ĐẦU KÉO FAW
FAW
XE ĐẦU KÉO FAW 1 CẦU – 260HP
Tải trọng: kéo theo 31.88T
Dung tích xilanh: 6.600 cm3
Lòng thùng: ---
Động cơ: CA6DLD-26E5 (260HP)
Đặc điểm sản phẩm
XE ĐẦU KÉO FAW 1 CẦU LÁP 260HP NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
Ưu điểm nổi bật:
– Đầu kéo Faw 1 cầu với công suất 260HP là dòng đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc.
– Sản phẩm rất phù hợp cung đường ngắn, phạm vi hẹp như trong các cảng biển.
– Giá thành thấp, tiết kiệm nhiên liệu và nhanh thu hồi vốn.
– Đầu kéo Faw 1 cầu trang bị điều hoà 2 chiều, kính điện, khoá điều khiển từ xa.
– Ngoại thất với mặt trước cabin thiết kế hốc gió to theo kiểu khí động học giúp cho xe làm mát nhanh chóng, logo mạ thương hiệu Crom nổi bật.
– Hệ thống cảm ứng ABS giúp xe đầu kéo Faw an toàn hơn, chạy êm hơn trên mọi tuyến đường.
– Hệ thống đèn là một bộ phận quan trọng trong việc cấu thành nên một chiếc xe hoàn hảo, đèn xe bao gồm đèn pha, đèn sương mù, đèn xi nhan
– Hệ thống phanh xe đầu kéo Faw chính và phụ trợ khí xả. Hệ thống vận hành được trang thiết bị điều khiển loại tốt nhất hiện nay
– Cabin xe đầu kéo Faw 1 cầu 260hp khá thoải mái và rộng rãi với 2 ghế ngồi và 1 giường nằm êm ái
– Dòng xe này đã được các tập đoàn vận tải Logictic, các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư hàng trăm xe chở hàng hoá và hàng năm tái đầu tư dòng xe này.
– Động cơ Đầu kéo Faw 1 cầu 260hp CA6DLD-26E5 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp, ma sát khô dẫn động thủy lực. Hộp số đầu kéo Faw sử dụng loại hộp số FAST tiên tiến của Mỹ, mâm đầu kéo là loại mâm Jost có khóa hãm
KIỂU LOẠI XE | |
Loại phương tiện | FAW (đầu kéo Faw 1 cầu 260HP) |
Số loại | CA4163P1K2E5A80 |
Loại thùng | ô tô đầu kéo |
Công thức bánh xe | 4×2 |
KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 6.320 kg |
Khối lượng kéo theo | 31.885 kg |
Khối lượng toàn bộ | 14.800 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người, có 1 giường nằm |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 5.705 x 2.495 x 2.930 mm |
Kích thước lòng thùng | |
Chiều dài cơ sở | 3.400 mm |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại động cơ | CA6DLD-26E5 (260Hp – 6 máy), 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xilanh | 6.600 cm3 |
Công suất cực đại | 192 kW/2.300 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | |
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát, thủy lực trợ lực khí nén |
Cấp số | 8 số tiến – 2 số lùi |
Phân bố lên trục trước | kg |
Phân bố lên trục sau | kg |
Cỡ lốp | 11R22.5, không săm, bố thép |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống, Khí nén (thắng hơi) |
Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm, tác động lên bánh xe trục 2 |
THÂN XE | |
Cabin | Lật và nâng điện, kiểu dáng hiện đại sang trọng, kính điện, ghế hơi, khóa điện điều khiển từ xa |
Chassis | Được máy dập sống thép cao cấp, khung xe chịu lực cao |
Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày, đèn bi xenon tăng sáng, ga lăng mạ Crome tinh tế |
Thùng xe | Tùy khách hàng đặt: Sắt, Inox, Nhôm…..giá sẽ khác nhau |
KHÁC | |
Màu xe | Trắng |
Loại ắc quy | Chì Axít |
Dung tích bình dầu | 400 lít, hợp kim Nhôm |
Bảo hành | 1 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |