Uncategorized
DONGFENG HOÀNG HUY
XE TẢI DONGFENG B180 – 8.95T TL
Tải trọng: 8.95 tấn
Dung tích xilanh: 5.900 cm3
Lòng thùng: 7500 x 2350 x 645
Động cơ: ISB180-50 (CUMMINS)
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI DONGFENG B180 NHẬP KHẨU 8.95 TẤN THÙNG LỬNG 7.5M, ĐỘNG CƠ CUMMINS:
Ưu điểm nổi bật:
– Dongfeng B180 là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc, sản phẩm nổi tiếng tại Trung Quốc, được khách hàng Việt Nam ưa chuộng
– Động cơ Cummins 6 máy tuổi thọ cao, rất khỏe, bền và tiết kiệm nhiên liệu, chi phí sửa chữa thấp
– Cabin được thiết kế kiểu dáng khí động học hiện đại làm giảm sức cản gió, không gian Cabin rộng rãi.
– Cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế trang nhã với nhiều khe thông gió hơn làm mát động cơ.
– Góc nhìn từ cabin lớn tạo góc quan sát và tầm nhìn tối ưu.
– Đặc biệt ghế hơi 3 chỗ ngồi có thể tự động điều chỉnh sao cho phù hợp tối đa với người lái và người ngồi trên xe.
– Vô lăng gật gù, có radio và CD, đồng hồ hiển thị được thiết kế đơn giản dễ đọc.
– Thiết kế có 1 giường nằm rất tiện ích cho tài xế khi đi đường dài.
– Máy lạnh được trang bị theo xe giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhất.
– Hệ thống chiếu sáng và đèn xinhan có kiểu dáng hiện đại.
– Xe được thiết kế vuông vức đem lại sự cứng rắn, chắc chắn cho tất cả các sản phẩm.
– Cầu sau lớn giúp xe có thể lưu thông trên địa hình Việt Nam một cách dễ dàng.
– Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
– Phụ tùng thay thế chính hãng
– Dongfeng đảm bảo chất lượng sản phẩm đem lại cho khách hàng là hoàn toàn vượt trội so với tất cả các dòng xe hiện có trên thị trường
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | DONGFENG B180 |
Số loại | DFH5160XXYBX5V/TUP-TL2 |
Loại thùng | Thùng lửng |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 8.655 kg |
Tải trọng hàng hóa | 8.950 kg |
Tổng trọng tải | 16.000 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 9.860 x 2.500 x 2.840 mm |
Kích thước lòng thùng | 7.500 x 2.350 x 645 mm |
Chiều dài cơ sở | 7.100 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | ISB180-50 (CUMMINS 180Hp – 6 MÁY), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 5.900 cm3 |
Công suất cực đại | 128 kW/2.300 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
Phân bố lên trục trước | 5.550 kg |
Phân bố lên trục sau | 10.000 kg |
Cỡ lốp | 10.00R20, có săm, bố thép |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Vàng |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 300 lít, hợp kim Nhôm |
Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |