XE BEN HOA MAI
BEN HOA MAI
XE BEN HOA MAI 4.95T- 2 CẦU
Tải trọng: 4.95 tấn (3.7 khối)
Dung tích xilanh: 2.672 cm3
Lòng thùng: 3130 x 1820 x 650
Động cơ: YN27CRD1 (YUCHAI)
Đặc điểm sản phẩm
XE BEN HOA MAI 4.95 TẤN 2 CẦU – 3.7 KHỐI
Ưu điểm nổi bật:
– Động cơ YN27CRD1 của xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khối với công suất cực đại 70kW/3200 vòng/phút, dung tích 2.672 cm3 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 rất mạnh mẽ và hệ thống cầu có sức kéo lớn giúp xe vận chuyển hàng nặng đi mọi địa hình đồi núi dốc trơn trượt.
– Khung gầm xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khối chắc chắn có trọng tải thấp, giúp ôm cua ổn định và dễ dàng hơn khi di chuyển trong trong cung đường nhỏ hẹp.
– Hệ thống ty ben xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khối được gia cố chắc chắn và bền bỉ, quá trình ben cũng dễ dàng hoạt động và điều khiển.
– Xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khối với thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và mạnh mẽ, thùng ben thiết kế linh hoạt giúp cho quá trình nâng tải ben hàng hóa rất dễ dàng và không bị va đập trong quá trình di chuyển.
– Thùng hàng bằng sắt dập dày, mở 3 bửng giúp lên xuống hàng đơn giản dễ dàng
– Xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khối sử dụng hệ thống đèn pha lớn có cường độ chiếu sáng tốt, gương đặt đa điểm có thể quan sát dễ dàng khi lái xe
– Xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu được trang bị thắng hơi rất an toàn, gương đặt đa điểm quan sát. Sử dụng lốp 7.50-16 rất phụ hợp chở hàng nặng bám đường tốt.
– Xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khối sử dụng bình dầu, bình hơi bằng hợp kim Nhôm, ghế bọc Simili, hệ thống tắt Ắc quy trên Cabin bằng nút bấm đơn giản
– Hệ thống phanh tay, lên xuống ben của xe ben Hoa Mai 4.95 tấn 2 cầu 3.7 khốigài cầu gần tài xế giúp thao tác dễ dàng thuận tiện.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | HOAMAI (Ben 2 cầu) |
Số loại | HD4950A.4X4-E4TD |
Loại thùng | Tự đổ |
Công thức bánh xe | 4×4 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 4.070 kg |
Tải trọng hàng hóa | 4.950 kg |
Khối lượng chuyên chở | 3.7 khối |
Tổng trọng tải | 9.150 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 5.220 x 1.990 x 2.410 mm |
Kích thước lòng thùng | 3.130 x 1.820 x 650 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.845 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 (YUCHAI), 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 2.672 cm3 |
Công suất cực đại | 70 kW/3.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 5 số tiến – 1 số lùi, có số phụ |
Phân bố lên trục trước | 2.865 kg |
Phân bố lên trục sau | 6.285 kg |
Cỡ lốp | 8.25-16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/…. |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu vuông và lật cơ, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính cơ, khóa cơ |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn pha lớn có cường độ chiếu sáng tốt |
KHÁC | |
Màu xe | Xanh |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 80 lít |
Bảo hành | 2 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |