CHENGLONG
CHENGLONG 8T6 THÙNG 8.2M
Xe tải Chenglong M3 8.6T thùng 8.2m
Tải trọng: 8.6 tấn
Dung tích xilanh: 6.870 cm3
Lòng thùng: 8.250 X 2380 X 810/2.150 mm
Động cơ: YUCHAI YC6JA200-50
Đặc điểm sản phẩm
| KIỂU LOẠI XE | |
| Loại phương tiện | CHENGLONG 8.6 TẤN – THÙNG DÀI 8.2M |
| Số loại | LZ5185XXYM3ABT/HIEPPHAT-TMB |
| Loại thùng | Thùng bạt |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| KHỐI LƯỢNG | |
| Khối lượng bản thân | 7.205 kg |
| Tải trọng hàng hóa | 8.600 kg |
| Tổng trọng tải | 16.000 kg |
| Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể | 10.500 x 2.500 x 3.680 mm |
| Kích thước lòng thùng | 8.250 x 2.380 x 810/2.150 mm |
| Chiều dài cơ sở | 6.300 mm |
| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu loại động cơ | YUCHAI, YC6JA200-50, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Dung tích xilanh | 6.870 cm3 |
| Công suất cực đại | 147kW/2.300 vòng/phút |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
| Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
| Cấp số | 8JS75TC, Cơ khí, 8 số tiến – 2 số lùi |
| Phân bố lên cầu trước | Tải trọng cầu 7 tấn |
| Phân bố lên cầu sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, Tỷ số truyền 4.875 |
| Cỡ lốp | 11R22.5 |
| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo trước | 11 lá nhíp dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực |
| Hệ thống treo sau | 12 + 9 lá nhíp dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng |
| Thùng nhiên liệu | Hợp kim nhôm 250 Lít, có nắp khóa nhiên liệu |
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi, góc quay tối đa bánh trong 46″, bánh ngoài 36″ |
| Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Hệ thống phanh chính | Hệ thống phanh khí mạch kép – Hệ thống đỗ xe cho bánh sau – Phanh khí xả động cơ |
| THÂN XE | |
| Cabin | Cabin đầu M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
| Chassis | Khung hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm. Toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
| Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
| KHÁC | |
| Màu xe | Bạc |
| Loại ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A, Bộ khởi động 24V 7.5kW |
| Dung tích bình dầu | 250 Lít |
| Hiệu suất | – Tốc độ lái xe tối đa: 115 km/h – Khả năng leo dốc tối đa: 30%
– Mức tiêu hao nhiên liệu: 17L/100km |
| Bảo hành | 18 tháng/ 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |













