Các loại thuế khi mua xe tải: Những lưu ý bắt buộc phải biết

NGÀY ĐĂNG: 01/12/2024 | DANH MỤC: Kiến thức

Khi mua xe tải, bao gồm cả xe tải thông thường và xe tải thùng bồn, người mua sẽ phải chịu nhiều loại thuế và lệ phí. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại thuế, cách tính và những chú ý quan trọng cần lưu ý:

1. Thuế Giá trị Gia tăng (VAT)

  • Mức thuế: Hiện tại, thuế VAT cho xe tải ở Việt Nam là 10% trên giá trị xe.
  • Lưu ý:
    • Thuế VAT là loại thuế bắt buộc khi mua xe mới. Nếu mua xe đã qua sử dụng, thuế VAT có thể đã được tính trong giá bán xe.
    • Giá xe tính thuế VAT thường là giá bán xe từ nhà sản xuất hoặc đại lý, không bao gồm các khoản chiết khấu hoặc khuyến mại.

2. Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)

  • Mức thuế: Xe tải thường không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt như các dòng xe ô tô con hay xe sang. Tuy nhiên, nếu xe tải được nhập khẩu và sử dụng cho mục đích đặc biệt, có thể có các quy định riêng về thuế tiêu thụ đặc biệt.
  • Cách tính: Nếu có áp dụng, sẽ tính theo mức quy định của Nhà nước (thường là % giá trị xe, tùy thuộc vào loại xe và mục đích sử dụng).

Thuế VAT cho xe tải ở Việt Nam là 10% trên giá trị xe

3. Thuế Nhập khẩu (đối với xe nhập khẩu)

  • Mức thuế: Tùy thuộc vào từng quốc gia và hiệp định thương mại mà Việt Nam tham gia, thuế nhập khẩu xe tải có thể từ 0% đến 70%.
  • Cách tính:  Thuế nhập khẩu = Giá CIF x tỷ lệ thuế nhập khẩu 

Trong đó, CIF (Cost, Insurance, and Freight) là giá của xe bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm khi đến cảng Việt Nam.

Thuế nhập khẩu cho xe tải tại Việt Nam có sự khác biệt tùy thuộc vào các yếu tố như loại xe, tải trọng, quốc gia xuất xứ và các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia.

Xe bồn nhập khẩu Tùy thuộc vào từng quốc gia và hiệp định thương mại mà Việt Nam tham gia, thuế nhập khẩu xe tải có thể từ 0% đến 70%

Phân loại xe tải theo tải trọng

  • Xe tải dưới 5 tấn: Xe tải có tải trọng nhỏ thường chịu mức thuế nhập khẩu thấp hơn so với xe tải hạng nặng. Tỷ lệ thuế nhập khẩu dao động từ 30-40%.
  • Xe tải từ 5-10 tấn: Mức thuế có thể dao động từ 20-30%.
  • Xe tải trên 10 tấn: Xe tải nặng chịu mức thuế nhập khẩu thấp hơn, dao động từ 10-20%.

Quốc gia xuất xứ và các hiệp định thương mại

Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA (với Liên minh châu Âu), CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), ATIGA (Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN) và ACFTA (Hiệp định Thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc), giúp giảm đáng kể thuế nhập khẩu xe tải từ các nước thành viên.

Ví dụ:

  • Xe tải nhập khẩu từ các nước ASEAN có thể được hưởng thuế suất ưu đãi bằng 0% nếu đạt đủ tiêu chuẩn quy tắc xuất xứ.
  • Với hiệp định EVFTA, thuế nhập khẩu xe tải từ EU cũng có xu hướng giảm dần và có thể giảm xuống 0% theo lộ trình nhất định.

Lưu ý:

    • Xe tải nhập khẩu từ các nước có hiệp định thương mại với Việt Nam có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi.
    • Khi nhập khẩu xe tải đã qua sử dụng, có thể áp dụng thuế suất cao hơn hoặc có các quy định khắt khe hơn về thuế.

Xe tải nhập khẩu từ các nước ASEAN có thể được hưởng thuế suất ưu đãi bằng 0% nếu đạt đủ tiêu chuẩn quy tắc xuất xứ

4. Lệ phí Trước bạ

Mức lệ phí: Lệ phí trước bạ đối với xe tải thường dao động từ 2% đến 6% giá trị xe, tùy thuộc vào từng tỉnh, thành phố và các quy định địa phương.

Mức lệ phí phổ biến:

  • Đối với đa số các địa phương: Mức lệ phí trước bạ cho xe tải thường là 2% giá trị xe.
  • Một số trường hợp đặc biệt: Tại các khu vực có quy định riêng hoặc các dòng xe tải có mục đích sử dụng đặc biệt, lệ phí trước bạ có thể cao hơn, nhưng nhìn chung hiếm khi vượt quá 2% – 3%.

Tính giá trị xe để đóng lệ phí trước bạ:

  • Giá trị xe để tính lệ phí trước bạ là giá bán của xe do cơ quan thuế quy định dựa trên bảng giá của nhà sản xuất hoặc đại lý bán xe.
  • Nếu là xe đã qua sử dụng, giá trị xe sẽ được tính theo tỷ lệ khấu hao của xe, thường từ 70% đến 80% giá trị xe mới, tùy thuộc vào số năm sử dụng và tình trạng xe.

Lưu ý:

  • Đối với xe tải mới, giá trị xe sẽ dựa trên hóa đơn mua bán từ đại lý hoặc nhà sản xuất.
  • Đối với xe tải đã qua sử dụng, giá trị xe sẽ được tính theo tỷ lệ khấu hao, thường là 70% đến 80% giá trị xe mới tùy thuộc vào năm sản xuất và tình trạng sử dụng của xe.
  • Mức lệ phí trước bạ có thể thay đổi theo từng tỉnh, thành phố. Tuy nhiên, 2% là mức phổ biến nhất và thường áp dụng cho hầu hết các khu vực.
  • Lệ phí trước bạ thường được thanh toán tại cơ quan thuế địa phương nơi đăng ký xe. Sau khi đóng lệ phí trước bạ, bạn sẽ nhận được biên lai xác nhận để tiến hành các thủ tục đăng ký biển số.
  • Một số loại xe tải phục vụ cho mục đích công ích, cứu hỏa, hoặc cấp cứu có thể được miễn hoặc giảm lệ phí trước bạ.

Một số dòng xe được miễn phí trước bạ

5. Phí đăng ký biển số

Phí đăng ký biển số cho xe tải tại Việt Nam phụ thuộc vào nơi đăng ký và kích thước của xe tải. Phí này có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh so với các tỉnh, thành phố khác.

a/ Chi tiết phí đăng ký biển số dành cho xe tải

Phí đăng ký biển số xe tải tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh:

Đối với xe tải, mức phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là 500.000 – 1.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào quy định từng thời điểm của địa phương. Đây là mức phí dành cho xe tải thông thường.

Phí đăng ký biển số xe tải tại các tỉnh và thành phố khác:

Tại các tỉnh và thành phố ngoài Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, mức phí thường thấp hơn, dao động từ 200.000 – 500.000 VNĐ.

b/ Lưu ý cho xe tải lớn và đặc biệt:

  • Đối với xe tải có tải trọng lớn (thường từ 10 tấn trở lên), một số khu vực có thể áp dụng các mức phí cao hơn. Tuy nhiên, sự chênh lệch không quá lớn và thông thường không vượt quá 1.000.000 VNĐ.
  • Một số loại xe tải phục vụ mục đích đặc biệt, chẳng hạn như xe tải chuyên dụng cho công trình công ích, có thể được hưởng mức phí ưu đãi hoặc miễn giảm theo quy định từng địa phương.

Tại các tỉnh và thành phố ngoài Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, mức phí thường thấp hơn

c/ Cách thức thanh toán phí đăng ký biển số

Phí đăng ký biển số xe tải được thanh toán tại cơ quan đăng ký xe, thường là Phòng Cảnh sát Giao thông hoặc chi cục quản lý giao thông của địa phương.

Khi đóng phí, chủ xe sẽ nhận được biên lai xác nhận, cùng với các giấy tờ cần thiết để hoàn tất thủ tục đăng ký và lấy biển số.

Lưu ý khi đăng ký biển số cho xe tải

  • Khác biệt về mức phí theo địa phương: Đối với các doanh nghiệp vận tải, nếu có trụ sở tại tỉnh lẻ, việc đăng ký xe tải tại địa phương có thể giúp tiết kiệm chi phí đăng ký biển số so với Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh.
  • Đầy đủ giấy tờ: Đảm bảo chuẩn bị đủ giấy tờ cần thiết như giấy đăng ký xe, chứng từ nộp lệ phí trước bạ, giấy kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường khi đi đăng ký biển số.

Phí đăng ký biển số là một trong các chi phí bắt buộc, và mức phí này được quy định theo pháp luật, giúp đảm bảo xe tải có đầy đủ giấy tờ hợp pháp để tham gia giao thông.

Phí đăng ký biển số xe tải được thanh toán tại cơ quan đăng ký xe

6/ Phí kiểm định và Phí Bảo trì đường bộ

Phí kiểm định và phí bảo trì đường bộ là hai loại phí bắt buộc đối với xe tải ở Việt Nam, đảm bảo xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn giao thông cũng như góp phần duy trì hệ thống đường bộ.

a/ Phí Kiểm định An toàn Kỹ thuật

  • Mục đích: Phí kiểm định là chi phí cho quá trình kiểm tra an toàn kỹ thuật định kỳ của xe tải, bao gồm các hạng mục như hệ thống phanh, đèn, lốp, bồn chứa (đối với xe bồn), và các thiết bị an toàn khác.
  • Mức phí kiểm định:
    • Mức phí kiểm định cho xe tải dao động từ 240.000 VNĐ đến 560.000 VNĐ tùy thuộc vào trọng tải và loại xe. Xe tải có trọng tải càng cao, mức phí kiểm định càng cao.
    • Một số mức phí tham khảo:
      • Xe tải dưới 2 tấn: khoảng 240.000 VNĐ.
      • Xe tải từ 2 đến 7 tấn: khoảng 350.000 VNĐ.
      • Xe tải trên 7 tấn đến dưới 20 tấn: khoảng 400.000 – 450.000 VNĐ.
      • Xe tải trên 20 tấn hoặc xe đầu kéo: khoảng 560.000 VNĐ.
  • Chu kỳ kiểm định:
    • Đối với xe tải mới: Chu kỳ kiểm định đầu tiên là 24 tháng.
    • Sau lần kiểm định đầu tiên, chu kỳ kiểm định tiếp theo là 6 – 12 tháng tùy vào loại xe và thời gian sử dụng.
  • Lưu ý: Phí kiểm định sẽ phải thanh toán khi xe đến kỳ hạn kiểm định tiếp theo. Nếu xe không đạt tiêu chuẩn kiểm định, chủ xe phải sửa chữa và thực hiện kiểm định lại (và có thể phải đóng lại phí kiểm định nếu qua nhiều lần kiểm tra).

Phí kiểm định và phí bảo trì đường bộ là hai loại phí bắt buộc đối với xe tải ở Việt Nam

b/ Phí Bảo trì đường bộ

  • Mục đích: Phí bảo trì đường bộ là khoản phí bắt buộc mà chủ xe phải đóng để đóng góp vào việc bảo trì, nâng cấp, và duy trì hệ thống giao thông đường bộ toàn quốc.
  • Mức phí bảo trì đường bộ:
    • Mức phí bảo trì đường bộ phụ thuộc vào trọng tải của xe tải. Mức phí này được tính theo từng năm (hoặc 6 tháng/lần nếu lựa chọn đóng phí nửa năm).
    • Một số mức phí tham khảo theo trọng tải xe:
      • Xe tải dưới 4 tấn: 2.160.000 VNĐ/năm.
      • Xe tải từ 4 đến 10 tấn: 3.240.000 VNĐ/năm.
      • Xe tải từ 10 đến 18 tấn: 4.680.000 VNĐ/năm.
      • Xe tải trên 18 tấn hoặc xe đầu kéo: 12.480.000 VNĐ/năm.
  • Hình thức nộp phí: Phí bảo trì đường bộ có thể được nộp theo từng kỳ, thường là 6 tháng hoặc 12 tháng, tùy vào nhu cầu của chủ xe. Đóng một lần cho cả năm thường giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu phiền toái so với việc đóng nhiều lần.
  • Lưu ý khi nộp phí bảo trì đường bộ:
    • Phí bảo trì đường bộ được nộp tại cơ quan đăng kiểm khi xe kiểm định định kỳ.
    • Xe tải không đóng phí bảo trì đường bộ hoặc quá hạn nộp phí sẽ bị xử phạt theo quy định pháp luật khi tham gia giao thông.

Phí bảo trì đường bộ là khoản phí bắt buộc mà chủ xe phải đóng để đóng góp vào việc bảo trì, nâng cấp, và duy trì hệ thống giao thông đường bộ toàn quốc

c/ Những lưu ý chung về phí kiểm định và phí bảo trì đường bộ

Giữ biên lai và giấy tờ

Sau khi nộp phí kiểm định và bảo trì đường bộ, cần giữ biên lai hoặc giấy chứng nhận để xuất trình khi cần hoặc khi có kiểm tra của cơ quan chức năng.

Kiểm tra thời hạn và chu kỳ kiểm định

Để tránh bị phạt, chủ xe cần theo dõi lịch kiểm định định kỳ và thời hạn nộp phí bảo trì đường bộ. Các cơ quan chức năng có thể xử phạt nếu xe không đạt chuẩn kiểm định hoặc chưa đóng phí bảo trì đường bộ.

Chuẩn bị xe trước khi kiểm định

Để tránh phải kiểm định lại nhiều lần (và đóng lại phí kiểm định), nên chuẩn bị và bảo dưỡng xe trước khi đến kỳ hạn kiểm định. Điều này giúp xe đạt chuẩn kỹ thuật và an toàn ngay trong lần kiểm tra đầu tiên.

Các trường hợp miễn giảm phí bảo trì đường bộ

Một số loại xe chuyên dụng hoặc xe phục vụ công ích có thể được miễn hoặc giảm phí bảo trì đường bộ theo quy định.

Phí kiểm định và phí bảo trì đường bộ là những chi phí quan trọng, giúp xe tải đảm bảo an toàn và góp phần bảo vệ, duy trì hệ thống giao thông. Chủ xe nên nắm rõ mức phí, thời hạn và các yêu cầu để thực hiện đúng quy định pháp luật.

Luôn giữ lại các biên lai khi đóng phí các loại thuế xe tải

7/ Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với xe tải phụ thuộc vào trọng tải của xe và thường dao động theo các mức dưới đây:

  • Xe tải dưới 3 tấn: khoảng 530.000 VNĐ/năm.
  • Xe tải từ 3 tấn đến dưới 8 tấn: khoảng 850.000 VNĐ/năm.
  • Xe tải từ 8 tấn đến dưới 15 tấn: khoảng 1.290.000 VNĐ/năm.
  • Xe tải từ 15 tấn trở lên: khoảng 1.825.000 VNĐ/năm.

Lưu ý: Mức phí trên chỉ là mức tham khảo và có thể thay đổi theo quy định từng thời điểm của cơ quan quản lý.

Lưu ý khi tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Xe tải tham gia giao thông mà không có bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc sẽ bị xử phạt. Theo quy định, mức phạt có thể lên tới 400.000 – 600.000 VNĐ đối với xe tải không có bảo hiểm bắt buộc.
  • Kiểm tra kỹ điều khoản bảo hiểm: Chủ xe nên kiểm tra kỹ điều khoản và phạm vi bảo hiểm, đặc biệt là mức trách nhiệm và các trường hợp loại trừ (những trường hợp bảo hiểm không chi trả) để nắm rõ quyền lợi của mình.
  • Cập nhật thời hạn bảo hiểm: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự thường có hiệu lực trong vòng 1 năm. Chủ xe cần lưu ý thời gian hết hạn để gia hạn kịp thời, tránh trường hợp bảo hiểm hết hạn khi chưa gia hạn sẽ không được bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tai nạn.
  • Giữ giấy chứng nhận bảo hiểm trên xe: Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là giấy tờ quan trọng và cần có khi tham gia giao thông. Chủ xe nên giữ bản sao giấy chứng nhận này trên xe để xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan chức năng.

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc đối với xe tải phụ thuộc vào trọng tải của xe

8. Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc nhưng nên có)

a/ Mức phí

Phí bảo hiểm vật chất xe thường dao động từ 1% đến 2% giá trị của xe mỗi năm. Mức phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào giá trị xe, tình trạng xe, phạm vi bảo hiểm và mức độ rủi ro của xe

  • Lưu ý:
    • Bảo hiểm vật chất không bắt buộc nhưng nên mua để bảo vệ xe tải trước các rủi ro như tai nạn, thiên tai, cháy nổ hoặc trộm cắp.
    • Mức phí bảo hiểm vật chất xe phụ thuộc vào giá trị xe và các quyền lợi bảo hiểm bổ sung.

b/ Điều khoản bảo hiểm vật chất xe

  • Bồi thường theo giá trị thực tế: Khi xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên giá trị thực tế của xe tại thời điểm xảy ra sự cố, tức là giá trị sau khi đã tính khấu hao.
  • Sửa chữa tại garage liên kết: Chủ xe có thể được sửa chữa tại các garage hoặc trung tâm bảo dưỡng liên kết với công ty bảo hiểm, nơi chất lượng sửa chữa và dịch vụ được đảm bảo.
  • Mức khấu hao linh kiện: Khi thay thế linh kiện trong quá trình sửa chữa, bảo hiểm có thể áp dụng mức khấu hao cho các bộ phận bị hư hỏng, đặc biệt với xe đã qua sử dụng lâu năm.

Phí bảo hiểm vật chất xe thường dao động từ 1% đến 2% giá trị của xe mỗi năm

9/ Chú ý khi đóng các loại thuế và lệ phí

Việc cộng dồn các loại thuế, phí có thể làm tăng đáng kể chi phí mua xe tải. Nên tính toán kỹ tổng chi phí để tránh bất ngờ và đảm bảo khả năng tài chính.

Một số địa phương có mức lệ phí trước bạ hoặc phí đăng ký biển số thấp hơn. Nếu có thể, đăng ký xe tại tỉnh lẻ sẽ giúp giảm chi phí đáng kể.

Một số chương trình ưu đãi hoặc hỗ trợ tài chính có thể giảm bớt chi phí thuế và phí cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc các xe tải phục vụ vận tải hàng hóa trong khu vực ưu tiên.

Các khoản phí như phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe cần được gia hạn định kỳ. Đảm bảo không để quá hạn để tránh bị phạt và mất quyền lợi bảo hiểm.

Các hóa đơn thuế, biên lai lệ phí sẽ là bằng chứng quan trọng nếu xảy ra tranh chấp hoặc yêu cầu hoàn thuế trong trường hợp đặc biệt.

Đối với xe nhập khẩu hoặc xe tải có giá trị lớn, nên xem xét kỹ hợp đồng mua bán để đảm bảo không bị tính thêm các chi phí không hợp lý.

10/ Ô tô Phú Cường là địa chỉ mua xe bồn chất lượng, giá tốt

Ô tô Phú Cường chuyên cung cấp các dòng xe bồn, xe tải chất lượng cao, dịch vụ tận tâm với mức giá tốt nhất thị trường.

Với hệ thống 9 showroom, tại đây luôn có sẵn các dòng xe cho khách hàng đến xem, lái thử và trải nghiệm thực tế.

Đa dạng dòng xe như xe bồn Dongfeng, xe bồn xi măng Hoa Mai, các dòng xe tải như JAC, Teraco, SRM, Howo, Wuling, Faw, Hyundai, Chiến Thắng,…

Hệ thống 9 showroom luôn có sẵn các dòng xe cho khách hàng đến xem, lái thử

Phú Cường có hơn 10 năm kinh nghiệm với ngành xe tải, là đại lý chính thức của JAC, Teraco và nhiều thương hiệu chất lượng khác.

Ngoài ra, tại đây có xưởng sản xuất các loại thùng, thuận tiện và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.

Đội ngũ tư vấn, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, hiểu rõ từng loại xe, sẵn sàng giải đáp các thắc mắc, phân vân của khách hàng.

Tư vấn rõ ràng, công khai giá thành và các chi phí, giúp khách hàng dễ dàng tính toán và lên kế hoạch tài chính phù hợp.

Đội ngũ tư vấn, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, tận tâm phục vụ khách hàng

Thủ tục mua xe trả góp nhanh gọn, rõ ràng, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng mua xe.

Liên kết với nhiều ngân hàng lớn, thẩm định nhanh chóng, giúp mau nhận xe.

Chính sách hậu mãi tốt, bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp, an tâm cho khách hàng khi mua xe.

Đặc biệt, ngoài miễn 100% lệ phí trước bạ cho xe bồn chở nước tưới cây, rửa đường.

Ô Tô Phú Cường còn đang có ưu đãi giá trị cho các dòng xe cùng quà tặng lên đến 100 triệu dành cho khách hàng đến Showroom.

Quý khách hàng muốn mua xe bồn, xe tải để kinh doanh thì đừng ngần ngại liên hệ với Phú Cường Auto.

——————————————————–

***Cập nhật những chương trình mới tháng 12/2024 tại Ô tô Phú Cường

Luôn mang đến sự uy tín, chất lượng và dịch vụ tận tâm, rất nhiều khách hàng lựa chọn Ô tô Phú Cường để được trải nghiệm chiếc xe của cuộc đời mình.

Cuối năm mua Xe tải mới – Đón Tết thịnh vượng, đón lộc phát tài tại Ô tô Phú Cường:

  • Teraco 100S tặng 100% phí trước bạ và phiếu nhiên liệu
  • Dòng xe tải van SRM được hỗ trợ thuế trước bạ lên đến 4 triệu.
  • Quà tặng lớn dành cho các dòng xe FAW, Chiến Thắng, DongFeng đến 100 triệu
  • Tặng 7 triệu đồngkhuyến mại trước bạ cho dòng xe TQ Wuling.

Đầu tư xe tải chở hàng cuối năm kiếm thu nhập tốt, để cả nhà cùng đón cái Tết sung túc.

Phú Cường hiện là đại lý chính hãng của nhiều thương hiệu xe tải uy tín như JAC, Teraco,… đảm bảo cung cấp xe chính hãng.

Với hành trình 10 năm kinh doanh xe tải, hệ thống 9 Showroom rộng khắp các tỉnh thành, Ô tô Phú Cường luôn là địa chỉ uy tín để khách hàng lựa chọn khi mua xe tải làm ăn.

Đội ngũ nhân viên tận tâm, chuyên nghiệp, luôn tư vấn đúng nhu cầu và hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lãi suất ưu đãi, nhanh gọn, nhận xe mau chóng nhất.

Đặc biệt, ƯU ĐÃI LỚN – TỚI SHOWROOM. Ưu đãi quà tặng giá trị lên đến 100 triệu dành riêng cho khách hàng đến trực tiếp Showroom Phú Cường.

Hãy liên hệ ngay với Ô tô Phú Cường để mua xe tải chở hàng cuối năm, đón một cái Tết sung túc với giá tốt và nhận nhiều ưu đãi giá trị.

Otophucuong.vn

(Bài viết cập nhật: 01/12/2024)