Lựa chọn lốp xe tải phù hợp với địa hình và tải trọng (Toàn diện)

NGÀY ĐĂNG: 01/10/2024 | DANH MỤC: Kiến thức

TERA STAR – 990kg & 1.250kg | Đứng đầu doanh số trong phân khúc vì quá ” HOÀN HẢO” !!!

Việc lựa chọn lốp xe tải phù hợp với địa hình và tải trọng là yếu tố vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ bền của xe và an toàn giao thông.

Dưới đây là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn lốp xe tải:

1/ Địa hình hoạt động

a/ Đường bằng phẳng

Ưu tiên lốp có hoa văn rãnh nhỏ, bề mặt tiếp xúc lớn giúp tăng độ bám đường và giảm ma sát lăn, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Rãnh nông, bề mặt tiếp xúc lớn: Hoa văn lốp thiết kế với các rãnh nông và bề mặt tiếp xúc rộng sẽ giúp tăng độ bám đường, ổn định khi vào cua và giảm ma sát lăn, từ đó tiết kiệm nhiên liệu.
  • Ít gai: So với các loại lốp địa hình, lốp đường bằng thường có ít gai hơn để giảm tiếng ồn và tăng độ êm ái khi di chuyển.
  • Lốp thiết kế với hoa văn nông sẽ giảm tiếng ồn khi di chuyển.
  • Lốp với hợp chất cao su cứng sẽ có độ bền cao hơn, chịu mài mòn tốt hơn và ít bị biến dạng dưới tải trọng lớn. Tuy nhiên, độ bám đường có thể giảm đi đôi chút so với các loại lốp có hợp chất cao su mềm hơn.

Hoa văn lốp thiết kế với các rãnh nông và bề mặt tiếp xúc rộng sẽ giúp tăng độ bám đường

b/ Đường gồ ghề, địa hình xấu

Nên chọn lốp có hoa văn rãnh sâu, gai lớn để tăng khả năng bám đường, chống trơn trượt và chịu lực tốt hơn.

  • Rãnh sâu, gai lớn: Hoa văn lốp với các rãnh sâu và gai lớn sẽ giúp tăng khả năng bám đường, chống trơn trượt trên các loại địa hình như bùn, cát, sỏi đá.
  • Khối gai liên kết: Các khối gai được thiết kế liên kết với nhau giúp tăng cường độ cứng của lốp, chịu lực tốt hơn và giảm nguy cơ bị cắt, xé lốp.
  • Lốp với hợp chất cao su mềm sẽ có độ bám đường tốt hơn trên địa hình trơn trượt, đồng thời tăng khả năng hấp thụ sốc, bảo vệ khung gầm xe.
  • Các thương hiệu chuyên về lốp địa hình: Các thương hiệu như BFGoodrich, Goodyear Wrangler, Cooper Discoverer thường có các dòng lốp chuyên dụng cho địa hình khó.

Hoa văn lốp với các rãnh sâu và gai lớn sẽ giúp tăng khả năng bám đường, chống trơn trượt

c/ Đường trơn

Lốp gai tăng cường hoặc lốp mùa đông (dành cho các khu vực miền Bắc) là lựa chọn phù hợp để tăng độ bám đường trên mặt đường trơn trượt.

Rãnh sâu, nhiều gai: Hoa văn lốp với các rãnh sâu và nhiều gai sẽ giúp tăng khả năng thoát nước, tăng độ bám đường và giảm nguy cơ aquaplaning (hiện tượng bánh xe mất kiểm soát do trượt trên lớp nước).

Khối gai liên kết: Các khối gai được thiết kế liên kết với nhau giúp tăng cường độ cứng của lốp, chịu lực tốt hơn và tăng độ bám đường.

Lốp với hợp chất cao su mềm sẽ có độ bám đường tốt hơn trên mặt đường ướt, giúp tăng khả năng kiểm soát xe.

Hoa văn lốp với các rãnh sâu và nhiều gai sẽ giúp tăng khả năng thoát nước, tăng độ bám đường

2/ Tải trọng

a/ Xác định tải trọng thực tế của xe

  • Tổng tải trọng: Cộng tổng trọng lượng của xe (bao gồm cả tài xế, nhiên liệu) và tải trọng hàng hóa tối đa mà xe sẽ chở.
  • Phân bổ tải trọng: Chia đều tổng tải trọng cho số lốp tiếp xúc với mặt đường để tính tải trọng trên mỗi bánh.
  • Chỉ số tải trọng của lốp phải lớn hơn hoặc bằng: Chỉ số tải trọng tính được ở bước 2.
  • Ví dụ: Nếu mỗi bánh xe của bạn phải chịu tải 2000kg, bạn cần chọn lốp có chỉ số tải trọng từ 116 trở lên (tương đương 2000kg).

Cộng tổng trọng lượng của xe (bao gồm cả tài xế, nhiên liệu) và tải trọng hàng hóa tối đa mà xe sẽ chở

b/ Hiểu rõ chỉ số tải trọng (Load Index)

  • Ý nghĩa: Chỉ số này thể hiện khả năng chịu tải tối đa của một chiếc lốp khi được bơm hơi ở áp suất tiêu chuẩn.
  • Cách đọc: Chỉ số tải trọng thường là một con số, ví dụ: 112. Bạn sẽ tìm thấy bảng tương ứng giữa chỉ số này và trọng lượng tối đa mà lốp có thể chịu được trong sách hướng dẫn hoặc trên các trang web chuyên dụng.
  • Ví dụ: Nếu chỉ số tải trọng là 112, theo bảng quy đổi, lốp có thể chịu được tối đa 1120kg khi bơm hơi ở áp suất tiêu chuẩn.

c/ So sánh và lựa chọn

  • Chỉ số tải trọng của lốp phải lớn hơn hoặc bằng: Chỉ số tải trọng tính được nhờ xác định tải trọng thực tế của xe.
  • Ví dụ: Nếu mỗi bánh xe của bạn phải chịu tải 2000kg, bạn cần chọn lốp có chỉ số tải trọng từ 116 trở lên (tương đương 2000kg).

Hiểu rõ chỉ số tải trọng

3/ Kích thước lốp

a/ Kích thước tiêu chuẩn

Việc chọn kích thước lốp tiêu chuẩn cho xe tải mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và an toàn cho xe. Nên việc tuân thủ kích thước lốp được khuyến nghị bởi nhà sản xuất xe.

  • Lốp có kích thước tiêu chuẩn được thiết kế để giảm ma sát lăn, giúp xe vận hành trơn tru và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Lốp đúng kích thước sẽ phân bổ đều áp lực lên mặt đường, giúp giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ lốp xe.
  • Lốp tiêu chuẩn được thiết kế để phù hợp với hệ thống treo và các bộ phận khác của xe, giúp tăng cường độ bám đường và ổn định khi vận hành.
  • Lốp tiêu chuẩn sẽ tương thích với hệ thống phanh của xe, giúp tăng hiệu quả phanh và đảm bảo an toàn khi vận hành.
  • Lốp không đúng kích thước có thể gây ra tình trạng rung lắc, mòn không đều, thậm chí là nổ lốp, gây nguy hiểm cho người lái và những người xung quanh.
  • Việc sử dụng lốp tiêu chuẩn giúp xe tuân thủ các quy định về an toàn giao thông.

Việc chọn kích thước lốp tiêu chuẩn cho xe tải mang lại nhiều lợi ích quan trọng, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và an toàn cho xe

b/ Khi nào nên thay đổi kích thước lốp xe

Thông thường, không nên thay đổi kích thước lốp xe so với kích thước tiêu chuẩn mà nhà sản xuất đã quy định. Việc thay đổi kích thước lốp có thể gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của xe.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc thay đổi kích thước lốp có thể được cân nhắc, nhưng cần phải có sự tư vấn của các chuyên gia và đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.

Trong một số trường hợp, khi lốp xe bị hư hỏng nặng và không thể sửa chữa, bạn có thể phải thay thế bằng một loại lốp có kích thước khác. Tuy nhiên, nên chọn loại lốp có kích thước gần giống với lốp cũ nhất.

c/ Những vấn đề có thể xảy ra khi thay đổi kích thước lốp

  • Khi thay đổi kích thước lốp, đồng hồ tốc độ sẽ không còn chính xác.
  • Kích thước lốp không phù hợp có thể làm giảm hiệu quả phanh.
  • Lốp quá lớn hoặc quá nhỏ có thể gây áp lực lên hệ thống treo, làm giảm tuổi thọ của các bộ phận.
  • Lốp không phù hợp có thể làm giảm độ bám đường và tăng nguy cơ mất lái.

Không nên thay đổi kích thước lốp xe so với kích thước tiêu chuẩn mà nhà sản xuất đã quy định

4/ Chất liệu lốp

Chất liệu lốp xe là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và an toàn của xe. Chất liệu lốp chính là cao su, nhưng các loại cao su khác nhau và các thành phần phụ gia sẽ mang lại những đặc tính khác nhau cho lốp.

a/ Ảnh hưởng của chất liệu lốp đến xe

  • Độ bám đường:
    • Cao su mềm: Cung cấp độ bám đường tốt hơn trên mặt đường ướt, trơn trượt, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu.
    • Cao su cứng: Tăng độ bền, chịu mài mòn tốt hơn, phù hợp với điều kiện đường sá khô ráo, ít thay đổi.
  • Khả năng chịu nhiệt của cao su tổng hợp có khả năng chịu nhiệt tốt hơn cao su tự nhiên, giúp lốp ít bị biến dạng khi chạy ở tốc độ cao hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Độ bền của hợp chất cao su đặc biệt: Các loại lốp cao cấp thường sử dụng hợp chất cao su đặc biệt, tăng cường độ bền, giảm khả năng bị cắt, xé.
  • Tiêu thụ nhiên liệu, với lốp nhẹ, ma sát thấp sẽ giúp giảm lực cản lăn, từ đó tiết kiệm nhiên liệu.
  • Độ ồn: Hoa văn lốp, hợp chất cao su cũng ảnh hưởng trực tiếp đến độ ồn khi xe di chuyển. Các loại lốp cao cấp thường được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn.
  • An toàn:
    • Độ bám đường tốt: Giúp xe ổn định khi vào cua, phanh gấp, giảm nguy cơ trượt, mất lái.
    • Khả năng chịu nhiệt tốt: Giảm nguy cơ nổ lốp khi vận hành ở tốc độ cao hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.

Khả năng chịu nhiệt của cao su tổng hợp có khả năng chịu nhiệt tốt hơn cao su tự nhiên

b/ Các loại chất liệu lốp xe phổ biến

  • Cao su tự nhiên: Cung cấp độ bám đường tốt, nhưng dễ bị lão hóa, chịu nhiệt kém.
  • Cao su tổng hợp: Độ bền cao, chịu nhiệt tốt, nhưng độ bám đường có thể kém hơn cao su tự nhiên.
  • Hợp chất cao su: Là sự kết hợp giữa cao su tự nhiên và cao su tổng hợp, cùng với các loại phụ gia khác để cải thiện các tính năng của lốp.

5/ Các chỉ số trên lốp

Việc hiểu rõ các chỉ số trên lốp xe không chỉ giúp bạn chọn được loại lốp phù hợp với xe của mình mà còn giúp bạn đảm bảo an toàn khi lái xe và kéo dài tuổi thọ của lốp.

a/ Các chỉ số chính trên lốp xe

  • Kích thước lốp: Chiều rộng, tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng, đường kính vành.
  • Chỉ số tải trọng: Chỉ số thể hiện khả năng chịu tải tối đa của lốp khi bơm hơi ở áp suất tiêu chuẩn.
  • Chỉ số tốc độ: Chỉ số thể hiện tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được.
  • Hoa văn lốp: Thiết kế hoa văn ảnh hưởng đến độ bám đường, khả năng thoát nước, độ ồn…
  • Mã DOT: Mã số xác định nhà sản xuất, nhà máy sản xuất và ngày sản xuất của lốp.
  • UTQG: Hệ thống phân loại chất lượng lốp của Mỹ (Unified Tire Quality Grading System).

Load Index: Chỉ số tải trọng cho biết khả năng chịu tải của lốp.

Speed Index: Chỉ số tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được.

Treadwear: Chỉ số độ mòn của lốp.

Traction: Chỉ số khả năng bám đường.

Temperature: Chỉ số khả năng chịu nhiệt.

Hiểu rõ các chỉ số trên lốp xe tải để chọn đúng giúp xe an toàn hơn

Ví dụ về một dãy thông số trên lốp xe:

  • 205/55R16 91H:
    • 205: Chiều rộng lốp (mm)
    • 55: Tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao thành lốp và chiều rộng lốp
    • R: Lốp bố thép Radial
    • 16: Đường kính vành (inch)
    • 91: Chỉ số tải trọng
    • H: Chỉ số tốc độ

Cách đọc chỉ số lốp xe

b/ Cách đọc và hiểu chỉ số tải trọng

  • Chỉ số tải trọng: Là một con số thường được in trên thành bên của lốp. Ví dụ: 91, 102.
  • Bảng quy đổi: Để biết được chỉ số tải trọng tương ứng với trọng lượng bao nhiêu, bạn cần tham khảo bảng quy đổi chỉ số tải trọng. Bảng này thường được in trên sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc tìm thấy trên các trang web chuyên về lốp xe.
  • Ví dụ: Nếu chỉ số tải trọng là 91, theo bảng quy đổi, lốp có thể chịu được tối đa 615kg khi bơm hơi ở áp suất tiêu chuẩn.

c/ Cách chọn lốp có chỉ số tải trọng phù hợp

Tính tổng tải trọng: Cộng tổng trọng lượng của xe (bao gồm cả tài xế, nhiên liệu) và tải trọng hàng hóa tối đa mà xe sẽ chở.

Chia đều tải trọng: Chia tổng tải trọng cho số lốp tiếp xúc với mặt đường để tính tải trọng trên mỗi bánh.

So sánh: Con số thu được ở bước 2 phải nhỏ hơn hoặc bằng chỉ số tải trọng của lốp.

Ví dụ:

Giả sử xe của bạn có tổng tải trọng 2 tấn và có 4 bánh tiếp xúc với mặt đường. Vậy mỗi bánh xe sẽ chịu tải trung bình là 2000kg / 4 = 500kg. Khi đó, bạn cần chọn lốp có chỉ số tải trọng lớn hơn hoặc bằng 500kg.

Lưu ý:

  • Chỉ số tải trọng tối thiểu: Luôn chọn lốp có chỉ số tải trọng lớn hơn hoặc bằng tải trọng thực tế của mỗi bánh xe.
  • Không nên chọn lốp có chỉ số tải trọng quá lớn: Mặc dù sẽ an toàn hơn, nhưng lốp quá cứng có thể làm giảm độ bám đường và tăng độ ồn.
  • Tham khảo ý kiến của các kỹ thuật viên : Nếu bạn không chắc chắn về việc chọn lốp, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia về lốp xe.

Chú ý, chỉ số tải trọng là một thông số quan trọng mà bạn cần quan tâm khi chọn lốp xe. Việc lựa chọn đúng chỉ số tải trọng sẽ giúp đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ của xe.

Luôn chọn lốp có chỉ số tải trọng lớn hơn hoặc bằng tải trọng thực tế của mỗi bánh xe.

6/ Ô tô Phú Cường nơi mua xe tải uy tín

Ô tô Phú Cường là một đại lý xe tải uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dòng xe tải chất lượng cao của các thương hiệu hàng đầu như JAC, Dongfeng, Chiến Thắng, Tera, Wuling.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, Ô tô Phú Cường cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.

——————————————————–

***Cập nhật những chương trình mới tháng 10/2024 tại Ô tô Phú Cường

Rất nhiều khách hàng tin tưởng mua xe tải tại Ô tô Phú Cường, vợ chồng đồng lòng tự ra làm chủ quyết định kinh tế, lo cho gia đình cuộc sống no đủ.

Chào tháng 10 cùng với chương trình ưu đãi hấp dẫn lên tới 100 triệu đồng dành cho các dòng xe tại Ô Tô Phú Cường.

  • Xe tải Teraco ưu đãi tiền mặt 5 triệu và tặng 100% lệ phí trước bạ.
  • Chương trình tặng phí trước bạ cho khách hàng mua xe JAC.
  • Ưu đãi tại showroom lên đến 100 triệu cho dòng xe FAW
  • Đặc biệt, giảm 100% lệ phí trước bạ cho một số dòng xe Teraco.

Cơ hội để mua xe với giá tốt, tiết kiệm chi phí đầu tư, thuận vợ thuận chồng mua xe tải làm ăn lo cho gia đình ấm no.

Phú Cường là đại lý chính hãng của các thương hiệu uy tín như JAC, Teraco,…

Hệ thống 9 Showroom rộng khắp các tỉnh thành, khách hàng an tâm bảo dưỡng và bảo hành.

Có xưởng đóng thùng riêng, đảm bảo nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Ngoài xe tải, Ô Tô Phú Cường còn cung cấp các dòng xe chuyên dụng như xe bồn nước, xe trộn bê tông, xe rồng,… có sẵn phiếu đăng ký, chuẩn quy định pháp luật.

Đội ngũ nhân viên Phú Cường tận tâm, nhiệt tình, tư vấn kỹ lưỡng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp và nhận được nhiều lợi ích nhất.

Dịch vụ giao xe tận nhà sẵn sàng phục vụ quý khách hàng, giúp thuận tiện, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Hỗ trợ thủ tục giấy tờ nhanh chóng, hướng dẫn cụ thể giúp khách hàng sớm có xe làm ăn, tránh mất thời gian và tận dụng nguồn vốn đầu tư tốt.

Hãy liên hệ ngay với Ô tô Phú Cường khi muốn mua xe tự làm chủ với giá tốt, chất lượng đảm bảo, an tâm trên mọi chặng đường.

Otophucuong.vn

(Bài viết cập nhật: 01/10/2024)