DONGBEN K9
DONGBEN
XE TẢI DONGBEN K9-THÙNG KÍN
Tải trọng: 990 kg
Dung tích xilanh: 1.051 cm3
Lòng thùng: 2450 x 1460 x 1480
Động cơ: SWB11M
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI DONGBEN K9 – 990 KG THÙNG KÍN DÀI 2.45 MÉT
Ưu điểm nổi bật:
– Dùng động cơ SWB11M 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng với dung tích 1.051 cm3 công suất cực đại 45kW/5.600 vòng/phút giúp tiết kiệm nhiên liệu, khoảng 5.5 lít/100 km
– Cabin được thiết kế nhô ra phía trước tạo khoảng rộng để tài xế ngoài thoải mái. Công nghệ thiết kế xe du lịch, bánh lái và giảm sóc được đưa ra phía trước tạo cảm giác êm ái, ổn định khi lái xe.
– Thùng xe Dongben K9 được thiết kế dài rộng với nhiều mẫu mã thích hợp chở được nhiều loại hàng hóa và quy cách hàng hóa khác nhau từ: Chở nông sản, nhôm kính, hoa quả, văn phòng phẩm….
– Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp.
– Hệ thống cân bằng lực phanh giúp kiểm soát cân bằng, ổn định và an toàn
– Đèn pha xi – xenon, gồm 2 bóng pha, cốt độc lập được thiết kế hoàn hảo mang lại góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cao giúp tăng cường tính năng an toàn hơn hơn khi lái xe trong đêm
– Gương xe được thiết kế kế đẹp, với góc quan sát rộng giúp người lái xe có thể biết được xe vượt lên để nhường đường, tránh bị bất ngờ khi xe vượt lên
– Sử dụng lốp chịu tải tốt vỏ trước 5.50-13 (gai xuôi) + Vỏ sau 5.50-13 (gai ngang), vết bánh xe trước/sau là 1.285/1.290mm chịu tải tốt.
– Trang bị kính chỉnh điện, chìa khoá trang bị cảm biến, tủ đựng hồ sơ rộng, radio FM-AM…
– Vô lăng ba chấu khoẻ khoắn và trang bị hệ thống trợ lực lái điện tử EPS giúp lái xe nhẹ nhàng, linh hoạt, chuẩn xác và giúp tiết kiệm nhiên liệu gần 6%
– Bảo hành 2 năm/60.000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước, phụ tùng thay thế chính hãng
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | DONGBEN |
Số loại | DB1021/K9/TK.01 |
Loại thùng | Thùng kín (Không cửa hông) |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 1.040 kg |
Tải trọng hàng hóa | 990 kg |
Tổng trọng tải | 2.160 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 4.280 x 1.540 x 2.255 mm |
Kích thước lòng thùng | 2.450 x 1.460 x 1.480 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.500 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | SWB11M, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Dung tích xilanh | 1.051 cm3 |
Công suất cực đại | 45 kW/5.600 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi |
Phân bố lên cầu trước | 580 kg |
Phân bố lên cầu sau | 1.580 kg |
Cỡ lốp | 5.50-13 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Bánh răng,thanh răng |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực điện |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa, tang trống, Thủy lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu vuông và liền, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, khóa trang bị cảm biến |
Chassis | Khung gầm chắc chắn, 100% dây truyền sơn điện ly chống rỉ sét, bóng và bền đẹp |
Đèn xe | Đèn pha xi – xenon, gồm 2 bóng pha, cốt độc lập được thiết kế mang lại góc chiếu sáng rộng |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc |
Loại ắc quy | Chì A xít |
Dung tích bình dầu | 20 lít |
Bảo hành | 24 tháng/60.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |