Uncategorized
JAC L- SERIES
XE TẢI JAC 2.45 TẤN- TB 3.7M
Tải trọng: 2.45 tấn
Dung tích xilanh: 2.270 cm3
Lòng thùng: 3720 x 1800 x 600/1800
Động cơ: 4B1-82C40
Đặc điểm sản phẩm
XE TẢI JAC 2.45 TẤN THÙNG BẠT 3.7M RẤT THUẬN TIỆN CHỞ HÀNG VÀO THÀNH PHỐ
Ưu điểm nổi bật:
– Dòng xe tải được thiết kế Cabin rất rộng 3 chỗ ngồi, Cabin lật dễ sửa chữa
– Chassi rất chắc khỏe, chịu tải tốt
– Kích thước thùng 3.7m rất phù hợp chở đa năng hàng hóa trong nội thành
– Động cơ khỏe với dung tích: 2270 cm3 tiết kiệm nhiên liệu
– Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hệ thống điện ổn định
– Sản phẩm được rất được khách hàng ưa chuộng với giá thành phải chăng, nhanh thu hồi vốn
– Sản phẩm được bảo hành: 3 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
– Phụ tùng chính hãng, thuận tiện
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | JAC L240 |
Số loại | 1030/L240TB1 |
Loại thùng | Thùng bạt |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 2.350 kg |
Tải trọng hàng hóa | 2.450 kg |
Tổng trọng tải | 4.995 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 5.530 x 1.910 x 2.800 mm |
Kích thước lòng thùng | 3.720 x 1.800 x 600/1800 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.800 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | 4B1-82C40, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel (Dầu) |
Dung tích xilanh | 2.270 cm3 |
Công suất cực đại | 60 kW/3.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 4 số tiến – 1 số lùi |
Phân bố lên cầu trước | 1.685 kg |
Phân bố lên cầu sau | 3.310 kg |
Cỡ lốp | 6.50-16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Thủy lực chân không |
Hệ thống phanh đỗ | Cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu tròn và lật, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính cơ, khóa cơ |
Chassis | Được máy dập 6.000 tấn dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 40 lít |
Bảo hành | 3 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |