CHENGLONG
CHENGLONG 4 CHÂN - THÙNG DÀI 9.6M
Xe tải Chenglong 4 chân H7 17.9T
Tải trọng: 17.9 tấn
Dung tích xilanh: 8.424 cm3
Lòng thùng: 9.600 x 2360 x 850/2.150 mm
Động cơ: YC6L330-50
Đặc điểm sản phẩm
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | CHENGLONG 17.9TẤN – THÙNG DÀI 9.6M |
Số loại | LZ1310H7FBT/TTCM-KM |
Loại thùng | Thùng bạt |
Công thức bánh xe | 8X4 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 11.970 kg |
Tải trọng hàng hóa | 17.900 kg |
Tổng trọng tải | 30.000 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người, có 2 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 12.120 X 2.500 X 3.630 mm |
Kích thước lòng thùng | 9.600 x 2.360 X 850/2.150 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.950 + 4.900 + 1.350 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | YUCHAI, YC6L330-50, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 8.424 cm3 |
Công suất cực đại | 243 kW/2.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | Fast 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiền, 1 số lùi |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/02/04/04/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chân thủy lực, số lượng 11 |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc , nhíp lá, số lượng 10 |
Thùng nhiên liệu | Hợp kim nhôm 600 Lít, có nắp khóa nhiên liệu |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi, trợ lực, thủy lực |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Hệ thống phanh khí mạch kép – Hệ thống đỗ xe cho bánh sau – Phanh khí xả động cơ, tang trống, có ABS |
THÂN XE | |
Cabin | Cabin đầu H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Chassis | Khung hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm. Toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
KHÁC | |
Màu xe | Bạc |
Dung tích bình dầu | 600 Lít |
Hiệu suất | – Tốc độ lái xe tối đa: 90 km/h – Khả năng leo dốc tối đa: 30%
– Mức tiêu hao nhiên liệu: 17L/100km |
Bảo hành | 18 tháng/ 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |