TERACO

TERA STAR - TERA STAR+

Xe tải TERA STAR được trang bị động cơ GDI-DVVT 1.5L công nghệ Nhật Bản, với công nghệ tiên tiến, là một trong những điểm nổi bật nhất của Tera Star. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu đến 15% giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành tối ưu hoá lợi nhuận tốt nhất. Hệ thống phanh ABS và EBD đầu tiên và duy nhất tới thời điểm hiện tại được trang bị trong phân khúc xe tải nhỏ, đảm bảo an toàn khi điều khiển xe, đặc biệt là trong các điều kiện đường khó khăn.

XE TẢI TERA STAR – TERA STAR+

Tải trọng: 990KG và 1250KG

Dung tích xi lanh (cc) - 1499 cm3

Lòng thùng: 3.060 x 1.510 x 375 (mm)

Động cơ: GDI-DVVT 1.5L- JL474QAK, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng

 Đặc điểm sản phẩm

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

Mặt ca-lăng của Tera Star được thiết kế độc đáo với logo Teraco ở trung tâm, được đa tầng hóa và mạ crom sáng bóng. Bốn hàng hướng lên trên tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và đẳng cấp. Logo chữ “D” của Deahan Teraco, nằm chính giữa mặt ca-lăng, được làm nổi bật bằng công nghệ GDI và sơn đỏ, tạo điểm nhấn thu hút ánh nhìn.

Hệ thống đèn chiếu sáng Halogen dạng thấu kính projector và đèn sương mù không chỉ tạo ra ánh sáng tập trung phía trước, tăng cường tầm quan sát mà còn giúp giảm chói mắt đối với người lái xe khác. Đồng thời, cải thiện tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết, đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành trình.

Hệ thống phanh ABS và EBD đầu tiên và duy nhất tới thời điểm hiện tại được trang bị trong phân khúc xe tải nhỏ, đảm bảo an toàn khi điều khiển xe, đặc biệt là trong các điều kiện đường khó khăn.

Vô lăng ba chấu chắc chắn và bền bỉ theo thời gian, cùng với hệ thống lái trợ lực điện nhẹ nhàng, tạo cảm giác lái xe thoải mái và thuận tiện. Tera Star còn được trang bị màn hình giải trí trung tâm liền mạch với Taplo, có các phiên bản cảm ứng 7-inch hoặc 9-inch tích hợp nhiều tính năng giải trí đa phương tiện.

Thân vỏ và khung gầm của Tera Star được sơn tại nhà máy Ô tô Mitsubishi Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Làm tăng giá trị thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của xe, giữ cho nó luôn mới mẻ và bền bỉ theo thời gian.

Tera Star không chỉ là một chiếc xe tải nhỏ thông thường, mà là sự kết hợp tinh tế giữa hiệu suất, tiện ích và an toàn, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của doanh nghiệp vận tải trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh.

Với động cơ xăng GDI-DVVT 1.5L, Tera Star không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro5 mà còn mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho người lái. Với công suất đến 116 mã lực và mô men xoắn cực đại lên đến 153 Nm, động cơ này đem lại sự linh hoạt và đáng tin cậy trong mọi điều kiện vận hành.

Sự đột phá của Tera Star nằm ở công nghệ GDI-DVVT, được áp dụng lần đầu tiên trên dòng xe tải. Giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

  • GDI (Gasoline Direct Injection): công nghệ phun xăng trực tiếp vào buồng đốt giúp tối ưu hiệu suất cháy, tiết kiệm nhiên liệu lên đến 15%, đồng thời giảm khí thải phát sinh ra môi trường.
  • DVVT (Dual Variable Valve Timing):  Là công nghệ van biến thiên giúp tối ưu hiệu suất của động cơ với mọi tải trọng, tăng khả năng bứt tốc.

Xe tải Tera Star hiện đang được cung cấp trên thị trường với hai màu cơ bản là xanh và trắng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng với chiều dài cơ sở và kích thước tổng thể linh hoạt. Quý khách hàng có thể lựa chọn giữa phiên bản tải trọng 990kg và 1.25 tấn mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp, giúp phù hợp với các nhu cầu vận chuyển cụ thể.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI TERA STAR
1. Tera Star Thùng Lửng
Khối lượng bản thân
Tải trọng 1350kg
Tổng tải 970kg
Kích thước xe (DxRxC) mm 49301635×2030
Kích thước thùng hàng mm 3060x1510x375
2. Tera Star Thùng Mui Bạt
Khối lượng bản thân 1330kg
Tải trọng 990kg
Tổng tải 2450kg
Kích thước xe (DxRxC) mm 5120x1770x2370
Kích thước thùng hàng mm 3050x1610x1570/1180
3. Tera Star Thùng Kín
Khối lượng bản thân 1350kg
Tải trọng 970kg
Tổng tải 2450kg
Kích thước xe (DxRxC) mm 5105x1700x2370
Kích thước thùng hàng mm 3050x1570x1540
Số người cho phép chở 2
Khoảng sáng gầm xe
Khoảng cách trục 3200mm
Công thức bánh xe 4×2
Bán kính vòng quay tối thiểu
Kiểu động cơ Động cơ xăng
Loại động cơ JL474QAK, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1499cm3
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Đường kính & hành trình pít – tông
Tỷ số sức nén
Công suất lớn nhất/tốc độ quay 80/6000Kw/fpm
Cỡ lốp trước/sau 175/70R14 – 175/70R14
Vết bánh xe trước/sau
Hệ thống lái Bánh răng – Thanh răng, Cơ khí trợ lực điện
Phanh chính Phanh đĩa/tang trống, thủy lực, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí

Đánh giá của khách hàng

0.0

0 đánh giá
5
4
3
2
1

Gửi đánh giá của bạn

Chọn đánh giá của bạn
1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars