Uncategorized
DONGFENG HOÀNG HUY
XE ĐẦU KÉO 2 CẦU LÁP – 420HP
Tải trọng: kéo theo: 39 tấn
Dung tích xilanh: 11.120 cm3
Lòng thùng: ---
Động cơ: dCi420-51 (CUMMINS)
Đặc điểm sản phẩm
XE ĐẦU KÉO DONGFENG HOÀNG HUY NHẬP KHẨU 420 HP 2 CẦU LÁP, ĐỘNG CƠ CUMMINS:
Ưu điểm nổi bật:
– Đầu kéo Dongfeng 420HP 2 cầu láp (6×4) là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc, sản phẩm nổi tiếng tại Trung Quốc, được khách hàng Việt Nam ưa chuộng
– Động cơ Cummins 6 máy tuổi thọ cao, rất khỏe, bền và tiết kiệm nhiên liệu, chi phí sửa chữa thấp
– Trang bị kính chỉnh điện rất tiện lợi cho lái xe, khóa điện điều khiển từ xa, bảng điều khiển điện tử hiện đại
– Cabin được thiết kế kiểu dáng khí động học hiện đại làm giảm sức cản gió, không gian Cabin rộng rãi.
– Cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế trang nhã với nhiều khe thông gió hơn làm mát động cơ.
– Góc nhìn từ cabin lớn tạo góc quan sát và tầm nhìn tối ưu.
– Đặc biệt ghế hơi điều chỉnh 4 hướng đem lại cảm giác thoải mái và êm ái.
– Vô lăng gật gù, màn hình LCD tích hợp radio AM, đồng hồ hiển thị được thiết kế đơn giản dễ đọc.
– Thiết kế có 2 giường nằm rất tiện ích cho tài xế khi đi đường dài.
– Máy lạnh 2 chiều được trang bị theo xe giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhất.
– Hệ thống chiếu sáng cải tiến bóng Halogen
– Xe được thiết kế vuông vức đem lại sự cứng rắn, chắc chắn cho tất cả các sản phẩm.
– Cầu sau lớn giúp xe có thể lưu thông trên địa hình Việt Nam một cách dễ dàng.
– Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
– Phụ tùng thay thế chính hãng
– Dongfeng đảm bảo chất lượng sản phẩm đem lại cho khách hàng là hoàn toàn vượt trội so với tất cả các dòng xe hiện có trên thị trường
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | DONGFENG (Cabin đầu cao, 2 cầu Láp) |
Số loại | DFH4250A4 |
Loại thùng | Đầu kéo 2 cầu |
Công thức bánh xe | 6×4 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 8.800 kg |
Khối lượng kéo theo | 39.070 kg |
Khối lượng toàn bộ | 24.000 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người, có 2 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 6.960 x 2.500 x 3.770 mm |
Kích thước lòng thùng | |
Chiều dài cơ sở | 3.300 + 1.350 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | dCi420-51 (CUMMINS 420Hp – 6 MÁY), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 11.120 cm3 |
Công suất cực đại | 305 kW/1.800 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 12 số tiến – 2 số lùi, 2 tầng nhanh chậm |
Phân bố lên trục trước | kg |
Phân bố lên trục sau | kg |
Cỡ lốp | 12R22.5, bố thép |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/04/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 3 và 4 |
THÂN XE | |
Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Vàng |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 400 lít, hợp kim Nhôm |
Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |