linh kiện với 6 máy rất khoẻ chạy mọi địa hình, tiêu hao nhiên liệu ít, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu cho khách hàng.
– Cabin rộng với 3 chỗ ngồi và 1 gường nằm thoải mái cho tài xế
– Xe trang bị điều hoà 2 chiều, kính điện, khoá điều khiển từ xa
– Khung gầm, chassis chịu lực cao, tính đàn hồi tốt, chịu tải rốt, chạy mọi địa hình bằng phẳng hay đồi núi…
– Hệ thống cảm ứng ABS giúp xe an toàn hơn, chạy êm hơn trên mọi tuyến đường
– Hệ thống đèn là một bộ phận quan trọng trong việc cấu thành nên một chiếc xe hoàn hảo, đèn xe bao gồm đèn pha, đèn sương mù, đèn xi nhan
– Hệ thống phanh chính và phụ trợ khí xả. Hệ thống vận hành được trang thiết bị điều khiển loại tốt nhất hiện nay
– Thùng hàng siêu dài rất phù hợp chở hàng khối: chở chăn ga gối niệm, chở Pallet, bia….
– Dòng xe này đã được các tập đoàn vận tải Logictic, các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư hàng trăm xe chở hàng hoá và hàng năm tái đầu tư dòng xe này.
- XEM THÊM Thông tin chi tiết về xe tải Faw thùng dài 9m 7.25 tấn.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | GIAIPHONG |
Số loại | FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB |
Loại thùng | Thùng bạt |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 7.905 kg |
Tải trọng hàng hóa | 7.250 kg |
Tổng trọng tải | 15.350 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 12.050 x 2.500 x 3.750 mm |
Kích thước lòng thùng | 9.630 x 2.350 x 760/2.150 mm |
Chiều dài cơ sở | 6.985 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | CA6DLD-18E5 (180Hp – 6 máy), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 6.600 cm3 |
Công suất cực đại | 134 kW/2.300 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
Phân bố lên trục trước | 5.370 kg |
Phân bố lên trục sau | 9.980 kg |
Cỡ lốp | 10.00R20, có săm, bố thép |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 400 lít, hợp kim Nhôm |
Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |