Cách tính toán chi phí nhiên liệu chuẩn xác cho xe tải

NGÀY ĐĂNG: 16/04/2025 | DANH MỤC: Kiến thức

Chi phí nhiên liệu luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí vận hành của xe, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vận tải. Việc tính toán chính xác chi phí nhiên liệu không chỉ giúp kiểm soát hiệu quả ngân sách mà còn là cơ sở để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, xây dựng bảng giá cước hợp lý và nâng cao lợi nhuận.

Vậy làm thế nào để xác định chi phí nhiên liệu một cách chuẩn xác, sát với thực tế vận hành? Hãy cùng tìm hiểu bài viết sau đây của Ô tô Phú Cường liệt kê các phương pháp tính toán đang được áp dụng phổ biến hiện nay.

I. Cách tính toán chi phí nhiên liệu chuẩn xác

Định mức tiêu hao nhiên liệu xe tải không chỉ phụ thuộc vào cấu tạo và công suất của động cơ mà còn liên quan đến một loạt các yếu tố khác như quãng đường di chuyển, địa hình, thời gian sử dụng và trọng lượng hàng hóa vận chuyển.

Do vậy, để giúp người sử dụng có cái nhìn toàn diện về tiêu hao nhiên liệu thì đây là công thức tính định mức dầu cho xe tải cơ bản được nhiều đơn vị vận tải áp dụng rộng rãi tại thị trường hiện nay.

Mc = K1. L/100 + K2 . P/100 + nK3

Trong đó:

  • Mc: Tổng số nhiên liệu được cấp cho 1 chuyến xe (lít).
  • K1: Định mức kỹ thuật (lít/100 km).
  • K2: Phụ cấp có tải, có hành khách (lít).

Lưu ý:

Xe ô tô sử dụng nhiên liệu xăng K2 = 1,5 lít/100 T.km.

Xe ô tô sử dụng nhiên liệu diesel K2 = 1,3 lít/100 T.km.

  • K3: Phụ cấp phải dừng đỗ để xếp, dỡ (khi có hàng, có hành khách);

Lưu ý:

Đối với xe ô tô khách và xe ô tô vận tải hàng hóa các loại (trừ xe ô tô tự đổ):

Phụ cấp cho một lần dừng, đỗ (một lần hưởng K3): K3 = 0,2 lít.

Số lần dừng, đỗ tính cho đoạn đường 100 km: n = 3.

Phụ cấp nhiên liệu phải dừng đỗ tính cho đoạn đường 100km: n.K3 = 0,6 lít/100 km.

  • L: Tổng quãng đường xe chạy (có chở hàng và không chở hàng) sau khi đã quy đổi ra đường cấp 1 (km).
  • P: Tổng khối lượng hàng hóa luân chuyển tính theo (T.km) hoặc (HK.km) sau khi đã quy đổi ra đường loại 1.
  • n: Số lần xếp dỡ hàng hóa hoặc số lần dừng đỗ xe (trên 1 phút).

1. Cách tính tăng định mức nguyên liệu theo trường hợp

Ngoài cách tính ban đầu ra, bạn còn phải tính toán thêm trường hợp tăng định mức nguyên liệu sau một thời gian sử dụng nữa. Cụ thể như sau:

Sau thời gian sử dụng 5 năm hoặc sau sửa chữa lớn lần 1: Được tăng thêm 1% tổng số nhiên liệu được cấp tính theo K1;

Sau thời gian sử dụng 10 năm hoặc sau sửa chữa lớn lần 2: Được tăng thêm 1,5% tổng số nhiên liệu được cấp tính theo K1;

Sau thời gian sử dụng 15 năm hoặc sau sửa chữa lớn lần 3: Được tăng thêm 1,5% tổng số nhiên liệu được cấp tính theo K1;

Sau thời gian sử dụng 20 năm hoặc sau sửa chữa lớn lần 4: Được tăng thêm 3,0% tổng số nhiên liệu được cấp tính theo K1;

2. Trường hợp được tăng mức nhiên liệu theo quy định của Pháp luật

Được tăng thêm 5% tổng số nhiên liệu được cấp cho những xe ô tô tập lái trên đường (xe ô tô để dạy lái xe);

Được tăng thêm 5km vào tổng quãng đường xe ô tô chạy không hàng để tính phụ cấp nhiên liệu (Kj) khi xe ô tô bắt buộc phải chạy ở tốc độ thấp (dưới 6km/h) hoặc dừng, đỗ xe nhưng động cơ vẫn phải hoạt động để bốc, dỡ hàng hóa hoặc do yêu cầu của kho, bãi;

Được tăng thêm 20% cho mỗi chuyến vận tải trong thành phố;

Được tăng thêm 20% tổng số nhiên liệu được cấp cho những xe ô tô hoạt động trên các tuyến đường miền núi, những đoạn đường bị trơn, lầy hoặc thường xuyên có sương mù.

3. Hướng dẫn tính toán định mức nhiên liệu xe ô tô tải trên thực tế

Thay vì áp dụng một công thức chung để tính định mức nhiên liệu ô tô, các doanh nghiệp vận tải thường lựa chọn phương pháp thực tế, tính toán riêng cho từng xe cụ thể theo cách sau:

Công thức định mức tiêu hao nhiên liệu cho 100km = (Lượng nhiên liệu tiêu thụ / Quãng đường thực tế đã đi) x 100

Cách tính này được thực hiện bằng cách đổ đầy bình nhiên liệu, cho xe chạy không tải đến điểm nhận hàng (ưu tiên các tuyến đường dài), sau đó đo lại lượng nhiên liệu còn lại để xác định mức tiêu hao thực tế.

Tiếp tục áp dụng phương pháp tương tự với các mức tải khác nhau như: 30%, 50%, 100% và cả khi quá tải, trên nhiều cung đường khác nhau, từ đó lập được bảng định mức tiêu hao nhiên liệu chi tiết cho từng xe.

Dù phương pháp này phản ánh chính xác mức tiêu hao thực tế của từng phương tiện, nhưng điểm hạn chế là tốn nhiều thời gian để thực hiện và cần được cập nhật, đánh giá lại định kỳ hàng năm.

Dưới đây là bảng ví dụ cách tính chi phí nhiên liệu chuẩn xác cho từng dòng xe tải theo tải trọng phổ biến, với giả định:

  • Giá dầu diesel: 22.000đ/lít

  • Quãng đường di chuyển: 500km

Tải trọng xeMức tiêu hao nhiên liệu trung bình (lít/100km)Chi phí nhiên liệu cho 500km
Xe tải 1 tấn8 lít/100km(500 ÷ 100) × 8 × 22.000 = 880.000đ
Xe tải 1.25 tấn9 lít/100km(500 ÷ 100) × 9 × 22.000 = 990.000đ
Xe tải 1.5 tấn10 lít/100km(500 ÷ 100) × 10 × 22.000 = 1.100.000đ
Xe tải 2 tấn11 lít/100km(500 ÷ 100) × 11 × 22.000 = 1.210.000đ
Xe tải 3.5 tấn13 lít/100km(500 ÷ 100) × 13 × 22.000 = 1.430.000đ
Xe tải 5 tấn15 lít/100km(500 ÷ 100) × 15 × 22.000 = 1.650.000đ
Xe tải 8 tấn18 lít/100km(500 ÷ 100) × 18 × 22.000 = 1.980.000đ
Xe tải 15 tấn25 lít/100km(500 ÷ 100) × 25 × 22.000 = 2.750.000đ

(Lưu ý: Bảng chi phí nhiên liệu chỉ mang chất tham khảo và tùy theo giá đầu từng thời điểm)

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu xe tải

Loại động cơ

Động cơ được ví như “trái tim” của mỗi chiếc xe tải. Các mẫu xe được trang bị động cơ công nghệ hiện đại, đặc biệt là đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Euro 5, thường có khả năng đốt cháy nhiên liệu tối ưu hơn, giúp giảm mức tiêu hao đáng kể so với các dòng động cơ thế hệ cũ.

Ngoài ra, các dòng xe sử dụng động cơ Isuzu với công nghệ Nhật Bản nổi tiếng về độ bền và hiệu suất nhiên liệu cũng mang lại lợi thế rõ rệt trong việc tiết kiệm chi phí vận hành.

Tải trọng hàng hóa

Khối lượng hàng chuyên chở có tác động trực tiếp đến mức tiêu hao nhiên liệu. Khi xe vận hành vượt quá tải trọng thiết kế, động cơ phải làm việc với công suất lớn hơn, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu tăng cao.

Điều này không chỉ làm đội chi phí vận hành mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tuổi thọ của xe và các linh kiện quan trọng như hộp số, hệ thống treo và phanh.

Điều kiện địa hình và giao thông

Xe tải khi di chuyển trên các tuyến đường đèo dốc, gồ ghề hoặc địa hình phức tạp thường tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn so với khi vận hành trên đường bằng phẳng.

Bên cạnh đó, việc thường xuyên di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc, nơi xảy ra tình trạng kẹt xe, đòi hỏi phải phanh và tăng tốc liên tục, cũng làm gia tăng mức tiêu hao nhiên liệu đáng kể.

Kỹ năng và thói quen lái xe

Cách điều khiển xe của tài xế ảnh hưởng lớn đến hiệu suất sử dụng nhiên liệu. Những tài xế có kinh nghiệm thường điều khiển xe một cách mượt mà, tránh tăng ga hay phanh gấp, từ đó giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.

Việc duy trì phong cách lái xe tiết kiệm và đúng kỹ thuật không chỉ kéo dài tuổi thọ xe mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí nhiên liệu trong mỗi chuyến đi.

III. Cách tiết kiệm nhiên liệu xe tải hiệu quả

1. Sắp xếp lộ trình phù hợp

Lập kế hoạch lộ trình một cách bài bản trước khi khởi hành là yếu tố then chốt trong việc tối ưu chi phí nhiên liệu. Việc lựa chọn tuyến đường ngắn nhất, đồng thời tránh các khu vực ùn tắc, nhiều đèn tín hiệu và mặt đường kém chất lượng không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận chuyển mà còn góp phần giảm đáng kể mức tiêu hao nhiên liệu.

Khi phương tiện di chuyển trên cung đường thông thoáng, ít phải dừng đột ngột hoặc giảm tốc độ liên tục, hiệu suất vận hành được nâng cao, từ đó mang lại trải nghiệm lái xe ổn định và hiệu quả kinh tế vượt trội.

2. Điều chỉnh số và tốc độ lái 

Việc lựa chọn cấp số phù hợp không chỉ giúp động cơ vận hành tối ưu mà còn góp phần nâng cao độ bền của hộp số. Sử dụng số cao khi tốc độ xe còn thấp sẽ khiến động cơ phải hoạt động quá tải, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn và tăng lượng khí thải.

Ngược lại, việc duy trì số thấp ở tốc độ cao có thể gây áp lực lớn lên động cơ, làm tăng nguy cơ hư hỏng.

Vì vậy, người lái cần điều chỉnh cấp số linh hoạt, tương ứng với tốc độ và tải trọng thực tế của xe.

Đồng thời, thao tác chuyển số mượt mà kết hợp với việc giữ tốc độ ổn định sẽ giúp tối ưu mức tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn hơn.

3. Bảo hành và bảo dưỡng đúng kỳ hạn

Hãy thường xuyên bảo dưỡng xe đúng thời hạn và các mốc kilomet theo như khuyến cáo của nhà sản xuất (quy định rõ trong sổ bảo hành tùy từng dòng xe).

Theo đó, khi xe được thay mới dầu động cơ, vệ sinh bộ lọc không khí và kiểm tra/sửa chữa các hệ thống một cách kỹ lưỡng sẽ đảm bảo tình trạng xe của bạn luôn trong trạng thái tốt nhất, góp phần giảm tiêu tốn nhiên liệu đáng kể.

4. Hạn chế chở quá tải

Việc chở quá tải không chỉ làm gia tăng đáng kể mức tiêu hao nhiên liệu mà còn là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hao mòn và xuống cấp nhanh chóng của phương tiện.

Để nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu, các tài xế nên tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn tải trọng được quy định và loại bỏ những vật dụng không thực sự cần thiết trên xe.

Bên cạnh đó, việc duy trì phong cách lái xe ổn định, tránh tăng hoặc giảm tốc đột ngột, cũng đóng vai trò then chốt. Hãy giữ tốc độ ổn định sau khi chuyển số hoặc vào số để tăng tốc.

Sau khi xe đã đạt tốc độ mong muốn, nên chuyển sang số cao và thả nhẹ chân côn một cách từ tốn. Những thao tác tưởng chừng đơn giản này sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể khi được duy trì thường xuyên.

5. Sử dụng điều hòa trên xe đúng cách

Điều hòa là một trong những nguyên nhân tiêu tốn nhiều nhiên liệu nhất trên xe. Để tiết kiệm nhiên liệu, hãy hạn chế sử dụng điều hòa ở mức tối đa.

Thay vào đó, hãy giữ nhiệt độ xe ở khoảng 26-27°C và kết hợp với việc lấy gió tự nhiên.

Ngoài ra, việc mở hết cửa sổ khi lên xe và di chuyển một đoạn ngắn trước khi bật điều hòa cũng là một mẹo hay để tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ máy nén điều hòa.

6. Dùng dầu nhớt chất lượng

Việc sử dụng loại dầu nhớt không phù hợp với động cơ không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động, mà còn làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu và rút ngắn tuổi thọ của xe.

Những dấu hiệu thường gặp cho thấy dầu nhớt kém chất lượng bao gồm màu sắc bất thường, mùi khó chịu và độ nhớt không ổn định.

Để hạn chế tối đa các rủi ro không mong muốn, chủ xe nên chủ động tìm hiểu kỹ về loại dầu nhớt tương thích với động cơ của mình và chỉ lựa chọn mua sản phẩm tại các đại lý phân phối chính hãng, uy tín.

Việc đầu tư vào dầu nhớt chất lượng cao không chỉ giúp bảo vệ động cơ tối ưu, mà còn góp phần tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ xe.

Để đảm bảo sự vận hành trơn tru, bạn cần xác định chính xác loại dầu nhớt phù hợp với cấu tạo và đặc điểm vận hành của động cơ, từ đó lựa chọn sản phẩm đúng chuẩn nhằm phát huy tối đa hiệu suất và độ bền của phương tiện.

IV. Mức tiêu hao nhiên liệu xe tải khi di chuyển 100km

1. Xe tải Thaco

Dòng xeNhiên liệu tiêu hao (lít/100km)
Thaco Towner 8006.5
Thaco Towner 800A6.5
Thaco Towner 9907.0
Thaco Towner 990 New7.0
Kia K2009.0
Kia K25010.5
Kia K200S9.5
Kia K200S-4WD10.0
Kia K200SD-4WD10.5
Thaco Ollin 70012.0
Thaco Ollin 50014.0
Thaco Ollin 12016.5
Thaco Auman (9.3 - 20.5 tấn)22.0
Thaco Towner Van 2S7.5
Thaco Towner Van 5S8.0

Xe tải Thaco là một trong những thương hiệu xe tải phổ biến tại Việt Nam. Định mức tiêu hao nhiên liệu xe tải Thaco thường dao động từ 10-15 lít/100 km tùy vào tải trọng và điều kiện vận hành.

2. Xe tải Hyundai

Dòng xeTải trọng (tấn)Nhiên liệu tiêu hao (lít/100km)
Hyundai New Porter 1501.58–9
Hyundai Mighty N2502.59
Hyundai Mighty N250SL2.59
Hyundai Mighty 75S3.511
Hyundai Mighty 110SP714
Hyundai Mighty 110SL714
Hyundai Mighty 110XL714
Hyundai Mighty EX8L712
Hyundai HD2401516–17
Hyundai HD3201922
Hyundai HD3602425
Hyundai HD1000 (đầu kéo)4038
Hyundai Xcient GT (đầu kéo)4038

3. Xe tải Veam

Dòng xeNhiên liệu tiêu hao (lít/100km)
VEAM VT200 (1.9 tấn)9
VEAM VT252-1 (2.4 tấn)8
VEAM VT260 (2.5 tấn)10
VEAM VPT340 (3.5 tấn)10-12
VEAM VPT880 (8 tấn)18
VEAM VPT095 (990 kg)7-8
VEAM S80 (1.5 tấn)8-9
VEAM VPT350 (3.5 tấn)12-14

4. Xe tải JAC

Dòng xeTải trọngMức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
JAC X5990 kg6.0
JAC N2001.9 tấn9.0
JAC N200S1.99 tấn9.0
JAC N2502.3 tấn9.0
JAC N3503.5 tấn10.0
JAC N350S3.5 tấn10.0
JAC N350 Plus3.5 tấn10.0
JAC N5005 tấn11.0
JAC N6506.5 tấn12.0
JAC N650S Plus6.5 tấn12.0
JAC N6806.8 tấn12.0
JAC N8008 tấn13.0
JAC N9009 tấn14.0
JAC A5 4x29.2 tấn16.0
JAC A5 6x214.2 tấn18.0
JAC A5 8x417.9 tấn20.0
JAC A5 10x421.2 tấn22.0

5. Xe tải Dongfeng

Dòng xeNhiên liệu tiêu hao (lít/100km)
Dongfeng 8 tấn thùng dài 9M916–17
Dongfeng B180 9 tấn thùng 7.5M17–18
Dongfeng 8.9 tấn thùng dài 8M217–18
Dongfeng 3 chân 15 tấn KL27018–20
Dongfeng Hoàng Huy 4 chân 17T928–33
Dongfeng 5 chân L360 nóc cao30–35
Dongfeng 4 chân 17.9 tấn28–33
Dongfeng thùng kín container16–17
Dongfeng 8.5 tấn thùng lửng 8M516–17

6. Xe tải FAW

Dòng xeNhiên liệu tiêu hao (lít/100km)
FAW 6.7 Tấn15
FAW 7 Tấn J6L 220HP Thùng 60 Mét Khối14-15
FAW 7.25 Tấn Thùng 9.7 Mét (Động cơ 180HP)14-15
FAW 8 Tấn J6L 220HP Thùng Dài 9.7M13-14
FAW 9 Tấn Chở Hàng Mút Xốp16
FAW Đầu Kéo 1 Cầu 260HP20-22
FAW Đầu Kéo 2 Cầu 375HP22-25
FAW Đầu Kéo 2 Cầu 445HP25-28

7 . Xe tải Tera

Dòng xeNhiên liệu tiêu hao (lít/100km)
TERA100S6-7
TERA-V6-7
TERA-V68
TERA-V88
TERA190SL8-9
TERA245SL10
TERA345SL11
TERA35012

V. Mua xe tải giá tốt nhất thị trường tại Ô tô Phú Cường

Phú Cường Auto tự hào là đại lý xe tải uy tín nhất tại khu vực miền Nam chuyên phân phối và cung cấp các dòng xe tải, xe bồn, xe chuyên dụng, xe trường lái chất lượng hàng đầu tại Hồ chí Minh

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành xe tải thì Phú Cường luôn tận tâm và  hỗ trợ khách hàng hết mức có thể. Bên cạnh đó luôn có chương trình tri ân khách hàng năm để gắn kết cũng như trao đổi để cùng nhau phát triển hơn trong tương lai.

Với hệ thống 9 showroom rộng khắp, uy tín, đa dạng dòng xe chính hãng, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, Ô Tô Phú Cường luôn sẵn sàng phục vụ, đồng hành và hỗ trợ các bác tài nhanh chóng, tận tâm nhất.

Showroom Phú Cường Auto 

Ô tô Phú Cường là đại lý ủy quyền chính thức của nhiều thương hiệu xe tải nổi tiếng như: Teraco, JAC, Dongfeng, Chenglong, Faw, SRM, Hyundai,… Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Phú Cường đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường xe tải Việt Nam.

Khi mua xe  bồn trả góp tại Phú Cường Auto, chúng tôi sẽ mang lại cho khách hàng mức lãi suất ưu đãi nhất trên thị trường hiện nay. Quý khách chỉ cần trả trước từ 20% – 30%  giá trị xe là có thể sở hữu xe mới 100%.

Phú Cường luôn mong muốn trở thành người bạn đồng hành vững chắc của bác tài trên mọi nẻo đường. Vì thế, mỗi khi tư vấn mua sản phẩm, đội ngũ nhân viên Phú Cường luôn đặt cả sự tận tình, chu đáo và hoàn hảo đến từng khách hàng.

Đội ngũ nhân viên tư vấn hỗ trợ hồ sơ ngân hàng nhanh chóng

Mua xe tải tại Ô tô Phú Cường quý khách hàng sẽ được bảo dưỡng dưỡng định kì và miễn phí một số lần tùy vào chính sách từng loại. Khách hàng an tâm và trải nghiệm dịch vụ thật tốt với chúng tôi.

Vì vậy, Phú Cường luôn tự hào là một trong những đại lý xe tải uy tín tại khu vực phía Nam. Vậy nên nếu ai đang có nhu cầu mua xe quét đường hay các loại xe khác, hãy đến ngay đại lý xe ô tô Phú Cường nhé.


Ngoài những ưu đãi từ nhà máy trong tháng, với bất cứ một khách hàng nào tới trải nghiệm và mua trực tiếp tại Showroom sẽ có những phần quà dành riêng với tổng trị giá giải thưởng lên đến trên 100 triệu đồng.

Otophucuong.vn