CHENGLONG
CHENGLONG 8T2 THÙNG 9.9M
Xe tải Chenglong M3 8.2T thùng 9.9m
Tải trọng: 8.2 tấn
Dung tích xilanh: 6.870 cm3
Lòng thùng: 9.900 x 2.380 x 810/2.150 mm
Động cơ: YUCHAI YC6JA200-50
Đặc điểm sản phẩm
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | CHENGLONG 8.2 TẤN – THÙNG DÀI 9.9M |
Số loại | LZ5185XXYM3ABT/HIEPPHAT-TMB1 |
Loại thùng | Thùng bạt |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 7.605 kg |
Tải trọng hàng hóa | 8.200 kg |
Tổng trọng tải | 16.000 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 12.125 x 2.500 x 3.680 mm |
Kích thước lòng thùng | 9.900 x 2.380 x 810/2.150 mm |
Chiều dài cơ sở | 7.100 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | YUCHAI, YC6JA200-50, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 6.870 cm3 |
Công suất cực đại | 147kW/2.300 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 8JS75TC, Cơ khí, 8 số tiến – 2 số lùi |
Phân bố lên cầu trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
Phân bố lên cầu sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, Tỷ số truyền 4.875 |
Cỡ lốp | 10.00R20 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | 11 lá nhíp dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực |
Hệ thống treo sau | 12 + 9 lá nhíp dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng |
Thùng nhiên liệu | Hợp kim nhôm 250 Lít, có nắp khóa nhiên liệu |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi, góc quay tối đa bánh trong 46″, bánh ngoài 36″ |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Hệ thống phanh khí mạch kép – Hệ thống đỗ xe cho bánh sau – Phanh khí xả động cơ |
THÂN XE | |
Cabin | Cabin đầu M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Chassis | Khung hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm. Toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
KHÁC | |
Màu xe | Bạc |
Loại ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A, Bộ khởi động 24V 7.5kW |
Dung tích bình dầu | 250 Lít |
Hiệu suất | – Tốc độ lái xe tối đa: 115 km/h – Khả năng leo dốc tối đa: 30%
– Mức tiêu hao nhiên liệu: 17L/100km |
Bảo hành | 18 tháng/ 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |