Mỗi chiếc vô lăng của người tài xế không chỉ đơn thuần là một chiếc xe hay một công việc kiếm tiền mà đó còn là cả một gia tài và ảnh hưởng đến cuộc sống của rất nhiều người thân trong gia đình.

- Trần Trung Thanh -

Giám đốc công ty TNHH Cơ Khí Ô tô Phú Cường

Các dòng xe bán chạy

Các dòng xe được ưa chuộng và bán chạy nhất năm 2024

XE TẢI JAC N900S – BẠT BỬNG NHÔM

Tải trọng: 9.1 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cc

Lòng thùng: 7.000×2.270×750/2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC A5 – 9.1 TẤN TB

Tải trọng: 9.1 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 8220 x 2360 x 780/2150

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC N900S – THÙNG BẠT

Tải trọng: 9.1 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 7.000 x 2.270 x 750/2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N800S – THÙNG BẠT

Tải trọng: 8.45 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 7.620 x 2.270 x 750/2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC A5 – 7.6T – 7.55T TB

Tải trọng: 7.6 tấn (và 7.55T)

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 9600 x 2360 x 780/2150

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC N650 PLUS – THÙNG BẠT

Tải trọng: 6.6 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 6200 x 2130 x 750/2100 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N350S 3.49 TẤN – THÙNG BẠT

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xilanh: 2.746 cm3

Lòng thùng: 4380 x 1820 x 680/1770 mm

Động cơ: HFC4DE1 - 1C ( Cummins)

Chính sách trả góp

Công ty Ô tô Phú Cường có liên kết với hầu hết các ngân hàng, do đó, khách hàng khi mua xe tại Ô Tô Phú Cường sẽ được hỗ trợ nhanh chóng nhất.

  • Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
  • Ngân hàng Tiên Phong (TP Bank)
  • Ngân hàng Quốc tế (VIB)
  • Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank)
  • Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank)
  • Ngân hàng Quân Đội (MB)
  • Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
  • Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

Hỗ trợ khách hàng các thủ tục vay vốn nhanh, gọn, lẹ. Với số tiền trả trước ít, mua xe vay trả góp tối đa lên đến 70-80% giá trị xe.

Lý do mua xe tại Phú Cường

Các hãng xe tại ô tô Phú cường

Ô tô Phú Cường cung cấp các dòng xe chuyên chở hàng hóa chất lượng, cập nhật xu hướng xe mới nhất, đa dạng hóa sản phẩm từ mẫu mã, kiểu dáng đến các phụ tùng nhỏ trong xe. Trong đó, phải kể đến các dòng xe tốt nhất như:

TQ WULING N300P THÙNG LỬNG

Tải trọng: 1.500kg

Dung tích xi lanh: 1.485cc

Lòng thùng: 2.710 x 1.520 x 320 mm

Động cơ: LAR ( GM Mỹ)

TQ WULING N300P THÙNG BẠT

Tải trọng: 970kg

Dung tích xi lanh: 1.485cc

Lòng thùng: 2.640 x 1.520 x 1.350/1.660 mm

Động cơ: LAR ( GM Mỹ)

TQ WULING N300P THÙNG KÍN

Tải trọng: 950kg

Dung tích xi lanh: 1.485cc

Lòng thùng: 2.600 x 1.520 x 1.650 mm

Động cơ: LAR ( GM Mỹ)

XE TẢI JAC N900S – THÙNG KÍN

Tải trọng: 8.95 tấn

Dung tích xi lanh: 3.760cc

Lòng thùng: 7.000 x 2.280 x 2.260 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N900S – BẠT BỬNG NHÔM

Tải trọng: 9.1 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cc

Lòng thùng: 7.000×2.270×750/2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC 6.45 TẤN – N650TK

Tải trọng: 6.45 tấn

Dung tích xilanh: 2.977 cm3

Lòng thùng: 5250 x 2120 x 2040

Động cơ: D30TCIE1 - ĐỨC

XE TẢI JAC 6.5 TẤN – N650TB

Tải trọng: 6.5 tấn

Dung tích xilanh: 2.977 cm3

Lòng thùng: 5250 x 2120 x 750/2040

Động cơ: D30TCIE1 - ĐỨC

XE TẢI JAC N900S – BẠT BỬNG NÂNG

Tải trọng: 8.9 tấn

Dung tính xilanh: 3.760 cc

Lòng thùng: 6.950 x 2.260 x 750/ 2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

Xe đầu kéo JAC A5 420HP 2 cầu

Tải trọng: kéo theo: 38.420 Kg

Dung tích xilanh: 10.338 cm3

Lòng thùng: ---

Động cơ: YUCHAI - 420HP

XE ĐẦU KÉO JAC A5-2 CẦU 385HP

Tải trọng: kéo theo: 38.470 Kg

Dung tích xilanh: 10.338 cm3

Lòng thùng: ---

Động cơ: YUCHAI - 385HP

XE ĐẦU KÉO JAC A5 290HP-1 CẦU

Tải trọng: kéo theo: 32.250 Kg

Dung tích xilanh: 7.520 cm3

Lòng thùng: ---

Động cơ: YUCHAI - 290HP

XE TẢI JAC 5 CHÂN A5 – 21.2 TẤN

Tải trọng: 21.2 tấn

Dung tích xilanh: 8.424 cm3

Lòng thùng: 9700 x 2360 x 830/2150

Động cơ: YUCHAI - 350Hp

XE TẢI JAC A5 – 17.9 TẤN (8×4)

Tải trọng: 17.9 tấn

Dung tích xilanh: 8.424 cm3

Lòng thùng: 9700 x 2360 x 830/2150

Động cơ: YUCHAI - 350Hp

XE TẢI JAC A5- 13.27T TK CONTAINER

Tải trọng: 13.27 tấn (2 Cửa Hông)

Dung tích xilanh: 7.520 cm3

Lòng thùng: 9750 x 2400 x 2350

Động cơ: YUCHAI - 290Hp

XE TẢI JAC A5 – 13.6 TẤN (6×2)

