VINAMOTOR
Vinamotor K6
XE TẢI NISSAN 5.3 TẤN – K6
Tải trọng: 5.3 tấn
Dung tích xilanh: 2.953 cm3
Lòng thùng: 5015 x 2050 x 700/1900
Động cơ: ZD30D15-5N (NISSAN)
Đặc điểm sản phẩm
Xe tải Vinamotor Nissan K6 – Tải trọng 5.3 tấn – Thùng Bạt.
Đặc điểm vượt trội:
– Động cơ Nissan ZD30D15-5N đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, công suất 150 mã lực.
– Hộp số FAST 6 cấp mượt mà.
– Tải trọng 5,6 tấn, hệ thống khung gầm được làm bằng thép hợp kim xử lý nhiệt với cường độ cao tạo nên kết cấu vững chắc và khả năng chịu tải lớn.
– Bình nhiên liệu 120L giảm thiểu thời gian ra vào trạm xăng.
– Hệ thống phun nhiên liệu điện tử đa điểm Common Rail giúp tối ưu hóa sử dụng nhiên liệu.
– Hệ thống phanh khí nén, locke, phanh khí xả và điều hòa lực phanh
– Hệ thống điều hòa 2 chiều có sẵn theo xe.
– Linh kiện nhập khẩu đồng bộ 100%.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | VINAMOTOR |
Số loại | CABSTAR K6/TB |
Loại thùng | Thùng bạt |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 3.655 kg |
Tải trọng hàng hóa | 5.300 kg |
Tổng trọng tải | 9.150 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 6.920 x 2.200 x 2.980 mm |
Kích thước lòng thùng | 5.015 x 2.050 x 700/1.900 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.800 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | ZD30D15-5N (NISSAN), 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 2.953 cm3 |
Công suất cực đại | 110 kW/3.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 5 số tiến – 1 số lùi |
Phân bố lên trục trước | 2.750 kg |
Phân bố lên trục sau | 6.400 kg |
Cỡ lốp | 7.50-16 |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/…. |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Đầu vuông và lật cơ, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng, Xanh, Bạc |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 120 lít |
Bảo hành | 3 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |