HYUNDAI

HYUNDAI H150 (Thùng bạt)

Mỗi chiếc xe tải trên thế giới đều mang trong mình một thế mạnh riêng. Tuy nhiên, điều đặc biệt mang lại lợi thế cho New Porter 150 mới so vơi phần còn lại, đó chính là sự hoàn hảo ở mọi tiêu chí. Song hành cùng thiết kế hiện đại, sáng tạo của xe là khả năng vận hành linh hoạt và bền bỉ tương xứng. New Porter 150 mới cam kết là khoản đầu tư kinh tế nhất cho chủ sở hữu.

HYUNDAI H150 1T5 (Thùng Bạt)

Tải trọng: 1490 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 3.130×1.630×620/1.770mm

Động cơ: D4CB

 Đặc điểm sản phẩm

Đặc điểm nổi bật:

Xe Tải Hyundai H150 1.5 tấn kích thước nhỏ gọn. Tải trọng hợp lý, lưu thông dễ dàng trong nội thành.

Chất lượng thượng hạng, bền bỉ và giá trị sử dụng cao.

Giá thành hợp lý,đạt tiêu chuẩn khí thải ERO 4. Ga điện, tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành .

Ngoại hình đẹp mắt, Hyundai New Porter 150 sở hữu ngoại hình đẹp mắt, thiết kế tối ưu cho góc nhìn rộng cùng nhiều tiện ích hữu dụng.

Phong cách, đa dụng và mạnh mẽ, New Porter 150 mang đến cho bạn không chỉ đơn giản là một chiếc xe tải phục vụ công việc, mà hơn thế nữa đó còn là một chiếc xe có phong cách thực sự.

Sở hữu những công nghệ hàng đầu, thông minh và tiện ích, New Porter 150 là một chiếc xe đa dụng.

An toàn hơn, xe sở hữu những tính năng an toàn hàng đầu với khóa vi sai, hỗ trợ lực phanh cũng như cửa sổ điều khiển điện.

Hyundai New Porter 150 cung cấp một không gian lái thực sự thỏa mái cho lái xe với những trang bị tiện nghi của một chiếc sedan.

Để đạt được hiệu năng nhiên liệu tối ưu, Hyundai mang đến phiên bản động cơ A2 2.5L được trang bị công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn.

Kết hợp với hộp số sàn 6 cấp, công suất tối đa động cơ đạt tới là 130 mã lực tại 3.800 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút.

Hyundai NEW PORTER 150 an toàn hơn với hệ thống phanh chính xác và mạnh mẽ, giúp thu ngắn quãng đường phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành.

Thông Số Kỹ Thuật

 

ĐỘNG CƠ ENGINE HYUNDAI D4CB EURO 4 – tiêu hao 9L/100km
Loại Type Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xilanh Displacement 2.497 cc
Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 91×96 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed 130 Ps/4.000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 255.1 N.m/1.500 – 3.500 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION
Ly hợp Clutch 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay Manual Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số Gear ratio  i1 = 4,271; i2 = 2,248; i3 = 1,364; i4 = 1,000; i5 = 0,823; i6 = 0,676; il = 3,814.
HỆ THỐNG LÁI STEERING SYSTEM Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH BRAKES SYSTEM Đĩa / Tang trống
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION SYSTEM
Trước Front Thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
Sau Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE TYRE
Trước/Sau Front/Rear 195/70R15/Dual 145R13
KÍCH THƯỚC DIMENSION
Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension 5230 x 1820 x 2650 mm ( thùng bạt )

5265 x 1840 x 2660 mm ( thùng kín )

5260 x 1790 x 1960 mm (thùng lửng)

4680 x 1740 x 2000 mm (thùng ben)

5250 x 1780 x 2650 mm (thùng đông lạnh)

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) Inside cargo box dimension 3120 x 1680 x 580/1820 mm ( thùng bạt )

3150 x 1690 x 1770 mm ( thùng kín )

3150 x 1640 x 450 mm (thùng lửng)

2500 x 1550 x 410 mm (thùng ben)

3050 x 1590 x 1660 mm (thùng đông lạnh)

Vệt bánh trước/Sau Front/Rear tread 1.485/1.320 mm
Chiều dài cơ sở Wheelbase 2.640 mm
Khoảng sáng gầm xe Ground clearance 140 mm
TRỌNG LƯỢNG WEIGHT
Trọng lượng không tải Curb weight 1.895 / 1.855 / 1.815 / 1.955 / 2.105 kg

(thùng bạt / kín/ lửng / ben / Đông lạnh)

Tải trọng Load weight 1,410 / 1.450 / 1.490 / 1.350 / 1.200 kg

(thùng bạt / kín/ lửng / ben / Đông lạnh)

Trọng lượng toàn bộ Gross weight 3,500 kg
Số chỗ ngồi Number of seats 03
ĐẶC TÍNH SPECIALTY
Khả năng leo dốc Hill-climbing ability ≥ 39.14%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Minimum turning radius ≤ 5.4 m
Tốc độ tối đa Maximum speed 123.6 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu Capacity fuel tank 65L
TRANG THIẾT BỊ OPTION
Tay lái trợ lực
Vô lăng gật gù
Cửa sổ điều chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ
Radio + AUX +USB
Đèn sương mù trước
Van điều hòa lực phanh

Đánh giá của khách hàng

0.0

0 đánh giá
5
4
3
2
1

Gửi đánh giá của bạn

Chọn đánh giá của bạn
1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars