FAW GIẢI PHÓNG
FAW GIAI PHONG
XE TẢI FAW 5.85T – CHỞ Ô TÔ
Tải trọng: 5.85 tấn (chở ô tô)
Dung tích xilanh: 6.600 cm3
Lòng thùng: 9740 x 2260 x 3250/2850
Động cơ: CA6DLD – 18E5
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI FAW 5.85 TẤN Ô TÔ CHỞ Ô TÔ THÙNG DÀI 9.8M:
Ưu điểm nổi bật:
– Sử dụng động cơ FAW đồng bộ linh kiện với 6 máy rất khoẻ chạy mọi địa hình, tiêu hao nhiên liệu ít, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu cho khách hàng.
– Cabin rộng với 3 chỗ ngồi và 1 gường nằm thoải mái cho tài xế
– Xe trang bị điều hoà 2 chiều, kính điện, khoá điều khiển từ xa
– Khung gầm, chassis chịu lực cao, tính đàn hồi tốt, chịu tải rốt, chạy mọi địa hình bằng phẳng hay đồi núi…
– Hệ thống cảm ứng ABS giúp xe an toàn hơn, chạy êm hơn trên mọi tuyến đường
– Hệ thống đèn là một bộ phận quan trọng trong việc cấu thành nên một chiếc xe hoàn hảo, đèn xe bao gồm đèn pha, đèn sương mù, đèn xi nhan
– Hệ thống phanh chính và phụ trợ khí xả. Hệ thống vận hành được trang thiết bị điều khiển loại tốt nhất hiện nay
– Thùng hàng siêu dài, chắc chắn và rộng rãi thuận tiện chở ô tô, được nhiều công ty Logictic đầu tư
| KIỂU LOẠI XE | |
| Loại phương tiện | GIAIPHONG |
| Số loại | FAW.E5T8-GMC/DKV-COTO |
| Loại thùng | ô tô chở ô tô |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| KHỐI LƯỢNG | |
| Khối lượng bản thân | 5.840 kg |
| Tải trọng hàng hóa | 5.850 kg |
| Tổng trọng tải | 15.950 kg |
| Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể | 12.180 x 2.500 x 4.000 mm |
| Kích thước lòng thùng | 9.740 x 2.260 x 3.250/2.850 mm |
| Chiều dài cơ sở | 6.985 mm |
| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu loại động cơ | CA6DLD-18E5 (180Hp – 6 máy), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Dung tích xilanh | 6.600 cm3 |
| Công suất cực đại | 134 kW/2.300 vòng/phút |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
| Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
| Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
| Phân bố lên trục trước | 5.950 kg |
| Phân bố lên trục sau | 10.000 kg |
| Cỡ lốp | 10.00R20, có săm, bố thép |
| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
| Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
| Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
| THÂN XE | |
| Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
| Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
| Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
| Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
| KHÁC | |
| Màu xe | Trắng |
| Loại ắc quy | Chì Axít |
| Dung tích bình dầu | 400 lít, hợp kim Nhôm |
| Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |













