FAW GIẢI PHÓNG
FAW GIAI PHONG
XE TẢI FAW 7.3T- TKCD 8.3M
Tải trọng: 7.3 tấn (kín cánh dơi)
Dung tích xilanh: 4.088 cm3
Lòng thùng: 8240 x 2350 x 2350
Động cơ: WEICHAI - 165HP
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI FAW 7.3 TẤN THÙNG KÍN CÁNH DƠI 8.3 M, ĐỘNG CƠ WEICHAI BỀN, KHOẺ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU:
Ưu điểm nổi bật:
– Sử dụng động cơ Weichai tiên tiến với chất lượng hàng đầu (Dùng cho các hãng JAC và Shacman) giúp tiêu hao nhiên liệu ít, tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
– Cabin Rồng thế hệ thứ 5 của Faw (Long V) cứng cáp, kiểu lật, khoang Cabin rộng với 3 chỗ ngồi và 1 gường nằm thoải mái cho tài xế
– Xe trang bị điều hoà 2 chiều, kính điện, khoá điều khiển từ xa
– Khung gầm, chassis chịu lực cao, tính đàn hồi tốt, chịu tải rốt, chạy mọi địa hình bằng phẳng hay đồi núi…
– Hệ thống cảm ứng ABS giúp xe tải Faw 7.3 tấn an toàn hơn, chạy êm hơn trên mọi tuyến đường
– Hệ thống đèn là một bộ phận quan trọng trong việc cấu thành nên một chiếc xe hoàn hảo, đèn xe bao gồm đèn pha, đèn sương mù, đèn xi nhan
– Mặt Galang của xe tải Faw 7.3 tấn được thiết kế bo tròn liền lạc theo kiểu khí động giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tối đa khả năng ảnh hưởng đến người bên trong nếu không may xảy ra va chạm
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | GIAIPHONG |
Số loại | FAW..WP4-GMC/PHUMAN-TKCD |
Loại thùng | Thùng kín cánh dơi |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 8.155 kg |
Tải trọng hàng hóa | 7.300 kg |
Tổng trọng tải | 15.650 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 10.540 x 2.500 x 3.950 mm |
Kích thước lòng thùng | 8.240 x 2.350 x 2350 mm |
Chiều dài cơ sở | 6.500 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | WP4.1Q165E40 (165Hp – 4 máy), 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 4.088 cm3 |
Công suất cực đại | 120 kW/2.600 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
Phân bố lên trục trước | 5.650 kg |
Phân bố lên trục sau | 10.000 kg |
Cỡ lốp | 10.00R20, có săm, bố thép |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Lật, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 300 lít, hợp kim Nhôm |
Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |