Xe Tải VM Thùng Dài 8.3m - 9.8m

VM MOTOR

Xe tải VM 7.05 tấn chở Pallet chứa cấu kiện điện tử với động cơ Isuzu tiết kiệm nhiên liệu. Xe VM 7.05 tấn là phân khúc cao cấp, phân khúc sản phẩm chở nhẹ, cần thùng to và dài, công suất động cơ vừa phải, cabin lớn và chở liên tỉnh. Xe đáp ứng được nhiều nhóm khách hàng chở nhẹ, cồng kềnh, không chạy đồi núi nhiều. Các nhà sản xuất bồn nước, điện máy, điện lạnh, giấy, giấy vụn, vỏ hộp, lon chai, đồ điện tử, chở pallet…Xe nhằm tối ưu phương án vận chuyển cho khách hàng, tối đa khả năng chở hàng và mang về nhiều lợi nhuận nhất cho người đầu tư.

XE TẢI VM 7.05 TẤN – KÍN PALLET

Tải trọng: 7.05 tấn (Pallet chở điện tử)

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 9500 x 2350 x 2550

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

 Đặc điểm sản phẩm

XE TẢI VM 7.05 TẤN –  Ô TÔ CHỞ PALLET CHỨA CẤU KIỆN ĐIỆN TỬ – ĐỘNG CƠ ISUZU

Ưu điểm nổi bật:

– Xe tải VM 7.05 tấn chở Pallet chứa cấu kiện điện tử (Model FTR160 series: FTR160S, FTR160L, FTR160SL) với động cơ 4HK1-TCG40 (Isuzu) cao áp dung tích 5.193 cm3 (4 xylanh) công suất 189PS (139kw), mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Độ tin cậy cao và độ bền cao, 600.000 km mà không cần sửa chữa lớn

– Xe tải VM 7.05 tấn đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với lượng khí thải thấp (tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn 22% so với các loại xe tương tự).

– Xe tải VM 7.05 tấn với động cơ này không cần dùng nước Adblue, cứ 100 km lại tiết kiệm được 4L nước Adblue với chi phí là 20.000 VND/lít như hiện tại thì đã đỡ hao được 80.000 VND/100km. (AdBlue là loại hóa chất được sử dụng để giảm thải lượng NOx (NO, NO2) ra môi trường, được phun vào đường ống thải, vị trí phía trước bộ xử lý xúc tác SCR (Selective Catalytic Reduction).

– Xe tải VM 7.05 tấn với 6 số tiến và 1 số lùi tăng khả năng chở nặng đi đường đồng bằng, leo dốc và đồi núi, cải thiện hiệu suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu của xe. Hệ thống phanh khí xả Locker toàn thời gian vận chuyển an toàn và nhẹ nhàng hơn nhiều. Cầu lớn đáp ứng mọi địa hình vận chuyển

– Cabin xe tiện nghi và thoải mái, kết cấu khung cabin siêu bền và được tăng cường khả năng chịu lực, khả năng chịu tải cao của khung gầm.

– Thùng xe: chiều dài 9.5m  x rộng 2.35 m x cao 2.55m dùng chuyên chở Pallet chứa cấu kiện điện tử

–  Xe trang bị có giường nằm, ghế hơi, ghế ngả sau, máy lạnh 2 chiều, dây chờ GPS… điều chỉnh gương chiếu hậu, lên xuống kính chỉnh điệ, tay lái và hệ trợ lực Isuzu êm ái giúp tài xế thuận tiện khi vận hành

– Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100,000km tùy theo điều kiện nào tới trước

KIỂU LOẠI XE
Loại phương tiện VINHPHAT
Số loại FTR160SL9/VPM-PALLET
Loại thùng ô tô chở Pallet chứa cấu kiện điện tử
Công thức bánh xe 4×2
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 8.205 kg
Tải trọng hàng hóa 7.050 kg
Tổng trọng tải 15.450 kg
Số chỗ ngồi 3 người
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể 11.880 x 2.500 x 3.990 mm
Kích thước lòng thùng 9.500 x 2.350 x 2.550 mm
Chiều dài cơ sở 7.200 mm
ĐỘNG CƠ
Kiểu loại động cơ 4HK1-TCG40 (ISUZU), 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo tăng áp
Loại nhiên liệu Diesel
Dung tích xilanh 5.193 cm3
Công suất cực đại 139 kW/2.600 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại/dẫn động ly hợp Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén
Cấp số 6 số tiến – 1 số lùi
Phân bố lên trục trước 5.450 kg
Phân bố lên trục sau 10.000 kg
Cỡ lốp 10.00R20
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V 02/04/…/…/….
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng
HỆ THỐNG LÁI
Loại cơ cấu lái Trục vít-ê cu bi
Trợ lực Cơ khí có trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính Tang trống, khí nén (thắng hơi)
Hệ thống phanh đỗ Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2
THÂN XE
Cabin Đầu vuông và lật cơ, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, khóa cơ
Chassis Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao
Đèn xe Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế
Thùng xe Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau
KHÁC
Màu xe Trắng, Xanh
Loại ắc quy Chì Axít
Dung tích bình dầu 100 lít
Bảo hành 3 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước

Đánh giá của khách hàng

0.0

0 đánh giá
5
4
3
2
1

Gửi đánh giá của bạn

Chọn đánh giá của bạn
1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars