Uncategorized
DONGFENG HOÀNG HUY
XE TẢI DONGFENG B180 – 8.15T
Tải trọng: 8.15 tấn
Dung tích xilanh: 5.900 cm3
Lòng thùng: 9500 x 2360 x 850/2150
Động cơ: ISB180-50 (CUMMINS)
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI DONGFENG B180 NHẬP KHẨU 8.15 TẤN THÙNG BẠT 9.5M ĐỘNG CƠ CUMMINS:
Ưu điểm nổi bật:
– Dongfeng B180 là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc, sản phẩm nổi tiếng tại Trung Quốc, được khách hàng Việt Nam ưa chuộng
– Động cơ Cummins 6 máy tuổi thọ cao, rất khỏe, bền và tiết kiệm nhiên liệu, chi phí sửa chữa thấp
– Cabin được thiết kế kiểu dáng khí động học hiện đại làm giảm sức cản gió, không gian Cabin rộng rãi.
– Cản trước và lưới tản nhiệt được thiết kế trang nhã với nhiều khe thông gió hơn làm mát động cơ.
– Góc nhìn từ cabin lớn tạo góc quan sát và tầm nhìn tối ưu.
– Đặc biệt ghế hơi 3 chỗ ngồi có thể tự động điều chỉnh sao cho phù hợp tối đa với người lái và người ngồi trên xe.
– Vô lăng gật gù, có radio và CD, đồng hồ hiển thị được thiết kế đơn giản dễ đọc.
– Thiết kế có 1 giường nằm rất tiện ích cho tài xế khi đi đường dài.
– Máy lạnh được trang bị theo xe giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhất.
– Hệ thống chiếu sáng và đèn xinhan có kiểu dáng hiện đại.
– Xe được thiết kế vuông vức đem lại sự cứng rắn, chắc chắn cho tất cả các sản phẩm.
– Cầu sau lớn giúp xe có thể lưu thông trên địa hình Việt Nam một cách dễ dàng.
– Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
– Phụ tùng thay thế chính hãng
– Dongfeng đảm bảo chất lượng sản phẩm đem lại cho khách hàng là hoàn toàn vượt trội so với tất cả các dòng xe hiện có trên thị trường
| KIỂU LOẠI XE | |
| Loại phương tiện | DONGFENG |
| Số loại | DFH5160XXYBX5V/PHUMAN-TMB95 |
| Loại thùng | Mui bạt |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| KHỐI LƯỢNG | |
| Khối lượng bản thân | 7.405 kg |
| Tải trọng hàng hóa | 8.150 kg |
| Tổng trọng tải | 15.750 kg |
| Số chỗ ngồi | 3 người, có 1 giường nằm |
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể | 11.820 x 2.500 x 3.580 mm |
| Kích thước lòng thùng | 9.500 x 2.360 x 850/2.150 mm |
| Chiều dài cơ sở | 7.100 mm |
| ĐỘNG CƠ | |
| Kiểu loại động cơ | ISB180-50 (CUMMINS 180Hp – 6 MÁY), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Dung tích xilanh | 5.900 cm3 |
| Công suất cực đại | 128 kW/2.300 vòng/phút |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
| Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
| Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
| Phân bố lên trục trước | 5.750 kg |
| Phân bố lên trục sau | 10.000 kg |
| Cỡ lốp | 10.00R20, có săm, bố thép |
| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
| HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
| Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
| Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
| THÂN XE | |
| Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
| Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
| Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
| Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
| KHÁC | |
| Màu xe | Trắng, Vàng |
| Loại ắc quy | Chì Axít |
| Dung tích bình dầu | 300 lít, hợp kim Nhôm |
| Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |
