Tải trọng: 13.6 tấn

Dung tích xilanh: 7.520 cm3

Lòng thùng: 9700 x 2360 x 850/2150

Động cơ: YUCHAI - 290Hp

XE TẢI JAC A5 – 9.2 TẤN TL

Tải trọng: 9.2 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 8180 x 2360 x 650

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC A5 – 9.1 TẤN TB

Tải trọng: 9.1 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 8220 x 2360 x 780/2150

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC N900S – THÙNG BẠT

Tải trọng: 9.1 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 7.000 x 2.270 x 750/2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N900S – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 7.4 tấn

Dung tích xilanh: 3.800cc

Lòng thùng: 7.000 x 2.260 x 630 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N800S – THÙNG BẠT

Tải trọng: 8.45 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 7.620 x 2.270 x 750/2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N800S – CHỞ GIA CẦM

Tải trọng: 8.45 tấn

Dung tích xilanh: 3.760cc

Lòng thùng: 7.620 x 2.270 x 750/ 2.150 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N800S – THÙNG KÍN

Tải trọng: 8.1 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 7620 x 2280 x 2260 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

Giá xe tải Jac A5 9 tấn TB

Tải trọng: 9 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 8220 x 2350 x 780/2150

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC A5 – 8.7 TẤN TK

Tải trọng: 8.7 tấn (và 8.4T)

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 8190 x 2360 x 2350

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC A5 – 7.6T – 7.55T TB

Tải trọng: 7.6 tấn (và 7.55T)

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 9600 x 2360 x 780/2150

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC N800S – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 8.6 tấn

Dung tích xi lanh: 3.760cc

Lòng thùng: 7.600 x 2.260 x 630 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC N650PLUS – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 6.7 tấn

Dung tích xilanh: 3.760 cm3

Lòng thùng: 6300 x 2130 x 590 mm

Động cơ: ISF3.8S4R168 ( Cummins)

XE TẢI JAC A5 – 7.4 TẤN TB

Tải trọng: 7.4 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 9600 x 2350 x 780/2150

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC A5 – 7.1 TẤN TK

Tải trọng: 7.1 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 9500 x 2360 x 2350

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC A5- 7T TK CONTAINER

Tải trọng: 7 tấn (2 Cửa Hông)

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 9500 x 2400 x 2350

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC N680 6.4T- TK

Tải trọng: 6.4 tấn

Dung tích xilanh: 3.920 cm3

Lòng thùng: 6210 x 2130 x 2100

Động cơ: YNF40E1 - Đức

XE TẢI JAC A5- 8.3T TK CONTAINER

Tải trọng: 8.3 tấn (6 Cửa Hông)

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 8200 x 2400 x 2350

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

XE TẢI JAC A5- 7T TK CONTAINER

Tải trọng: 7 tấn (Kín 6 Cửa Hông)

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Lòng thùng: 9500 x 2400 x 2350

Động cơ: YUCHAI - 200Hp

TẢI VAN TERA V6 – 2 CHỖ

Tải trọng: 945kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 2.550 x 1.550 x 1.330 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TẢI VAN TERA-V

Tải trọng: 945kg

Dung tích xi lanh: 1.488cc

Lòng thùng: 2.500 x 1.450 x 1.150 mm

Động cơ: 4G15S ( Mitsubishi)

TẢI VAN TERA V6 – 5 CHỖ

Tải trọng: 790kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 1.600 x 1.550 x 1.330 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERACO 100S – THÙNG BEN

Tải trọng: 1000 KG

Dung tích xi lanh: 1.299cc

Lòng thùng: 2.700 x 1.550 x 350 mm

Động cơ: 4G13S1 ( Mitsubishi)

TERA 100S – THÙNG BẠT

Tải trọng: 990kg

Dung tích xi lanh: 1.299cc

Lòng thùng: 2.800 x 1.600 x 1.300/1.540 mm

Động cơ: 4G13S1 ( Mitsubishi)

TERA STAR – THÙNG BẠT

Tải trọng: 990kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.610 x 1.570/ 1.180 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERA STAR – THÙNG KÍN

Tải trọng: 970kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.570 x 1.540 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TẢI VAN TERA V8 – 2 CHỖ

Tải trọng: 945kg

Dung tích xi lanh: 1.597cc

Lòng thùng: 2.800 x 1.550 x 1.330 mm

Động cơ: DAM16KR ( Nhật Bản)

TẢI VAN TERA V8 – 5 CHỖ

Tải trọng: 800kg

Dung tích xi lanh: 1.597cc

Lòng thùng: 1.890 x 1.550 x 1.330 mm

Động cơ: DAM16KR ( Nhật Bản)

TERA 190SL E5 – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 1.85 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 550 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 190SL E5 – THÙNG BẠT

Tải trọng: 1.8 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 650/ 1.950 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 190SL E5 – THÙNG KÍN

Tải trọng: 1.7 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 2.120 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 245SL E5 – THÙNG BẠT

Tải trọng: 2.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 650/ 1.965 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 345SL E5 – THÙNG BẠT

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 650/ 1.950 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 345SL E5 – THÙNG KÍN

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 1.940 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 345SL E5 – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.200 x 2.000 x 550 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 350 – THÙNG BẠT

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 4.890 x 2.000 x 650/ 1.950 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ4

TERA 350 – THÙNG KÍN

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 4.890 x 2.000 x 1.940 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ4

TERA STAR – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 1.15 tấn

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.080 x 1.510 x 375 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERA STAR PLUS – THÙNG BẠT

Tải trọng: 1.25 tấn

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.610 x 1.180/ 1.570 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERA STAR PLUS – THÙNG KÍN

Tải trọng: 1.22 tấn

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.570 x 1.540 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERA STAR – THÙNG KÍN CÁNH DƠI

Tải trọng: 930kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.580 x 1.540 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERA STAR – THÙNG KÍN COMPOSITE

Tải trọng: 970kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.570 x 1.540 mm

Động cơ: JL474QAK ( Nhật Bản)

TERA 100S – THÙNG LỬNG

Tải trọng: 990kg

Dung tích xi lanh: 1.299cc

Lòng thùng: 2.750 x 1.510 x 380 mm

Động cơ: 4G13S1 ( Mitsubishi)

TERA 100S – THÙNG KÍN

Tải trọng: 900kg

Dung tích xi lanh: 1.299cc

Lòng thùng: 2.700 x 1.550 x 1.540 mm

Động cơ: 4G13S1 ( Mitsubishi)

TERA 100S – THÙNG KÍN COMPOSITE

Tải trọng: 860kg

Dung tích xi lanh: 1.299cc

Lòng thùng: 2.700 x 1.550 x 1.540 mm

Động cơ: 4G13S1 ( Mitsubishi)

TERA 100S – THÙNG KÍN CÁNH CHIM

Tải trọng: 860kg

Dung tích xi lanh: 1.299cc

Lòng thùng: 2.600 x 1.580 x 1.520 mm

Động cơ: 4G13S1 ( Mitsubishi)

TERA 345SL E5 – THÙNG BẠT 7 BỬNG

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.315 x 2.000 x 650/ 1.975 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 345SL E5 – BẠT BỬNG NÂNG

Tải trọng: 2.49 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.300 x 2.020 x 680/ 1.970 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

TERA 345SL E5 – KÍN PALLET

Tải trọng: 3.25 tấn

Dung tích xi lanh: 2.771cc

Lòng thùng: 6.350 x 1.980 x 2.530 mm

Động cơ: ISUZU - JE493ZLQ5

Xe Tải Howo TX 2 chân 8 Tấn 6

Tải trọng: 8 Tấn 6

Dung tích xilanh: 6.870 Cm3

Lòng thùng: 9.900 x 2.370 x 850/2.150 mm

Động cơ: MC07.24-50 (240Hp)

Xe Tải Howo TX 3 Chân 15 Tấn

Tải trọng: 14.300kg - 15.700kg

Dung tích xilanh: 7.280 Cm3

Lòng thùng: 9.700 x 2.370 x 850/2.150 mm

Động cơ: MAN MC0.7.28-50

Xe Tải Howo Max 4 Chân 17 tấn 5

Tải trọng: 17.500kg

Dung tích xilanh: 10.518 Cm3

Lòng thùng: 9.700 x 2.370 x 850/2.150 mm

Động cơ: MAN MC11.40-50

Xe Tải Howo Max 5 Chân 22 tấn

Tải trọng: 22 Tấn

Dung tích xilanh: 10.518 cm3

Lòng thùng: 9.700 x 2.370 x 850/2.150 mm

Động cơ: MAN MC11.40-50

XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU – 430HP

Tải trọng: kéo theo 38.4T

Dung tích xilanh: 10.500 cm3

Lòng thùng: ---

Động cơ: WP10.5H430E50 - 430HP

XE ĐẦU KÉO FAW 1 CẦU – 260HP

Tải trọng: kéo theo 31.88T

Dung tích xilanh: 6.600 cm3

Lòng thùng: ---

Động cơ: CA6DLD-26E5 (260HP)

XE TẢI FAW 5.85T – CHỞ Ô TÔ

Tải trọng: 5.85 tấn (chở ô tô)

Dung tích xilanh: 6.600 cm3

Lòng thùng: 9740 x 2260 x 3250/2850

Động cơ: CA6DLD – 18E5

XE TẢI FAW 6.7T- TK PALLET

Tải trọng: 6.7 tấn (Pallet điện tử)

Dung tích xilanh: 6.600 cm3

Lòng thùng: 9720 x 2400 x 2580

Động cơ: CA6DLD – 18E5

XE TẢI FAW 7.2T- TK 9.7M

Tải trọng: 7.2 tấn (kín 6 cửa hông)

Dung tích xilanh: 6.600 cm3

Lòng thùng: 9700 x 2350 x 2350

Động cơ: CA6DLD – 18E5

XE TẢI FAW 7.25T – TB 9.6M

Tải trọng: 7.25 tấn

Dung tích xilanh: 6.600 cm3

Lòng thùng: 9630 x 2350 x 760/2150

Động cơ: CA6DLD – 18E5

XE TẢI FAW 7.7T-TK CONTAINER

Tải trọng: 7.7 tấn (kín 6 cửa hông)

Dung tích xilanh: 54.088 cm3

Lòng thùng: 8250 x 2350 x 2350

Động cơ: WEICHAI - 165HP

XE TẢI FAW 7.3T- TKCD 8.3M

Tải trọng: 7.3 tấn (kín cánh dơi)

