KENBO
KENBO
XE TẢI KENBO VAN 2 CHỖ – 945 KG
Tải trọng: 945 kg (vào TP 24/24)
Dung tích xilanh: 1.342 cm3
Lòng thùng: 2170 x 1270 x 1210
Động cơ: BJ413A
Đặc điểm sản phẩm
XE KENBO VAN 2 CHỖ NGỒI – 945 KG VÀO THÀNH PHỐ 24/24
Ưu điểm nổi bật:
– Động cơ BJ413A với dung tích 1.342 cm3 do hãng BAIC sản xuất theo nhượng quyền công nghệ SUZUKI rất bền, tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6.2 lít/100 km)
– Cabin thiết kế đầu dài, nhô ra phía trước giúp khoang lái rộng, an toàn, ghế ngồi nỉ thoải mái cho tài xế đi đường dài.
– Khung gầm, khoang cabin được sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp
– Vô lăng trợ lực điện lái rất nhẹ giúp tài xế chuyển hướng dễ dàng nhẹ nhàng, chuẩn xác, an toàn khi vận hành
– Xe trang bị kính chỉnh điện, khoá điện thông minh rất thuận tiện khi lưu thông, bảo quản xe
– Trang bị điều hoà 2 chiều, quạt gió, đài radio AM, FM, USB….
– Lốp xe 175R13 và có săm, nhíp trên cầu giúp chịu tải tốt
– Thùng dài 2.2 mét chở hàng rất đa năng vào nội thành 24/24
– Xe được bảo hành 2 năm/60.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước, phụ tùng thay thế chính hãng
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | KENBO |
Số loại | KB0.945/TV4 |
Loại thùng | ô tô tải van (vào nội thành 24/24) |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 1.079 kg |
Tải trọng hàng hóa | 945 kg |
Tổng trọng tải | 2.154 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 4.020 x 1.620 x 1.930 mm |
Kích thước lòng thùng | 2.170 x 1.270 x 1.210 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.630 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | BJ413A, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Dung tích xilanh | 1.342 cm3 |
Công suất cực đại | 69 kW/6.000 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi |
Phân bố lên cầu trước | 725 kg |
Phân bố lên cầu sau | 1.429 kg |
Cỡ lốp | 175R13 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Bánh răng, thanh răng |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực điện |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa, tang trống, Thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu tròn dài và liền, điều hoà 2 chiều, kính điện chỉnh điện, khóa trang bị cảm biến |
Chassis | Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp |
Đèn xe | Đèn Halogen với công nghệ Projetor mới dạng thấu kính, điều chỉnh được dải sáng |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc, Đỏ, Vàng… |
Loại ắc quy | Chì A xít |
Dung tích bình dầu | 20 lít |
Bảo hành | 2 năm/60.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |