KENBO
KENBO
XE TẢI KENBO 900KG – KÍN CÁNH DƠI
Tải trọng: 900 kg (kín cánh dơi)
Dung tích xilanh: 1.342 cm3
Lòng thùng: 2610 x 1530 x 1470
Động cơ: BJ413A
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI KENBO 900 KG THÙNG KÍN CÁNH DƠI 2.6 MÉT – BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG
Ưu điểm nổi bật:
– Động cơ BJ413A với dung tích 1.342 cm3 do hãng BAIC sản xuất theo nhượng quyền công nghệ SUZUKI rất bền, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6.2 lít/100 km)
– Cabin thiết kế đầu dài, nhô ra phía trước giúp khoang lái rộng, an toàn, ghế ngồi nỉ thoải mái cho tài xế đi đường dài.
– Khung gầm, khoang cabin được sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp
– Vô lăng trợ lực điện lái rất nhẹ giúp tài xế chuyển hướng dễ dàng nhẹ nhàng, chuẩn xác, an toàn khi vận hành
– Xe trang bị kính chỉnh điện, khoá điện thông minh rất thuận tiện khi lưu thông, bảo quản xe
– Trang bị điều hoà 2 chiều, quạt gió, đài radio AM, FM, USB….
– Lốp xe 5.50-13 và có săm, nhíp trên cầu giúp chịu tải tốt
– Thùng dài 2.6 mét chở hàng rất đa năng: rau củ quả, máy móc, kính….
– Xe được bảo hành 2 năm/60.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước, phụ tùng thay thế chính hãng
| KIỂU LOẠI XE | |
| Loại phương tiện | KENBO |
| Số loại | KB-SX1/CTH-TK2 |
| Loại thùng | Thùng kín cánh dơi |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| KHỐI LƯỢNG | |
| Khối lượng bản thân | 1.360 kg |
| Tải trọng hàng hóa | 900 kg (không nóc) và 800 kg (có nóc) |
| Tổng trọng tải | 2.390 kg |
| Số chỗ ngồi | 2 người |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể | 4.700 x 1.670 x 2.320 mm |
| Kích thước lòng thùng | 2.610 x 1.530 x 1.470 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.800 mm |
| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu loại động cơ | BJ413A, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
| Dung tích xilanh | 1.342 cm3 |
| Công suất cực đại | 69 kW/6.000 vòng/phút |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
| Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
| Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi |
| Phân bố lên cầu trước | 690 kg |
| Phân bố lên cầu sau | 1.700 kg |
| Cỡ lốp | 5.50-13 |
| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Loại cơ cấu lái | Bánh răng, thanh răng |
| Trợ lực | Cơ khí có trợ lực điện |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa, tang trống, Thủy lực, trợ lực chân không |
| Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2 |
| THÂN XE | |
| Cabin | Đầu tròn dài và liền, điều hoà 2 chiều, kính điện chỉnh điện, khóa trang bị cảm biến |
| Chassis | Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp |
| Đèn xe | Đèn Halogen với công nghệ Projetor mới dạng thấu kính, điều chỉnh được dải sáng |
| KHÁC | |
| Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc, Đỏ, Vàng… |
| Loại ắc quy | Chì A xít |
| Dung tích bình dầu | 20 lít |
| Bảo hành | 2 năm/60.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |
















