KENBO
KENBO
 
        XE TẢI KENBO VAN 5 CHỖ
Tải trọng: 650 kg (Vào TP 24/24)
Dung tích xilanh: 1.342 cm3
Lòng thùng: 1210 x 1410 x 1190
Động cơ: BJ413A
Đặc điểm sản phẩm
XE KENBO VAN 5 CHỖ NGỒI – 650 KG VÀO THÀNH PHỐ 24/24
Ưu điểm nổi bật:
– Động cơ BJ413A với dung tích 1.342 cm3 do hãng BAIC sản xuất theo nhượng quyền công nghệ SUZUKI rất bền, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6.2 lít/100 km)
– Cabin thiết kế đầu dài, nhô ra phía trước giúp khoang lái rộng, an toàn, ghế ngồi nỉ thoải mái cho tài xế đi đường dài.
– Khung gầm, khoang cabin được sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp
– Vô lăng trợ lực điện lái rất nhẹ giúp tài xế chuyển hướng dễ dàng nhẹ nhàng, chuẩn xác, an toàn khi vận hành
– Xe trang bị kính chỉnh điện, khoá điện thông minh rất thuận tiện khi lưu thông, bảo quản xe
– Trang bị điều hoà 2 chiều, quạt gió, đài radio AM, FM, USB….
– Lốp xe 175R13 và có săm, nhíp trên cầu giúp chịu tải tốt
– Thùng dài 1.2 mét chở hàng rất đa năng vào nội thành 24/24
– Xe được bảo hành 2 năm/60.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước, phụ tùng thay thế chính hãng
| KIỂU LOẠI XE | |
| Loại phương tiện | KENBO | 
| Số loại | KB0.65/TV2 | 
| Loại thùng | ô tô tải van (vào nội thành 24/24) | 
| Công thức bánh xe | 4×2 | 
| KHỐI LƯỢNG | |
| Khối lượng bản thân | 1.110 kg | 
| Tải trọng hàng hóa | 650 kg | 
| Tổng trọng tải | 2.085 kg | 
| Số chỗ ngồi | 5 người | 
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể | 4.020 x 1.620 x 1.900 mm | 
| Kích thước lòng thùng | 1.210 x 1.410/1.040 x 1.190 mm | 
| Chiều dài cơ sở | 2.630 mm | 
| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu loại động cơ | BJ413A, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì | 
| Dung tích xilanh | 1.342 cm3 | 
| Công suất cực đại | 69 kW/6.000 vòng/phút | 
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | 
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
| Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén | 
| Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi | 
| Phân bố lên cầu trước | 660 kg | 
| Phân bố lên cầu sau | 1.425 kg | 
| Cỡ lốp | 175R13 | 
| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… | 
| HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực | 
| Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng | 
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Loại cơ cấu lái | Bánh răng, thanh răng | 
| Trợ lực | Cơ khí có trợ lực điện | 
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa, tang trống, Thủy lực, trợ lực chân không | 
| Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2 | 
| THÂN XE | |
| Cabin | Đầu tròn dài và liền, điều hoà 2 chiều, kính điện chỉnh điện, khóa trang bị cảm biến | 
| Chassis | Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp | 
| Đèn xe | Đèn Halogen với công nghệ Projetor mới dạng thấu kính, điều chỉnh được dải sáng | 
| KHÁC | |
| Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc, Đỏ, Vàng… | 
| Loại ắc quy | Chì A xít | 
| Dung tích bình dầu | 20 lít | 
| Bảo hành | 2 năm/60.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước | 
 
 















 
       
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        
 
                                               
                                               
                                               
                                               
                                               
  
             
             
        