Dung tích xilanh: 4.088 cm3

Lòng thùng: 8240 x 2350 x 2350

Động cơ: WEICHAI - 165HP

XE TẢI FAW 8.1 TẤN – TK 8.3M

Tải trọng: 8.1 tấn

Dung tích xilanh: 4.088 cm3

Lòng thùng: 8240 x 2350 x 2350

Động cơ: WEICHAI - 165HP

XE TẢI FAW 8.3 TẤN – TB 8.3M

Tải trọng: 8.3 tấn

Dung tích xilanh: 4.088 cm3

Lòng thùng: 8260 x 2360 x 750/2150

Động cơ: WEICHAI - 165HP

XE TẢI FAW TIGER 8 TẤN THÙNG BẠT

Tải trọng: 8.000Kg

Dung tích xilanh: 3.660 Cm3

Lòng thùng: 6.200 x 2.130 x 650/2.000 mm

Động cơ: WP3.7Q140E40

XE TẢI FAW J6L – THÙNG CHỞ Ô TÔ

Tải trọng: 5.6 tấn

Dung tích xi lanh: 5.700cc

Lòng thùng: 9.870 x 2.280 x 3.240/ 2.850 mm

Động cơ: CA6DH1 - 22E5

XE TẢI FAW J6L 7.9 TẤN – THÙNG BẠT

Tải trọng: 7.9 tấn

Dung tích xi lanh: 5.700cc

Lòng thùng: 9.700 x 2.350 x 2.150/850 mm

Động cơ: CA6DH1 - 22E5

XE TẢI FAW J6L 6.8 TẤN – KÍN PALET

Tải trọng: 6.8 tấn

Dung tích xi lanh: 5.700cc

Lòng thùng: 9.730 x 2.430 x 2.580 mm

Động cơ: CA6DH1 - 22E5

XE TẢI FAW J6L 7.45 TẤN – THÙNG KÍN

Tải trọng: 7.45 tấn

Dung tích xi lanh: 5.700cc

Lòng thùng: 9.700 x 2.380 x 2.350 mm

Động cơ: CA6DH1 - 22E5

FAW JH6 370HP – THÙNG BẠT 17.9 TẤN

Tải trọng: 17.9 tấn

Dung tích xi lanh: 8.600cc

Lòng thùng: 9.660 x 2.360 x 830/ 2.150 mm

Động cơ: CA6DL3 - 37E5

DONGFENG 3 CHÂN C270 – THÙNG BẠT

Tải trọng: 13.15 tấn

Dung tích xilanh: 6.700 cc

Lòng thùng: 9.450 x 2.380 x 850/2.150 mm

Động cơ: ISD270 50 ( CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 4 CHÂN ISL315 – ĐẦU THẤP

Tải trọng: 17.95 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.500 x 2.380 x 850/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9. 5-315E51A ( Cummins Hoa Kì)

DONGFENG KR180 – 7.9T, TB 9.9M

Tải trọng: 7.9 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: 9.860 x 2.360 x 850/ 2.150 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 9 TẤN TB 8.2M

Tải trọng: 8.95 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: 8.200 x 2.360 x 810/ 2.150 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 9 TẤN, TB 7.5M

Tải trọng: 9 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: 7.500 x 2.360 x 810/ 2.150 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 7.1T KÍN CÁNH DƠI

Tải trọng: 7.1 tấn

Dung tích xilanh: 5.900 cc

Lòng thùng: 9500 x 2400 x 2350 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 7.6T KÍN CONTAINER

Tải trọng: 7.6 tấn

Dung tích xilanh: 5.900 cc

Lòng thùng: 9700 x 2400 x 2300 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

XE BỒN PHUN NƯỚC DONGFENG 6.5 KHỐI

Tải trọng: 6.5 tấn

Dung tích xi lanh: 3.8cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 6.5 khối

Động cơ: YC4S150-50 ( EURO 5)

DONGFENG 4 CHÂN ISL315 – ĐẦU CAO

Tải trọng: 17.95 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.360 x 2.380 x 850/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9.5-315E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 5 CHÂN ISL360 – ĐẦU CAO

Tải trọng: 20.88 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.700 x 2.360 x 800/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9.5-315E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 4 CHÂN KL340 – ĐẦU CAO

Tải trọng: 17.9 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.700 x 2.360 x 800/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9.5-340E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 4 CHÂN KL340 – ĐẦU THẤP

Tải trọng: 17.9 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.700 x 2.360 x 800/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9.5-340E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 3 CHÂN KR270 – ĐẦU THẤP

Tải trọng: 13.6 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.600 x 2.360 x 800/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9.5-340E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 3 CHÂN KR270PLUS – TB

Tải trọng: --- tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: ISL9.5-340E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG 5 CHÂN KL360 – ĐẦU CAO

Tải trọng: 21.5 tấn

Dung tích xilanh: 9.460 cc

Lòng thùng: 9.700 x 2.360 x 800/ 2.150 mm

Động cơ: ISL9.5-340E51A (CUMMINS Hoa Kì)

DONGFENG B180- 6.9T KÍN PALLET

Tải trọng: 6.9 tấn

Dung tích xilanh: 5.900 cc

Lòng thùng: 9700 x 2400 x 2580 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 7.75T THÙNG KÍN

Tải trọng: 7.75 tấn

Dung tích xilanh: 5.900 cc

Lòng thùng: 9700 x 2350 x 2350 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 8.2T KÍN PALLET

Tải trọng: 8.2 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: 8.200 x 2.400 x 2.545 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

DONGFENG B180 – 8.5T KÍN CONTAINER

Tải trọng: 8.5 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: 8.200 x 2.400 x 2.350 mm

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

ĐẦU KÉO KR270 PLUS – CẦU LÁP

Tải trọng: 32.1 tấn

Dung tích xi lanh: 6.700cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: ISD270-50 – Euro V

ĐẦU KÉO KL385HP – CẦU LÁP

Tải trọng: 39 tấn

Dung tích xilanh: 11.120cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: DCi385-51 ( EURO V)

ĐẦU KÉO KL420HP – CẦU LÁP

Tải trọng: 40 tấn

Dung tích xilanh: 11.120 cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: DCi420-51 ( EURO V)

ĐẦU KÉO KL420HP – CẦU DẦU

Tải trọng: 40 tấn

Dung tích xi lanh: 11.120cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: DCi420-51 ( EURO V)

ĐẦU KÉO KL465HP – CẦU LÁP

Tải trọng: 40 tấn

Dung tích xi lanh: 11.120cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: DCi465-51 ( EURO V)

ĐẦU KÉO KL465HP – CẦU DẦU

Tải trọng: 40 tấn

Dung tích xi lanh: 11.120cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: DCi465-51 ( EURO V)

ĐẦU KÉO GX450 – BẢN RỒNG THIÊN

Tải trọng: 40 tấn

Dung tích xi lanh: 11.120cc

Lòng thùng: ----- mm

Động cơ: DCi450-51 ( EURO V)

XE BỒN PHUN NƯỚC DONGFENG 9 KHỐI

Tải trọng: 9 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900 cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 9 khối

Động cơ: ISB180-50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

XE BỒN PHUN NƯỚC DONGFENG 14M3

Tải trọng: 14 tấn

Dung tích xi lanh: 6.700cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 14 khối

Động cơ: ISD270-50 ( Euro 5)

DONGFENG QUÉT ĐƯỜNG 7 KHỐI

Tải trọng: 5.7 tấn

Dung tích xi lanh: 2.970cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 7 khối

Động cơ: YCY30165-60

DONGFENG QUÉT ĐƯỜNG 10 KHỐI

Tải trọng: 6 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 10 khối

Động cơ: ISB180 50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

HYUNDAI 110XL (THÙNG NHÔM)

Tải trọng: 6700 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 3933

Lòng thùng: 6.330 x 2.050 x 1.880 (mm).

Động cơ: D4GA

HYUNDAI EX8 (TB – BẠT BỬNG NHÔM)

Tải trọng: 7300KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2891

Lòng thùng: 5550 x 2100 x 730/2095 mm

Động cơ: D4CC

HYUNDAI EX8 (BẠT TIÊU CHUẨN)

Tải trọng: 7300KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2891

Lòng thùng: 5550 x 2100 x 730/2095 mm

Động cơ: D4CC

HYUNDAI N250SL (TB tiêu chuẩn)

Tải trọng: 2400

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 4280 x 1820 x 630/1630mm

Động cơ: D4CB - 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp

HYUNDAI N250SL (BẠT BỬNG NHÔM)

Tải trọng: 2400 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 4.320×1.800×650/1.680mm

Động cơ: D4CB - 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp

HYUNDAI N250SL (Full INOX)

Tải trọng: 2400 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 4.320×1.800×1.660mm

Động cơ: D4CB - 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp

HYUNDAI H150 1T5 (Thùng Bạt)

Tải trọng: 1490 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 3.130×1.630×620/1.770mm

Động cơ: D4CB

HYUNDAI H150 1T5 ( Thùng Kín )

Tải trọng: 1.450 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 3.130 x 1.620 x 1.840 mm

Động cơ: D4CB

HYUNDAI H150 1T5 ( Thùng Lửng )

Tải trọng: 1550 KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2497

Lòng thùng: 3.090 x 1.630 x 380mm

Động cơ: D4CB, 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

XE TẢI DONGBEN K9-CÁNH DƠI

Tải trọng: 920 kg (Kín cánh dơi)

Dung tích xilanh: 1.051 cm3

Lòng thùng: 2460 x 1465 x 1480

Động cơ: SWB11M

XE TẢI DONGBEN K9-THÙNG KÍN

Tải trọng: 990 kg

Dung tích xilanh: 1.051 cm3

Lòng thùng: 2450 x 1460 x 1480

Động cơ: SWB11M

XE TẢI DONGBEN K9-THÙNG BẠT

Tải trọng: 990 kg

Dung tích xilanh: 1.051 cm3

Lòng thùng: 2450 x 1410 x 1470

Động cơ: SWB11M

XE TẢI DONGBEN K9 -LỬNG

Tải trọng: 1.15 tấn

Dung tích xilanh: 1.051 cm3

Lòng thùng: 2450 x 1410 x 340

Động cơ: SWB11M

XE TẢI SRM T30 – 450KG BHLD

Tải trọng: 450 kg

Dung tích xilanh: 1.499 cm3

Lòng thùng: 2910 x 1630 x 1605

Động cơ: SWCG14

XE TẢI SRM T30 – 940KG TK

Tải trọng: 940 kg

Dung tích xilanh: 1.499 cm3

Lòng thùng: 2880 x 1630 x 1610

Động cơ: SWCG14

XE TẢI SRM T30 – 930 KG TB

Tải trọng: 930 kg

Dung tích xilanh: 1.499 cm3

Lòng thùng: 2900 x 1650 x 1600

Động cơ: SWCG14

XE TẢI SRM T30 – 1TẤN TL

Tải trọng: 1.050 kg

Dung tích xilanh: 1.499 cm3

Lòng thùng: 2900 x 1650 x 350

Động cơ: SWCG14

Ô TÔ TẢI VAN 2 CHỖ-SRM X30

Tải trọng: 930 kg (vào TP 24/24)

Dung tích xilanh: 1.499 cm3

Lòng thùng: 2080 x 1460 x 1290

Động cơ: SWCG14

Ô TÔ TẢI VAN 5 CHỖ-SRM X30

Tải trọng: 650 kg (vào TP 24/24)

Dung tích xilanh: 1.499 cm3

Lòng thùng: 1410 x 1460 x 1260

Động cơ: SWCG14

SRM K990 THÙNG LỬNG

Tải trọng: 1.15 tấn

Dung tích xi lanh: 1.051cc

Lòng thùng: 2.450 x 1.410 x 350 mm

Động cơ: SWB11M ( Italia)

SRM K990 THÙNG BẠT

Tải trọng: 990kg

Dung tích xi lanh: 1.051cc

Lòng thùng: 2.450 x 1.410 x 1.135/ 1.460 mm

Động cơ: SWB11M ( Italia)

SRM K990 THÙNG KÍN

Tải trọng: 990kg

Dung tích xi lanh: 1.051cc

Lòng thùng: 2.460 x 1.420 x 1.460 mm

Động cơ: SWB11M ( Italia)

SRM K990 THÙNG KÍN CÁNH DƠI

Tải trọng: 920kg

Dung tích xi lanh: 1.051cc

Lòng thùng: 2.430 x 1.338 x 1.445 mm

Động cơ: SWB11M ( Italia)

SRM K990 THÙNG BEN

Tải trọng: 970kg

Dung tích xi lanh: 1.051cc

Lòng thùng: 2.000 x 1.400 x 290 mm

Động cơ: SWB11M ( Italia)

TẢI VAN SRM X30i V2 ( 2 chỗ)

Tải trọng: 945kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 2.225 x 1.480 x 1.280 mm

Động cơ: SWJ15 ( Italia)

TẢI VAN SRM X30i V5 ( 5 chỗ)

Tải trọng: 745kg

Dung tích xi lanh: 1.499cc

Lòng thùng: 1.400 x 1.480 x 1.280 mm

Động cơ: SWJ15 ( Italia)

SRM T50 THÙNG LỬNG

Tải trọng: 1.25 tấn

Dung tích xi lanh: 1.597cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.635 x 370 mm

Động cơ: SWJ16 ( Italia)

SRM T50 THÙNG BẠT

Tải trọng: 1.15 tấn

Dung tích xi lanh: 1.597cc

Lòng thùng: 3.050 x 1.635 x 1.225/ 1.675 mm

Động cơ: SWJ16 ( Italia)

SRM T50 THÙNG KÍN

Tải trọng: 1.06 tấn

Dung tích xi lanh: 1.597cc

Lòng thùng: 3.020 x 1.645 x 1.630 mm

Động cơ: SWJ16 ( Italia)

TẢI VAN SRM 868 2 CHỖ

Tải trọng: 868kg

Dung tích xi lanh: 1.599cc

Lòng thùng: 2.500 x 1.390 x 1.320 mm

Động cơ: SWD16M

TẢI VAN SRM 868 5 CHỖ

Tải trọng: 760kg

Dung tích xi lanh: 1.599cc

Lòng thùng: 1.545 x 1.430 x 1.340 mm

Động cơ: SWD16M

Xe tải Chenglong M3 8.2T thùng 9.9m

Tải trọng: 8.2 tấn

Dung tích xilanh: 6.870 cm3

Lòng thùng: 9.900 x 2.380 x 810/2.150 mm

Động cơ: YUCHAI YC6JA200-50

Xe tải Chenglong M3 8.4T thùng 9.9m

Tải trọng: 8.4 tấn

Dung tích xilanh: 4.730 cm3

Động cơ: YC4EG200-50 (200Hp)

Xe tải Chenglong M3 8.6T thùng 8.2m

Tải trọng: 8.6 tấn

Dung tích xilanh: 6.870 cm3

Lòng thùng: 8.250 X 2380 X 810/2.150 mm

Động cơ: YUCHAI YC6JA200-50

Xe tải Chenglong 4 chân H7 17.9T

Tải trọng: 17.9 tấn

Dung tích xilanh: 8.424 cm3

Lòng thùng: 9.600 x 2360 x 850/2.150 mm

Động cơ: YC6L330-50

XE BEN FAW 7.7 TẤN 2 CẦU

Tải trọng: 7.7 tấn (6.4 khối)

Dung tích xilanh: 4.214 cm3

Lòng thùng: 3760 x 2120 x 800

Động cơ: YC4D140-48 (YUICHAI)

XE BEN CHIẾN THẮNG 6.8T 2 CẦU

Tải trọng: 6.8 tấn (5.7 khối)

Dung tích xilanh: 4.214 cm3

Lòng thùng: 3760 x 2120 x 710

Động cơ: YC4D140-48 (140Hp)

XE BEN DAYUN 5.8 TẤN

Tải trọng: 5.8 tấn (4.7 khối)

Dung tích xilanh: 3.298 cm3

Lòng thùng: 3170 x 2000 x 735

Động cơ: YN33CRD1 (YUICHAI)

XE BEN WAW 5.9 TẤN

Tải trọng: 5.9 tấn (4.7 khối)

Dung tích xilanh: 3.298 cm3

Lòng thùng: 3130 x 2020 x 750

Động cơ: YN33CRD1 (YUICHAI)

XE BEN WAW 4.98 TẤN

Tải trọng: 4.98 tấn (3.9 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2860 x 1800 x 760

Động cơ: YN27CRD1 (YUICHAI)

XE BEN DAYUN 4.35 TẤN

Tải trọng: 4.35 tấn (3.5 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2880 x 1880 x 650

Động cơ: YN27CRD1 (YUICHAI)

XE BEN CHIẾN THẮNG 2.35T

Tải trọng: 2.35 tấn (2.2 khối)

Dung tích xilanh: 1.809 cm3

Lòng thùng: 2410 x 1550 x 610

Động cơ: 4A1-68C40

XE TẢI TRƯỜNG LÁI WAW 3.5 TẤN

Tải trọng: 3.5 tấn (bằng C)

Dung tích xilanh: 2.289 cm3

Lòng thùng: 3710 x 1790 x 750/1720

Động cơ: WP2.3Q95E40

XE TẢI WAW 2.4 TẤN – TB

Tải trọng: 2.4 tấn

Dung tích xilanh: 2.289 cm3

Lòng thùng: 3700 x 1770 x 565/1725

Động cơ: WP2.3Q95E40

XE TẢI CHIẾN THẮNG – CT8.0/KM1

Tải trọng: 8.1 TẤN

Dung tích xi lanh (cc)- 2970

Lòng thùng: 6.200 x 2.200 x 690/2.110

Động cơ: WP3NQ160E50 (WEICHAI)

XE TẢI KENBO 900KG – KÍN CÁNH DƠI

Tải trọng: 900 kg (kín cánh dơi)

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 2610 x 1530 x 1470

Động cơ: BJ413A

XE TẢI KENBO 900KG – THÙNG KÍN

Tải trọng: 900 kg

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 2610 x 1530 x 1470

Động cơ: BJ413A

XE TẢI KENBO 990KG -THÙNG BẠT

Tải trọng: 990 kg

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 2610 x 1500 x 900/1470

Động cơ: BJ413A

XE TẢI KENBO 995KG – LỬNG

Tải trọng: 995 kg

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 2600 x 1520 x 380

Động cơ: BJ413A

XE TẢI KENBO VAN 2 CHỖ – 945 KG

Tải trọng: 945 kg (vào TP 24/24)

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 2170 x 1270 x 1210

Động cơ: BJ413A

XE TẢI KENBO VAN 5 CHỖ

Tải trọng: 650 kg (Vào TP 24/24)

Dung tích xilanh: 1.342 cm3

Lòng thùng: 1210 x 1410 x 1190

Động cơ: BJ413A

Xe tải VEAM VT260 giá tốt nhất

Tải trọng: 1.850 Kg

Dung tích xilanh: 2.771 Cm3

Lòng thùng: 6.050 x 1.950 x 625/1.940 mm

Động cơ: JE493ZLQ4

Xe tải Veam VT340 TB

Tải trọng: 3.490 Kg

Dung tích xilanh: 2.771 Cm3

Lòng thùng: 6.050 x 1.950 x 625/1.940 mm

Động cơ: JE493ZLQ4

Xe tải Veam VPT350 TB

Tải trọng: 3.490 Kg

Dung tích xilanh: 2.771 Cm3

Lòng thùng: 4.880 x 2.050 x 645/1.850 mm

Động cơ: JE493ZLQ4

XE TẢI NISSAN 5.25 TẤN – K6

Tải trọng: 5.25 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 5010 x 2000 x 1900

Động cơ: ZD30D15-5N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN 5.3 TẤN – K6

Tải trọng: 5.3 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 5015 x 2050 x 700/1900

Động cơ: ZD30D15-5N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN 5.6 TẤN – K6

Tải trọng: 5.6 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 5010 x 2050 x 430

Động cơ: ZD30D15-5N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN TRƯỜNG LÁI – 3.5T

Tải trọng: 3.7 tấn (đào tạo bằng C)

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 4230 x 1910 x 1900

Động cơ: ZD30D14-4N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN 3.49 TẤN- NS350 TK

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 4220 x 1910 x 1900

Động cơ: ZD30D14-4N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN 3.49 TẤN -NS350 TB

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 4230 x 1870 x 700/1900

Động cơ: ZD30D14-4N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN 1.99 TẤN-NS200 TB

Tải trọng: 1.99 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 4230 x 1870 x 700/1900

Động cơ: ZD30D14-4N (NISSAN)

XE TẢI NISSAN 1.99 TẤN – NS200

Tải trọng: 1.99 tấn

Dung tích xilanh: 2.953 cm3

Lòng thùng: 4220 x 1910 x 1900

Động cơ: ZD30D14-4N (NISSAN)

XE TẢI VM 2.4 TẤN – LỬNG

Tải trọng: 2.4 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 4400 x 1800 x 500

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 2.3 TẤN – KÍN

Tải trọng: 2.3 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 2.3 TẤN- BẠT

Tải trọng: 2.3 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 4370 x 1820 x 550/1870

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.9 TẤN – BẠT

Tải trọng: 1.9 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 4400 x 1820 x 625/1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.9 TẤN – KÍN

Tải trọng: 1.9 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 4400 x 1820 x 1870

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 2.35 TẤN-KÍN PALLET

Tải trọng: 2.35 tấn (cấu kiện điện tử)

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 4400 x 1820 x 2360

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.85T – BỬNG NÂNG

Tải trọng: 1.85 tấn (kín bửng nâng)

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 4300 x 2000 x 1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 3.49 TẤN – KÍN

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 5200 x 2000 x 1880

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 3.49 TẤN – BẠT

Tải trọng: 3.49 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 5200 x 2000 x 720/1880

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.9 TẤN – BẠT

Tải trọng: 1.9 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 5200 x 2000 x 720/1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 8.32 TẤN – KÍN

Tải trọng: 8.32 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 6100 x 2200 x 2050

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 8.4 TẤN – BẠT

Tải trọng: 8.4 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 6200 x 2200 x 720/2050

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 8.2 TẤN – BẠT

Tải trọng: 8.2 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 6950 x 2200 x 720/2050

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

Xe tải VM 8 TẤN – LỬNG

Tải trọng: 8 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 7400 x 2200 x 580

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 5.7 TẤN – BẠT

Tải trọng: 5.7 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 6950 x 2200 x 720/2050

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 7.05 TẤN – KÍN PALLET

Tải trọng: 7.05 tấn (Pallet chở điện tử)

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 9500 x 2350 x 2550

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 6.95 TẤN – KÍN

Tải trọng: 6.95 tấn

Dung tích xilanh: 5.493 cm3

Lòng thùng: 9700 x 2350 x 2330

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 7.35 TẤN – BẠT

Tải trọng: 7.35 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 9850 x 2350 x 750/2150

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE TẢI VM 8.9 TẤN – BẠT

Tải trọng: 8.9 tấn

Dung tích xilanh: 5.193 cm3

Lòng thùng: 8300 x 2350 x 750/2150

Động cơ: 4HK1-TCG40 (ISUZU)

XE ĐÔNG LẠNH GINGA 16.2 TẤN

Tải trọng: 16.2 tấn

Dung tích xilanh: 9.839 cm3

Lòng thùng: 9150 x 2340 x 2340

Động cơ: 6UZ1-TCG51 (ISUZU)

XE TẢI GINGA 17.4 TẤN – KÍN

Tải trọng: 17.4 tấn

Dung tích xilanh: 9.839 cm3

Lòng thùng: 9700 x 2350 x 2340

Động cơ: 6UZ1-TCG51 (ISUZU)

XE TẢI GINGA 17.99 TẤN – BẠT

Tải trọng: 17.99 tấn

Dung tích xilanh: 9.839 cm3

Lòng thùng: 9870 x 2350 x 750/2150

Động cơ: 6UZ1-TCG51 (ISUZU)

XE TẢI VM 1.8T- CHỞ XE MÁY

Tải trọng: 1.8 tấn (chở ô tô, xe máy)

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6200 x 1880 x 2500

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.8T- KÍN PALLET

Tải trọng: 1.8 tấn (Pallet chở điện tử)

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6200 x 1820 x 2360

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.49T-KÍN BỬNG NÂNG

Tải trọng: 1.49 tấn (kín bửng nâng)

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6100 x 2000 x 1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.45T-BẠT BỬNG NÂNG

Tải trọng: 1.45 tấn (bạt bửng nâng)

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6160 x 2000 x 720/1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.65 TẤN- KÍN

Tải trọng: 1.65 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6220 x 2000 x 1870

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.75 TẤN- KÍN

Tải trọng: 1.75 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6220 x 1820 x 1870

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.7 TẤN- BẠT

Tải trọng: 1.7 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6200 x 2000 x 720/1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE TẢI VM 1.9 TẤN- BẠT

Tải trọng: 1.9 tấn

Dung tích xilanh: 2.771 cm3

Lòng thùng: 6200 x 1820 x 720/1900

Động cơ: 4JB1CN (ISUZU)

XE BEN FAW 7.7 TẤN 2 CẦU

Tải trọng: 7.7 tấn (6.4 khối)

Dung tích xilanh: 4.214 cm3

Lòng thùng: 3760 x 2120 x 800

Động cơ: YC4D140-48 (YUICHAI)

XE BEN CHIẾN THẮNG 6.8T 2 CẦU

Tải trọng: 6.8 tấn (5.7 khối)

Dung tích xilanh: 4.214 cm3

Lòng thùng: 3760 x 2120 x 710

Động cơ: YC4D140-48 (140Hp)

XE BEN DAYUN 5.8 TẤN

Tải trọng: 5.8 tấn (4.7 khối)

Dung tích xilanh: 3.298 cm3

Lòng thùng: 3170 x 2000 x 735

Động cơ: YN33CRD1 (YUICHAI)

XE BEN WAW 5.9 TẤN

Tải trọng: 5.9 tấn (4.7 khối)

Dung tích xilanh: 3.298 cm3

Lòng thùng: 3130 x 2020 x 750

Động cơ: YN33CRD1 (YUICHAI)

XE BEN WAW 4.98 TẤN

Tải trọng: 4.98 tấn (3.9 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2860 x 1800 x 760

Động cơ: YN27CRD1 (YUICHAI)

XE BEN DAYUN 4.35 TẤN

Tải trọng: 4.35 tấn (3.5 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2880 x 1880 x 650

Động cơ: YN27CRD1 (YUICHAI)

XE BEN CHIẾN THẮNG 2.35T

Tải trọng: 2.35 tấn (2.2 khối)

Dung tích xilanh: 1.809 cm3

Lòng thùng: 2410 x 1550 x 610

Động cơ: 4A1-68C40

XE BEN HOA MAI 4.95T- 2 CẦU

Tải trọng: 4.95 tấn (3.7 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 3130 x 1820 x 650

Động cơ: YN27CRD1 (YUCHAI)

XE BEN HOA MAI 4.95T- 1 CẦU

Tải trọng: 4.95 tấn (3.9 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2950 x 1800 x 730

Động cơ: YN27CRD1 (YUCHAI)

XE BEN HOA MAI 4 TẤN

Tải trọng: 4 tấn ( 3.3 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2830 x 1650 x 710

Động cơ: YN27CRD1 (YUCHAI)

XE BEN HOA MAI 3 TẤN

Tải trọng: 3 tấn (2.5 khối)

Dung tích xilanh: 2.672 cm3

Lòng thùng: 2680 x 1600 x 580

Động cơ: YN27CRD1 (YUCHAI)

XE BEN HOA MAI 2.35 TẤN

Tải trọng: 2.35 tấn (2 khối)

Dung tích xilanh: 1.809 cm3

Lòng thùng: 2310 x 1420 x 600

Động cơ: 4A1-68C40

XE BEN HOA MAI 1.25 TẤN

Tải trọng: 1.25 tấn (1.5 khối)

Dung tích xilanh: 1.809 cm3

Lòng thùng: 2300 x 1420 x 470

Động cơ: 4A1-68C40

XE RỒNG TANG LỄ ( CÓ SẴN PHIẾU )

Tải trọng: 1200KG

Dung tích xi lanh (cc)- 2999

Lòng thùng: ---/--- x ---/--- x ---/--- mm

Động cơ: 4JH1E4NC - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng

XE QUÉT ĐƯỜNG ISUZU 5.5 KHỐI

Tải trọng: 2 tấn

Dung tích xi lanh: 2.999cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 5.5 khối

Động cơ: 4KH1CN5HS

XE BỒN DONGFENG 9 KHỐI

Tải trọng: 9 tấn

Dung tích xi lanh: 5.9 cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 9 khối

Động cơ: ISB180 50 ( Cummins - Hoa Kì)

XE BỒN DONGFENG 14 KHỐI

Tải trọng: 13.6 tấn

Dung tích xi lanh: 6.7 cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 14 khối

Động cơ: ISD270-50 ( Euro 5)

XE QUÉT ĐƯỜNG DONGFENG 10 KHỐI

Tải trọng: 6 tấn

Dung tích xi lanh: 5.9 cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 10 khối

Động cơ: ISB180 50 ( Cummins - Hoa Kì)

XE QUÉT ĐƯỜNG DONGFENG 7 KHỐI

Tải trọng: 5.7 tấn

Dung tích xi lanh: 2.970cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 7 khối

Động cơ: YCY30165-60

XE CHỮA CHÁY DONGFENG 2.5 KHỐI

Tải trọng: 2.5 tấn

Dung tích xi lanh: 2.360cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 2.5 khối

Động cơ: YCY24140-60

XE CHỮA CHÁY DONGFENG 4 KHỐI

Tải trọng: 4 tấn

Dung tích xi lanh: 2.970cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 4 khối

Động cơ: YCY30165-60

XE CHỮA CHÁY DONGFENG 5 KHỐI

Tải trọng: 5 tấn

Dung tích xi lanh: 2.970cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 5 khối

Động cơ: YCY30165-60

XE CHỮA CHÁY DONGFENG 6.5 KHỐI

Tải trọng: 6.5 tấn

Dung tích xi lanh: 5.900cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 6.5 khối

Động cơ: ISB180-50 ( CUMMINS - Hoa Kì)

XE BỒN DONGFENG 6.5 KHỐI

Tải trọng: 6.5 tấn

Dung tích xi lanh: 3.8cc

Lòng thùng: Dung tích xi téc: 6.5 khối

Động cơ: YC4S150-50 ( EURO 5)

Câu chuyện từ khách hàng

Anh Võ Thanh Phong

Câu chuyện của anh Phong Mua xe tải chuyên chở phế liệu Mùa dịch anh vẫn đều đặn mỗi ngày 1-2 chuyến Gò Công, Tiền Giang, Bến Tre đều là nơi bỏ mối của anh. Phú Cường thật vui vì trở thành người bạn đồng hành của các bác tài An toàn xuyên suốt cuộc hành trình Công việc thuận buồm xuôi gió Thu nhập ổn định lo cho gia đình.

Lý do mua xe tại Phú Cường

Lý do mua xe tại Phú Cường