KENBO

KENBO

Xe tải Kenbo 995 kg thùng lửng sử dụng động cơ BJ413A với dung tích 1.342 cm3 do hãng BAIC sản xuất theo nhượng quyền công nghệ SUZUKI rất bền, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6.2 lít/100 km). Xe trang bị điều hoà 2 chiều, kính chỉnh điện và khoá điện thông minh thuận tiện khi lưu thông. Giá thành đầu tư xe tải Kenbo 995 kg thùng lửng hợp lý giúp nhanh thu hồi vốn. Thùng xe dài 2.6 mét chở đa năng hàng hoá. Xe tải Kenbo 995 kg thùng lửng đã được khẳng định trên thị trường nhiều năm qua và rất nhiều khách hàng tin dùng.

XE TẢI KENBO 995KG – LỬNG

Tải trọng: 995 kg

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 2600 x 1520 x 380

Động cơ: BJ413A

 Đặc điểm sản phẩm

XE TẢI KENBO 995 KG THÙNG LỬNG 2.6 MÉT

Ưu điểm nổi bật:

– Động cơ BJ413A với dung tích 1.342 cm3 do hãng BAIC sản xuất theo nhượng quyền công nghệ SUZUKI rất bền, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6.2 lít/100 km)

– Cabin thiết kế đầu dài, nhô ra phía trước giúp khoang lái rộng, an toàn, ghế ngồi nỉ thoải mái cho tài xế đi đường dài.

– Khung gầm, khoang cabin được sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp

– Vô lăng trợ lực điện lái rất nhẹ giúp tài xế chuyển hướng dễ dàng nhẹ nhàng, chuẩn xác, an toàn khi vận hành

– Xe trang bị kính chỉnh điện, khoá điện thông minh rất thuận tiện khi lưu thông, bảo quản xe

– Trang bị điều hoà 2 chiều, quạt gió, đài radio AM, FM, USB….

– Lốp xe 5.50-13 và có săm, nhíp trên cầu giúp chịu tải tốt

– Thùng dài 2.6 mét chở hàng rất đa năng: rau củ quả, máy móc, kính….

– Xe được bảo hành 2 năm/60.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước, phụ tùng thay thế chính hãng

KIỂU LOẠI XE
Loại phương tiện KENBO
Số loại KB-SX/CTH-TL1
Loại thùng Thùng lửng
Công thức bánh xe 4×2
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 1.085 kg
Tải trọng hàng hóa 995 kg
Tổng trọng tải 2.210 kg
Số chỗ ngồi 2 người
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể 4.650 x 1.630 x 1.920 mm
Kích thước lòng thùng 2.600 x 1.520 x 380 mm
Chiều dài cơ sở 2.800 mm
ĐỘNG CƠ
Kiểu loại động cơ BJ413A, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
Loại nhiên liệu Xăng không chì
Dung tích xilanh 1.342 cm3
Công suất cực đại 69 kW/6.000 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại/dẫn động ly hợp Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén
Cấp số 4 số tiến – 1 số lùi
Phân bố lên cầu trước 710 kg
Phân bố lên cầu sau 1.500 kg
Cỡ lốp 5.50-13
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V  02/04/…/…/…
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng
HỆ THỐNG LÁI
Loại cơ cấu lái Bánh răng, thanh răng
Trợ lực Cơ khí có trợ lực điện
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính Phanh đĩa, tang trống, Thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh đỗ Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2
THÂN XE
Cabin Đầu tròn dài và liền, điều hoà 2 chiều, kính điện chỉnh điện, khóa trang bị cảm biến
Chassis Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp
Đèn xe Đèn Halogen với công nghệ Projetor mới dạng thấu kính, điều chỉnh được dải sáng
KHÁC
Màu xe Trắng, Xanh, Bạc, Đỏ, Vàng…
Loại ắc quy Chì A xít
Dung tích bình dầu 20 lít
Bảo hành 2 năm/60.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước

Đánh giá của khách hàng

0.0

0 đánh giá
5
4
3
2
1

Gửi đánh giá của bạn

Chọn đánh giá của bạn
1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars