VEAM MOTOR
VEAM
Xe tải Veam VT340 TB
Tải trọng: 3.490 Kg
Dung tích xilanh: 2.771 Cm3
Lòng thùng: 6.050 x 1.950 x 625/1.940 mm
Động cơ: JE493ZLQ4
Đặc điểm sản phẩm
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (Có mui) |
Số loại | VT340T MB |
Loại thùng | Thùng bạt |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 3.470 kg |
Tải trọng hàng hóa | 3.490 kg |
Tổng trọng tải | 7.155 kg |
Số chỗ ngồi | 03 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 7.920 x 2.110 x 3.040 mm |
Kích thước lòng thùng | 6.050 x 1.950 x 625/1.940 mm |
Chiều dài cơ sở | 4.500 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | JE493ZLQ4 – Động cơ Isuzu 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 2.771 cm3 |
Công suất cực đại | 78 kW/3.400 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | |
Cấp số | 5 số tiến, 1 số lùi – Hộp số LC5T28ZB2Q0 |
Khả năng chịu tải cầu trước | 1.670 kg |
Khả năng chịu tải cầu sau | 1.800 kg |
Cỡ lốp | 7.00 – 16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống/ Tang trống; Thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ | Tác động lên hệ thống truyền lực, cơ khí |
THÂN XE | |
Cabin | Cabin thiết kế đầu vuông chắc chắn, thiết kế thép chuyên dụng nhiều lớp lót, sơn phủ công nghê mới, độ bền cao. Bên trong cabin có màn hình 7inch kết hợp cam lùi. |
Chassis | |
Thùng xe | 6.050 x 1.950 x 625/1.940 mm |
Màu xe | Trắng, Xanh |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | hợp kim inox 120 lít |
Bảo hành | 2 năm |