XE TẢI BEN
BEN HOA MAI
XE BEN HOA MAI 4 TẤN
Tải trọng: 4 tấn ( 3.3 khối)
Dung tích xilanh: 2.672 cm3
Lòng thùng: 2830 x 1650 x 710
Động cơ: YN27CRD1 (YUCHAI)
Đặc điểm sản phẩm
XE BEN HOA MAI 4 TẤN 1 CẦU – 3.3 KHỐI
Ưu điểm nổi bật:
– Xe ben Hoa Mai 4 tấn, 3.3 khối được trang bị động cơ YN27CRD1 với công suất cực đại 70kW/3200 vòng/phút, dung tích 2.672 cm3 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 thân thiện môi trường, rất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
– Xe ben Hoa Mai 4 tấn, 3.3 khối được sản xuất và lắp ráp trên dây truyền công nghệ tiên tiến, trang bị cầu xe 5 tấn đảm bảo vận hành êm ái, mạnh mẽ cho mọi địa hình.
– Với thiết kết hiện đại, tinh sảo và bắt mắt, những phụ kiện trên xe được sắp xếp một cách gọn gàng, không gian cabin rộng thoáng mát xe ben Hoa Mai 4 tấn, 3.3 khối đang dần được khách hàng ưa chuộng & tin dùng.
– Nội thất không gian bên trong của xe ben Hoa Mai 4 tấn, 3.3 khối rộng rãi ghế ngồi có kích thước lớn được bố trí những cơ cấu điều khiển và tiện ích hài hoà khi sử dụng.
– Thiết kế thùng chuyên chở của xe ben Hoa Mai 4 tấn, 3.3 khối, giúp bạn thoải mái vận chuyển hàng hoá, nhỏ gọn phù hợp với mọi địa hình làm việc
– Giá cả xe ben Hoa Mai 4 tấn, 3.3 khối rất cạnh tranh, giúp việc thu hồi vốn rất nhanh, phù hợp với đa số người tiêu dùng.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | HOAMAI (Ben 1 cầu) |
Số loại | HD4000B-E4TD |
Loại thùng | Tự đổ |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 3.310 kg |
Tải trọng hàng hóa | 4.000 kg |
Khối lượng chuyên chở | 3.3 khối |
Tổng trọng tải | 7.440 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 4.770 x 1.820 x 2.250 mm |
Kích thước lòng thùng | 2.830 x 1.650 x 710 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.440 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 (YUCHAI), 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 2.672 cm3 |
Công suất cực đại | 70 kW/3.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 5 số tiến – 1 số lùi, có số phụ |
Phân bố lên trục trước | 2.325 kg |
Phân bố lên trục sau | 5.115 kg |
Cỡ lốp | 7.00-16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/…. |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu vuông và lật cơ, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính cơ, khóa cơ |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn pha lớn có cường độ chiếu sáng tốt |
KHÁC | |
Màu xe | Xanh |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 80 lít |
Bảo hành | 2 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |