Xe tải Teraco 190SL đang được nhiều khách hàng lựa chọn bởi khả năng vận chuyển đa dạng, động cơ mạnh mẽ cùng kích thước thùng rộng rãi.
Nếu bạn đang quan tâm đến dòng xe này, bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những mặt hàng phù hợp, cũng như những bước kiểm tra xe cần thiết trước khi nhận tại đại lý.
Hãy cùng Ô tô Phú Cường tìm hiểu để đưa ra lựa chọn chính xác và an tâm khi mua xe.
Xe tải Teraco 190SL thiết kế nhỏ gọn, thùng dài nhất
NỘI DUNG
- I. Tổng quan về xe tải Teraco 190SL
- II. Xe tải Teraco 190SL phù hợp vận chuyển mặt hàng nào nhất
- III. Làm thế nào để kiểm tra xe tải Teraco 190SL trước khi nhận tại đại lý
- IV. Phú Cường – Đại lý phân phối ô tô tải uy tín
- V. Vì sao nên lựa chọn ô tô Phú Cường
- VI. Một số khách hàng mua xe Teraco của ô tô Phú Cường
I. Tổng quan về xe tải Teraco 190SL
1. Nội, ngoại thất của xe tải Teraco 190SL
Tera 190SL E5 nổi bật với cabin vuông vức, cứng cáp cùng mặt ga-lăng mạ crom sang trọng.
Hệ thống đèn pha Halogen kích thước lớn, cùng đèn sương mù phía trước, giúp tài xế quan sát rõ ràng, an toàn khi di chuyển ban đêm hoặc thời tiết xấu.
Kính chắn gió rộng, gương đa dạng và cabin lật tiện dụng giúp tài xế tiện kiểm tra, bảo dưỡng xe.
Lốp Casumina kích thước 7.00R16, lốp sau kép tăng khả năng chịu tải, tiện thay thế mà không tốn kém.
Bên trong cabin tiện nghi, ghế nỉ êm ái, hệ thống điều hòa hai chiều, màn hình LCD 7 inch tích hợp camera lùi, kính chỉnh điện, chìa khóa thông minh, tay lái gật gù trợ lực thủy lực… tất cả được thiết kế hướng đến tiện dụng, thoải mái và an toàn cho tài xế.
2. Động cơ và khung gầm
Tera 190SL E5 nổi bật với khung sườn thép chịu lực và thùng nhiên liệu 120 lít, đảm bảo an toàn và khả năng vận chuyển đường dài.
Hệ thống treo và phanh:
Treo: Nhíp lá và giảm chấn thủy lực ở cả trước (6 lá) và sau (9 chính + 5 phụ), tăng khả năng chịu tải và ổn định.
Phanh: Tang trống trước/sau, hỗ trợ bởi phanh khí xả giúp tăng an toàn khi xuống dốc và kéo dài tuổi thọ phanh chính.
Teraco 190SL nổi bật với khung sườn thép chịu lực
Động cơ và hộp số:
Sử dụng động cơ Diesel ISUZU JE493ZLQ5 (2.771cc) với Turbo tăng áp, đạt 116 PS/3200 vòng/phút và 285 N.m/2000 vòng/phút.
Công nghệ SCR (dùng Ure) đáp ứng chuẩn EURO 5, tối ưu nhiên liệu. Hộp số sàn 5 cấp (5 tiến, 1 lùi) mang lại sự vận hành mượt mà, chính xác.
>> Xem ngay chi tiết xe tải Teraco 190SL và nhận thêm ưu đãi trong tháng.
II. Xe tải Teraco 190SL phù hợp vận chuyển mặt hàng nào nhất
Xe tải Teraco 190SL nổi bật với ưu thế thùng siêu dài, là giải pháp vận tải tối ưu cho nhiều loại hàng hóa.
Để tận dụng tối đa hiệu quả của dòng xe này, việc lựa chọn phiên bản thùng phù hợp với đặc thù mặt hàng là rất quan trọng.
1. Thùng kín
Phiên bản Tera 190SL thùng kín với kích thước lọt lòng 6.200 x 2.000 x 2.120 mm (Dài x Rộng x Cao)
Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần một dòng xe tiện dụng, an toàn, phù hợp để vận chuyển các mặt hàng đòi hỏi bảo quản kỹ.
Những mặt hàng như điện tử, điện lạnh (tivi, tủ lạnh, máy giặt…) sẽ được che chắn khỏi mưa, nắng, bụi bẩn.
Thực phẩm đóng gói, đồ uống cũng được giữ khô ráo, sạch sẽ, đảm bảo chất lượng.
Các loại dược phẩm, mỹ phẩm, quần áo, thời trang luôn được bảo quản ở trạng thái tốt, không lo ẩm mốc, hư hỏng.
Hàng có giá trị cao hoặc đồ nội thất, gỗ công nghiệp cũng được bảo vệ an toàn, tránh va đập, trầy xước, hoặc cong vênh do thời tiết.
Nhờ ưu thế từ cấu trúc thùng kín, phù hợp để vận chuyển đa dạng các loại hàng, từ nhu yếu phẩm đến tài sản giá trị cao.
2. Thùng lửng
Tera 190SL E5 thùng lửng có kích thước lọt lòng 6.200 x 2.000 x 550 mm (Dài x Rộng x Cao).
Được thiết kế để chở các mặt hàng cần tiện bốc dỡ, không đòi hỏi che chắn.
Phiên bản này tuy ít phổ biến hơn so với thùng kín hoặc mui bạt, nhưng lại phù hợp với nhu cầu vận chuyển đặc thù, tiện dụng khi lên xuống hàng bằng xe cẩu hoặc xe nâng.
Tera 190SL thùng lửng sẽ là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần chở vật liệu nặng, cồng kềnh như sắt thép, ống thép, gạch, đá, ván gỗ…
Hoặc các loại máy móc, cấu kiện kích thước lớn mà xe vẫn đảm bảo tải trọng.
Các mặt hàng này đều không yêu cầu che chắn, nên hoàn toàn phù hợp với cấu trúc mở của thùng lửng.
3. Thùng bạt
Tera 190SL E5 thùng mui bạt có kích thước lọt lòng 6.200 x 2.000 x 650/1.950 mm (Dài x Rộng x Cao).
Thiết kế tiện dụng để vận chuyển đa dạng các loại hàng, vừa đảm bảo che chắn, vừa thuận tiện bốc dỡ.
Thùng mui bạt Tera 190SL nổi bật bởi khả năng mở bửng, cuộn bạt, phù hợp để chở các mặt hàng cồng kềnh nhưng tải trọng nhẹ, hoặc các loại hàng cần thông thoáng mà vẫn được bảo vệ khỏi mưa nắng.
Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần vận chuyển ống nước, ống nhựa PVC, cuộn vải, chăn ga gối đệm, mút xốp, vật liệu cách nhiệt, bao bì, chai lọ, khung nhôm kính… hoặc nông sản, rau củ quả.
Thùng mui bạt cũng phù hợp để chở vật liệu xây dựng nhẹ như thanh nhôm, xà gồ, ván ép, tấm thạch cao, đồng thời tiện dụng khi ghép chuyến, chở nhiều loại hàng cùng lúc mà vẫn tiện bốc xếp.
Tóm lại, bạn lựa chọn thùng hàng dựa trên các yếu tố hàng hoá cần được đảm bảo về các mặt nào cũng như quãng đường di chuyển và thời tiết nơi chuyên chở.
III. Làm thế nào để kiểm tra xe tải Teraco 190SL trước khi nhận tại đại lý
Trước khi ký nhận và đưa chiếc Teraco 190SL về, hãy dành ít thời gian để kiểm tra toàn bộ xe một cách tỉ mỉ.
Việc kiểm tra kỹ lưỡng xe tải Teraco 190SL trước khi nhận tại đại lý là vô cùng quan trọng.
Điều này giúp bạn đảm bảo chiếc xe nhận được đúng chất lượng, không có lỗi phát sinh.
Nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy nhờ một người am hiểu về xe đi cùng.
1. Kiểm tra ngoại thất xe và thùng xe
Kiểm tra tổng thể sơn xe
Quan sát bề mặt sơn dưới ánh sáng tự nhiên để phát hiện vết xước, móp, hoặc màu sơn không đều.
Kiểm các khu vực tiếp nối như góc cản trước, sau, mép cửa xem có khít, đều, không hở.
Kính xe và đèn
Kiểm kính chắn gió, kính cửa, gương xem có nứt, vỡ, trầy xước hoặc ố màu.
Bật tất cả đèn (đèn pha, xi-nhan, đèn hậu, đèn phanh, đèn sương mù) để kiểm khả năng hoạt động, độ sáng. Thử gạt mưa để xem có êm, không kêu, phun nước đều.
Lốp xe và mâm
Kiểm lốp chính và lốp dự phòng xem còn hoàn toàn mới, không nứt, rách. Đảm bảo thông số lốp và thương hiệu khớp với giấy tờ.
Kiểm áp suất lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Mâm xe cũng cần kiểm không móp, xước.
Kiểm tra xe kỹ càng, cẩn thận trước khi nhận xe
Thùng xe
Thùng kín: Kiểm vách, mối hàn, đinh tán xem có móp, thủng hoặc hở. Cửa đóng mở trơn tru, khóa chốt an toàn, ron cao su khít.
Thùng mui bạt: Kiểm khung, kèo, bửng, bạt xem có chắc chắn, đóng mở tiện dụng, bạt không rách, may không tuột.
Thùng lửng: Kiểm sàn bằng phẳng, bửng đóng mở, khóa chốt hoàn hảo.
Kích thước
Đo lại kích thước lọt lòng của thùng xem có khớp với thông số (6.200 x 2.000 x 2.120 mm đối với thùng kín).
2. Kiểm tra nội thất và tiện nghi
Kiểm ghế lái, ghế phụ xem có rách, bẩn hoặc hư hỏng. Thử điều chỉnh ghế, vô lăng, kiểm sàn xe, thảm lót xem có ẩm, rỉ hoặc hỏng hóc.
Đề nổ xe, kiểm đèn cảnh báo, đồng hồ LCD, mức nhiên liệu, nhiệt độ động cơ.
Thử điều hòa nóng, lạnh, luồng gió, mùi lạ. Kiểm hệ thống giải trí, camera lùi, kính điện, khóa từ xa, nút bấm, hộc chứa đồ xem hoạt động, đóng mở, phản hồi thế nào.
3. Kiểm tra khoang động cơ và gầm xe
Yêu cầu mở nắp capo, kiểm khoang động cơ xem có sạch, khô ráo, không rò rỉ dầu, nước. Kiểm mối nối, ống, dây điện xem có gọn gàng, chắc chắn.
Đảm bảo dầu động cơ, nước làm mát, nước rửa kính đủ mức. Bình ắc quy cần được lắp chắc, cọc tiếp điện không oxy hóa.
Nhờ đại lý nâng xe hoặc cúi xuống kiểm khung gầm xem có cong, móp, rỉ sét. Kiểm hệ thống treo (nhíp, giảm chấn) không biến dạng, rò rỉ.
Phanh tang trống không nứt, mối hàn, bu lông phía dưới đều chắc chắn.
4. Kiểm tra giấy tờ xe
Trong giấy tờ xe, kiểm tra số khung, số máy khớp hoàn toàn với hợp đồng mua bán, phiếu kiểm chất lượng xuất xưởng và hóa đơn.
Đảm bảo thông tin người mua, doanh nghiệp chính xác. Sổ bảo hành, sách hướng dẫn sử dụng đầy đủ, thông tin đúng.
5. Lái thử xe
Tại hầu hết các đại lý, người mua đều được lái thử trước khi quyết định mua xe.
Nếu được, hãy lái thử xe để xem độ êm, an toàn khi vận hành
Trong quá trình lái thử, bạn sẽ dễ cảm nhận được xe có ổn hay không thông qua vài điểm sau.
Động cơ: Lắng nghe tiếng động cơ có êm ái, mạnh mẽ, không có tiếng gõ lạ khi tăng ga.
Hộp số: Thử sang số ở các cấp khác nhau (5 tiến, 1 lùi) xem có mượt mà, không bị kẹt hay giật cục.
Hệ thống lái: Vô lăng có nhẹ nhàng, chính xác, không bị rơ hay lệch.
Hệ thống phanh: Thử phanh nhẹ nhàng và phanh gấp để kiểm tra độ nhạy, không có tiếng rít lạ.
Việc kiểm tra trực tiếp sẽ giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi nhận xe. Nếu còn băn khoăn, đừng ngại hỏi thêm từ nhân viên tại đại lý.
IV. Phú Cường – Đại lý phân phối ô tô tải uy tín
Mua xe là một trong những cột mốc quan trọng, khách hàng đều tìm hiểu kỹ các loại xe và nơi mua xe uy tín.
Ô tô Phú Cường với dịch vụ tận tâm, giúp bạn chọn được chiếc xe tải phù hợp
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối xe tải, Phú Cường đã khẳng định vị thế là đại lý chính hãng của nhiều thương hiệu uy tín như FAW, JAC, Dongfeng, SRM, Teraco,…
V. Vì sao nên lựa chọn ô tô Phú Cường
Trong nhiều năm, ô tô Phú Cường được tin tưởng nhờ vào cả chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
Chính sách trả góp linh hoạt: Khách hàng có thể mua xe với hình thức trả góp, lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng, hỗ trợ vay lên đến 80% giá trị xe.
Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: Xe được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, cùng với đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.
Ô tô Phú Cường đại lý chính thức của Teraco
Đa dạng lựa chọn: Phú Cường Auto cung cấp nhiều phiên bản xe Teraco, bao gồm thùng bạt và thùng kín, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
Phú Cường sở hữu nhiều chi nhánh trải dài khắp các tỉnh, giúp khách hàng bảo trì, sửa chữa nhanh chóng khi cần thiết.
VI. Một số khách hàng mua xe Teraco của ô tô Phú Cường
Giao xe Teraco cho khách hàng Công ty
Giao xe Teraco cho khách hàng Công ty
Giao xe Teraco cho khách hàng Cao Vũ Cầu tại An Giang
Giao xe cho khách hàng Trần Nguyễn Mỹ Thu tại Thành phố Hồ Chí Minh
Showroom Phú Cường luôn sẵn xe trưng bày, mời bạn đến xem xe, lái thử và nhận ưu đãi độc quyền tại chỗ!
>> Xem ngay các dòng xe tải Teraco đang có ưu đãi lớn.
Otophucuong.vn