Các dòng xe
WAW
XE TẢI WAW 2.4 TẤN – TB
Tải trọng: 2.4 tấn
Dung tích xilanh: 2.289 cm3
Lòng thùng: 3700 x 1770 x 565/1725
Động cơ: WP2.3Q95E40
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI WAW 2.4 TẤN THÙNG BẠT 3.7 MÉT
Ưu điểm nổi bật:
– Xe tải Waw được nhập khẩu linh kiện và lắp ráp tại nhà máy ô tô Chiến Thắng trên dây chuyền công nghệ hiện đại, khung chassis chắc chắn chịu tải cao, động cơ hoạt động mạnh mẽ bền bỉ.
– Xe tải Waw có thiết kế ngoại thất ấn tượng và mạnh mẽ. Cabin xe được sơn bằng kỹ thuật tiên tiến, giúp màu sơn luôn bóng đẹp bền màu.
– Nội thất xe được thiết kế rộng rãi và tiện nghi cho 2 ghế ngồi, kính chỉnh điện khóa cửa trung tâm, đồng hồ hiển thị thông số cần thiết cho bác tài theo dõi hoạt động của xe, vô lăng lái trợ lực nhẹ nhàng có thể điều chỉnh góc nghiêng cho cảm giác lái thoải mái, di chuyển an toàn trên đường dài.
– Xe tải Waw được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động bền bỉ theo thời gian, công suất hoạt động hiệu quả cao.
– Hệ thống nhíp phụ thuộc lá nhíp bán nguyệt có độ đàn hồi cao, chịu tải, vận hành êm ái.
– Đây là sản phẩm đang rất được ưa chuộng bởi kiểu dáng đẹp cùng các thiết kế và màu sắc hiện đại. Sử dụng động cơ Diesel bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu sẽ là lựa chọn tối ưu cho khách hàng muốn thu hồi vốn nhanh.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | WAW (Tải thùng 1 cầu) |
Số loại | WZ2.40/TM1 |
Loại thùng | Mui bạt |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 2.815 kg |
Tải trọng hàng hóa | 2.400 kg |
Tổng trọng tải | 5.345 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 5.570 x 1.925 x 2.685 mm |
Kích thước lòng thùng | 3.700 x 1.770 x 565/1.725 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.860 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | WP2.3Q95E40, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 2.289 cm3 |
Công suất cực đại | 70 kW/3.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi, có số phụ |
Phân bố lên trục trước | 1.840 kg |
Phân bố lên trục sau | 3.505 kg |
Cỡ lốp | 6.50-16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/…. |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu tròn và lật cơ, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
KHÁC | |
Màu xe | Xanh |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 80 lít |
Bảo hành | 2 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |