ĐẦU KÉO FAW
FAW
XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU – 430HP
Tải trọng: kéo theo 38.4T
Dung tích xilanh: 10.500 cm3
Lòng thùng: ---
Động cơ: WP10.5H430E50 - 430HP
Đặc điểm sản phẩm
XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU LÁP 430HP NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
Ưu điểm nổi bật:
– Đầu kéo Faw 2 cầu với công suất 430HP là dòng đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc. Động cơ WP10.5H430E50, 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp, ma sát khô dẫn động thủy lực
– Sản phẩm rất phù hợp cung đường dài, chở nặng
– Giá thành thấp hơn đầu kéo cùng phân khúc
– Xe trang bị điều hoà 2 chiều, kính điện, khoá điều khiển từ xa
– Ngoại thất với mặt trước cabin thiết kế hốc gió to theo kiểu khí động học giúp cho xe làm mát nhanh chóng, logo mạ thương hiệu Crom nổi bật
– Hệ thống cảm ứng ABS giúp xe an toàn hơn, chạy êm hơn trên mọi tuyến đường
– Hệ thống đèn là một bộ phận quan trọng trong việc cấu thành nên một chiếc xe hoàn hảo, đèn xe bao gồm đèn pha, đèn sương mù, đèn xi nhan
– Hệ thống phanh chính và phụ trợ khí xả. Hệ thống vận hành được trang thiết bị điều khiển loại tốt nhất hiện nay
– Cabin xe đầu kéo Faw 2 cầu 430Hp khá thoải mái và rộng rãi với 2 ghế ngồi và 2 giường nằm êm ái
– Dòng xe này đã được các tập đoàn vận tải Logictic, các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư hàng trăm xe chở hàng hoá và hàng năm tái đầu tư dòng xe này.
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | FAW (đầu kéo Faw 2 cầu 430HP) |
Số loại | CA4250P26K15T1E5A80 |
Loại thùng | ô tô đầu kéo |
Công thức bánh xe | 6×4 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 9.450 kg |
Khối lượng kéo theo | 38.420 kg |
Khối lượng toàn bộ | 24.000 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người, có 2 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 6.938 x 2.495 x 3.835 mm |
Kích thước lòng thùng | |
Chiều dài cơ sở | 3.300 + 1.350 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | WP10.5H430E50 (430Hp – 6 máy), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 10.500 cm3 |
Công suất cực đại | 316 kW/1.900 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
Phân bố lên trục trước | kg |
Phân bố lên trục sau | kg |
Cỡ lốp | 12R22.5, không săm, bố thép |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/04/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục |
THÂN XE | |
Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 400 lít, hợp kim Nhôm |
Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |